VĐQG Ba Lan - 02/11/2024 19:15
SVĐ: Moravski Stadion
2 : 0
Trận đấu đã kết thúc
-0.95 3/4 0.80
0.96 2.5 0.90
- - -
- - -
5.50 3.90 1.60
0.85 9.5 0.85
- - -
- - -
-0.98 1/4 0.77
0.95 1.0 0.93
- - -
- - -
5.50 2.20 2.20
- - -
- - -
- - -
-
-
21’
Đang cập nhật
Michal Gurgul
-
23’
Đang cập nhật
Michal Gurgul
-
30’
Antoni Kozubal
Elias Andersson
-
Jakub Serafin
Dawid Szymonowicz
33’ -
Đang cập nhật
Dawid Szymonowicz
36’ -
Đang cập nhật
Łukasz Sołowiej
40’ -
Jin-hyun Lee
Michalis Kosidis
44’ -
Đang cập nhật
Dawid Abramowicz
45’ -
46’
Bartosz Salamon
A. Douglas
-
59’
Đang cập nhật
Afonso Sousa
-
Dawid Szymonowicz
Wojciech Hajda
66’ -
Đang cập nhật
Jakub Serafin
71’ -
Mateusz Cholewiak
Jakov Blagaić
74’ -
Đang cập nhật
Wojciech Hajda
78’ -
80’
Joel Pereira
Filip Szymczak
-
Michalis Kosidis
Mateusz Radecki
89’ -
Đang cập nhật
Artur Siemaszko
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
5
31%
69%
3
7
14
5
270
603
16
12
9
3
2
2
Puszcza Niepołomice Lech Poznań
Puszcza Niepołomice 3-4-3
Huấn luyện viên: Tomasz Tułacz
3-4-3 Lech Poznań
Huấn luyện viên: Niels Frederiksen
22
A. Crăciun
35
Michalis Kosidis
35
Michalis Kosidis
35
Michalis Kosidis
11
Mateusz Cholewiak
11
Mateusz Cholewiak
11
Mateusz Cholewiak
11
Mateusz Cholewiak
35
Michalis Kosidis
35
Michalis Kosidis
35
Michalis Kosidis
9
Mikael Ishak
16
Antonio Milić
16
Antonio Milić
16
Antonio Milić
16
Antonio Milić
16
Antonio Milić
16
Antonio Milić
16
Antonio Milić
16
Antonio Milić
2
Joel Pereira
2
Joel Pereira
Puszcza Niepołomice
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 A. Crăciun Hậu vệ |
45 | 10 | 2 | 14 | 2 | Hậu vệ |
3 Roman Yakuba Hậu vệ |
49 | 6 | 2 | 12 | 0 | Hậu vệ |
27 Łukasz Sołowiej Hậu vệ |
47 | 6 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
35 Michalis Kosidis Tiền đạo |
14 | 4 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
11 Mateusz Cholewiak Tiền đạo |
36 | 3 | 3 | 4 | 0 | Tiền đạo |
14 Jakub Serafin Tiền vệ |
45 | 1 | 2 | 11 | 1 | Tiền vệ |
33 Dawid Abramowicz Tiền vệ |
15 | 0 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
6 Jin-hyun Lee Tiền đạo |
28 | 0 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
1 Kewin Komar Thủ môn |
37 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
12 Mateusz Stępień Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Dawid Szymonowicz Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Lech Poznań
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Mikael Ishak Tiền đạo |
41 | 19 | 7 | 8 | 0 | Tiền đạo |
2 Joel Pereira Hậu vệ |
53 | 3 | 10 | 2 | 0 | Hậu vệ |
7 Afonso Sousa Tiền vệ |
42 | 3 | 6 | 5 | 0 | Tiền vệ |
22 Radosław Murawski Tiền vệ |
51 | 2 | 1 | 11 | 1 | Tiền vệ |
16 Antonio Milić Hậu vệ |
51 | 2 | 0 | 9 | 0 | Hậu vệ |
18 Bartosz Salamon Hậu vệ |
24 | 1 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
8 Ali Gholizadeh Tiền vệ |
29 | 1 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
15 Michal Gurgul Hậu vệ |
40 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
43 Antoni Kozubal Tiền vệ |
14 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
19 Bryan Fiabema Tiền vệ |
14 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
41 B. Mrozek Thủ môn |
55 | 1 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
Puszcza Niepołomice
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
