Puszcza Niepołomice
Thuộc giải đấu: VĐQG Ba Lan
Thành phố: Châu Âu
Năm thành lập: 1923
Huấn luyện viên: Tomasz Tułacz
Sân vận động: Stadion ul. Kusocińskiego
08/12
Puszcza Niepołomice
Jagiellonia Białystok
1 : 1
1 : 0
Jagiellonia Białystok
0.82 +0.75 -0.98
0.81 2.75 0.88
0.81 2.75 0.88
03/12
Sandecja Nowy Sącz
Puszcza Niepołomice
0 : 1
0 : 1
Puszcza Niepołomice
0.85 +0.5 1.00
0.95 2.25 0.83
0.95 2.25 0.83
30/11
Śląsk Wrocław
Puszcza Niepołomice
0 : 1
0 : 0
Puszcza Niepołomice
0.87 -0.5 0.97
-0.97 2.25 0.85
-0.97 2.25 0.85
25/11
Puszcza Niepołomice
Widzew Lodz
2 : 0
2 : 0
Widzew Lodz
0.90 +0.25 0.99
0.88 2.5 0.89
0.88 2.5 0.89
10/11
Stal Mielec
Puszcza Niepołomice
2 : 0
0 : 0
Puszcza Niepołomice
0.95 -0.5 0.90
0.95 2.5 0.85
0.95 2.5 0.85
02/11
Puszcza Niepołomice
Lech Poznań
2 : 0
2 : 0
Lech Poznań
-0.95 +0.75 0.80
0.96 2.5 0.90
0.96 2.5 0.90
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
27 Łukasz Sołowiej Hậu vệ |
90 | 14 | 1 | 6 | 1 | 37 | Hậu vệ |
8 Piotr Mroziński Tiền vệ |
77 | 10 | 2 | 11 | 0 | 33 | Tiền vệ |
45 Rok Kidrič Tiền đạo |
36 | 9 | 1 | 5 | 0 | 30 | Tiền đạo |
10 Hubert Tomalski Tiền vệ |
85 | 5 | 2 | 14 | 0 | 32 | Tiền vệ |
14 Jakub Serafin Tiền vệ |
90 | 3 | 5 | 25 | 1 | 29 | Tiền vệ |
11 Mateusz Cholewiak Tiền vệ |
42 | 3 | 3 | 4 | 0 | 35 | Tiền vệ |
5 Konrad Stępień Hậu vệ |
59 | 2 | 3 | 10 | 1 | 32 | Hậu vệ |
1 Kewin Komar Thủ môn |
81 | 0 | 2 | 5 | 0 | 22 | Thủ môn |
16 Michał Walski Tiền vệ |
56 | 2 | 0 | 2 | 0 | 28 | Tiền vệ |
70 Wojciech Hajda Tiền vệ |
89 | 1 | 1 | 21 | 1 | 25 | Tiền vệ |