GIẢI ĐẤU
6
GIẢI ĐẤU

Lech Poznań

Thuộc giải đấu: VĐQG Ba Lan

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1922

Huấn luyện viên: Niels Frederiksen

Sân vận động: INEA stadion

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

22/02

0-0

22/02

Lech Poznań

Lech Poznań

Zagłębie Lubin

Zagłębie Lubin

0 : 0

0 : 0

Zagłębie Lubin

Zagłębie Lubin

0-0

14/02

0-0

14/02

Lech Poznań

Lech Poznań

Raków Częstochowa

Raków Częstochowa

0 : 0

0 : 0

Raków Częstochowa

Raków Częstochowa

0-0

09/02

0-0

09/02

Lechia Gdańsk

Lechia Gdańsk

Lech Poznań

Lech Poznań

0 : 0

0 : 0

Lech Poznań

Lech Poznań

0-0

31/01

0-0

31/01

Lech Poznań

Lech Poznań

Widzew Lodz

Widzew Lodz

0 : 0

0 : 0

Widzew Lodz

Widzew Lodz

0-0

06/12

3-9

06/12

Górnik Zabrze

Górnik Zabrze

Lech Poznań

Lech Poznań

2 : 1

2 : 1

Lech Poznań

Lech Poznań

3-9

0.94 +0 0.94

0.80 2.5 0.95

0.80 2.5 0.95

29/11

5-5

29/11

Piast Gliwice

Piast Gliwice

Lech Poznań

Lech Poznań

0 : 0

0 : 0

Lech Poznań

Lech Poznań

5-5

-0.95 +0.25 0.80

1.00 2.25 0.86

1.00 2.25 0.86

23/11

6-3

23/11

Lech Poznań

Lech Poznań

Katowice

Katowice

2 : 0

1 : 0

Katowice

Katowice

6-3

0.90 -1.25 0.95

0.78 3.0 0.87

0.78 3.0 0.87

10/11

5-6

10/11

Lech Poznań

Lech Poznań

Legia Warszawa

Legia Warszawa

5 : 2

2 : 2

Legia Warszawa

Legia Warszawa

5-6

0.82 -0.25 -0.98

0.90 2.25 0.96

0.90 2.25 0.96

02/11

5-5

02/11

Puszcza Niepołomice

Puszcza Niepołomice

Lech Poznań

Lech Poznań

2 : 0

2 : 0

Lech Poznań

Lech Poznań

5-5

-0.95 +0.75 0.80

0.96 2.5 0.90

0.96 2.5 0.90

26/10

5-5

26/10

Lech Poznań

Lech Poznań

Radomiak Radom

Radomiak Radom

2 : 1

1 : 0

Radomiak Radom

Radomiak Radom

5-5

-0.98 -1.25 0.82

0.90 3.0 0.75

0.90 3.0 0.75

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

9

Mikael Ishak Tiền đạo

161 77 23 22 0 32 Tiền đạo

16

Antonio Milić Hậu vệ

143 8 2 22 1 31 Hậu vệ

50

Adriel D'Avila Ba Loua Tiền đạo

111 6 8 8 0 29 Tiền đạo

22

Radosław Murawski Tiền vệ

143 5 3 24 2 31 Tiền vệ

18

Bartosz Salamon Hậu vệ

87 5 2 14 0 34 Hậu vệ

2

Joel Vieira Pereira Hậu vệ

149 4 27 10 1 29 Hậu vệ

6

Jesper Karlström Tiền vệ

145 4 7 30 1 30 Tiền vệ

35

Filip Bednarek Thủ môn

197 0 0 4 0 33 Thủ môn

74

Norbert Pacławski Tiền đạo

11 0 0 0 0 21 Tiền đạo

0

Maksym Czekala Tiền vệ

1 0 0 0 0 21 Tiền vệ