31 Michał Perchel Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
70 Wojciech Hajda Tiền vệ |
48 | 1 | 1 | 7 | 0 | Tiền vệ |
45 Rok Kidrič Tiền đạo |
9 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
16 Michał Walski Tiền vệ |
50 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
17 Mateusz Radecki Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Hubert Tomalski Tiền vệ |
44 | 1 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
9 Artur Siemaszko Tiền đạo |
33 | 5 | 1 | 5 | 0 | Tiền đạo |
24 Jakov Blagaić Tiền vệ |
10 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
8 Piotr Mroziński Tiền vệ |
39 | 2 | 1 | 7 | 0 | Tiền vệ |
Lech Poznań
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
5 Elias Andersson Hậu vệ |
45 | 0 | 4 | 6 | 0 | Hậu vệ |
50 Adriel D'Avila Ba Loua Tiền vệ |
47 | 5 | 4 | 2 | 0 | Tiền vệ |
11 Daniel Håkans Tiền vệ |
5 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
21 Dino Hotić Tiền vệ |
35 | 5 | 5 | 3 | 0 | Tiền vệ |
24 Filip Jagiełło Tiền vệ |
10 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Filip Szymczak Tiền đạo |
48 | 6 | 2 | 4 | 0 | Tiền đạo |
3 A. Douglas Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
55 Maksymilian Pingot Hậu vệ |
32 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
35 Filip Bednarek Thủ môn |
55 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
Puszcza Niepołomice
Lech Poznań
VĐQG Ba Lan
Puszcza Niepołomice
2 : 1
(2-0)
Lech Poznań
VĐQG Ba Lan
Lech Poznań
4 : 1
(2-1)
Puszcza Niepołomice
Puszcza Niepołomice
Lech Poznań
80% 0% 20%
60% 0% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Puszcza Niepołomice
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
25% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
29/10/2024 |
Kotwica Kołobrzeg Puszcza Niepołomice |
0 1 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
25/10/2024 |
Pogoń Szczecin Puszcza Niepołomice |
2 1 (1) (0) |
0.85 -1.25 1.00 |
0.90 3.0 0.90 |
T
|
H
|
|
21/10/2024 |
Radomiak Radom Puszcza Niepołomice |
2 0 (0) (0) |
0.99 -0.75 0.91 |
0.92 2.5 0.96 |
B
|
X
|
|
04/10/2024 |
Puszcza Niepołomice Katowice |
0 6 (0) (2) |
0.88 0.25 1.02 |
1.03 2.5 0.85 |
B
|
T
|
|
28/09/2024 |
Raków Częstochowa Puszcza Niepołomice |
2 0 (2) (0) |
0.87 -1.25 0.97 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
X
|
Lech Poznań
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
25% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/10/2024 |
Lech Poznań Radomiak Radom |
2 1 (1) (0) |
1.02 -1.25 0.82 |
0.90 3.0 0.75 |
B
|
H
|
|
19/10/2024 |
Cracovia Kraków Lech Poznań |
0 2 (0) (0) |
0.90 +0.25 1.00 |
0.85 2.5 0.95 |
T
|
X
|
|
05/10/2024 |
Lech Poznań Motor Lublin |
1 2 (1) (1) |
0.90 -1.0 0.95 |
0.94 2.75 0.92 |
B
|
T
|
|
29/09/2024 |
Korona Kielce Lech Poznań |
2 3 (1) (1) |
0.85 +0.5 1.00 |
1.04 2.5 0.86 |
T
|
T
|
|
26/09/2024 |
Resovia Rzeszów Lech Poznań |
1 0 (1) (0) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
0 Thẻ vàng đối thủ 7
0 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
1 Tổng 7
Sân khách
10 Thẻ vàng đối thủ 11
10 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 0
19 Tổng 23
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 18
10 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 0
20 Tổng 30