Lech Poznań
Thuộc giải đấu: VĐQG Ba Lan
Thành phố: Châu Âu
Năm thành lập: 1922
Huấn luyện viên: Niels Frederiksen
Sân vận động: INEA stadion
06/12
Górnik Zabrze
Lech Poznań
2 : 1
2 : 1
Lech Poznań
0.94 +0 0.94
0.80 2.5 0.95
0.80 2.5 0.95
29/11
Piast Gliwice
Lech Poznań
0 : 0
0 : 0
Lech Poznań
-0.95 +0.25 0.80
1.00 2.25 0.86
1.00 2.25 0.86
23/11
Lech Poznań
Katowice
2 : 0
1 : 0
Katowice
0.90 -1.25 0.95
0.78 3.0 0.87
0.78 3.0 0.87
10/11
Lech Poznań
Legia Warszawa
5 : 2
2 : 2
Legia Warszawa
0.82 -0.25 -0.98
0.90 2.25 0.96
0.90 2.25 0.96
02/11
Puszcza Niepołomice
Lech Poznań
2 : 0
2 : 0
Lech Poznań
-0.95 +0.75 0.80
0.96 2.5 0.90
0.96 2.5 0.90
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
9 Mikael Ishak Tiền đạo |
161 | 77 | 23 | 22 | 0 | 32 | Tiền đạo |
16 Antonio Milić Hậu vệ |
143 | 8 | 2 | 22 | 1 | 31 | Hậu vệ |
50 Adriel D'Avila Ba Loua Tiền đạo |
111 | 6 | 8 | 8 | 0 | 29 | Tiền đạo |
22 Radosław Murawski Tiền vệ |
143 | 5 | 3 | 24 | 2 | 31 | Tiền vệ |
18 Bartosz Salamon Hậu vệ |
87 | 5 | 2 | 14 | 0 | 34 | Hậu vệ |
2 Joel Vieira Pereira Hậu vệ |
149 | 4 | 27 | 10 | 1 | 29 | Hậu vệ |
6 Jesper Karlström Tiền vệ |
145 | 4 | 7 | 30 | 1 | 30 | Tiền vệ |
35 Filip Bednarek Thủ môn |
197 | 0 | 0 | 4 | 0 | 33 | Thủ môn |
74 Norbert Pacławski Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | 21 | Tiền đạo |
0 Maksym Czekala Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 21 | Tiền vệ |