Cúp Ba Lan - 29/10/2024 16:00
SVĐ: Stadion Miejski im. Sebastiana Karpiniuka
0 : 1
Trận đấu đã kết thúc
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
-
-
35’
Đang cập nhật
Mateusz Radecki
-
36’
Đang cập nhật
Łukasz Sołowiej
-
41’
Đang cập nhật
Hubert Tomalski
-
46’
Hubert Tomalski
Michalis Kosidis
-
53’
Đang cập nhật
Artur Siemaszko
-
54’
Đang cập nhật
Michalis Kosidis
-
70’
Artur Siemaszko
Mateusz Cholewiak
-
Đang cập nhật
Jonathan
81’ -
82’
Jin-hyun Lee
Michał Walski
-
Đang cập nhật
Marcel Bykowski
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
8
46%
54%
2
4
1
4
369
433
11
5
4
3
0
0
Kotwica Kołobrzeg Puszcza Niepołomice
Kotwica Kołobrzeg 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Ryszard Tarasiewicz
4-2-3-1 Puszcza Niepołomice
Huấn luyện viên: Tomasz Tułacz
21
Michal Kozajda
7
Łukasz Kosakiewicz
7
Łukasz Kosakiewicz
7
Łukasz Kosakiewicz
7
Łukasz Kosakiewicz
27
Tomasz Wełna
27
Tomasz Wełna
29
Marcel Bykowski
29
Marcel Bykowski
29
Marcel Bykowski
39
Jonathan
22
A. Crăciun
8
Piotr Mroziński
8
Piotr Mroziński
8
Piotr Mroziński
8
Piotr Mroziński
27
Łukasz Sołowiej
27
Łukasz Sołowiej
9
Artur Siemaszko
9
Artur Siemaszko
9
Artur Siemaszko
3
Roman Yakuba
Kotwica Kołobrzeg
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Michal Kozajda Hậu vệ |
13 | 3 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
39 Jonathan Tiền đạo |
13 | 3 | 0 | 5 | 0 | Tiền đạo |
27 Tomasz Wełna Hậu vệ |
14 | 2 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
29 Marcel Bykowski Tiền đạo |
14 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
7 Łukasz Kosakiewicz Hậu vệ |
14 | 1 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
80 Zvonimir Petrović Tiền vệ |
13 | 1 | 1 | 2 | 1 | Tiền vệ |
10 Michał Cywiński Tiền vệ |
12 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
22 Volodymyr Kostevych Hậu vệ |
6 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Kacper Krzepisz Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
8 Lucas Ramos Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
32 Nicolas Antoine Rajsel Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Puszcza Niepołomice
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 A. Crăciun Hậu vệ |
44 | 10 | 2 | 14 | 2 | Hậu vệ |
3 Roman Yakuba Hậu vệ |
48 | 6 | 2 | 12 | 0 | Hậu vệ |
27 Łukasz Sołowiej Hậu vệ |
46 | 6 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
9 Artur Siemaszko Tiền đạo |
32 | 5 | 1 | 5 | 0 | Tiền đạo |
8 Piotr Mroziński Hậu vệ |
38 | 2 | 1 | 7 | 0 | Hậu vệ |
14 Jakub Serafin Tiền vệ |
44 | 1 | 2 | 11 | 1 | Tiền vệ |
10 Hubert Tomalski Tiền vệ |
43 | 1 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
33 Dawid Abramowicz Hậu vệ |
14 | 0 | 3 | 3 | 0 | Hậu vệ |
6 Jin-hyun Lee Tiền vệ |
27 | 0 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
31 Michał Perchel Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Mateusz Radecki Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Kotwica Kołobrzeg
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Filip Kozłowski Tiền đạo |
14 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
88 Marek Kozioł Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
40 Cadu Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Kamil Kort Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Leon Zietek Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
66 Piotr Witasik Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
83 Andrzej Trojnarski Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
77 Aleksander Bieganski Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Puszcza Niepołomice
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
24 Jakov Blagaić Tiền vệ |
9 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
45 Rok Kidrič Tiền đạo |
8 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
1 Kewin Komar Thủ môn |
36 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
11 Mateusz Cholewiak Tiền vệ |
35 | 3 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
16 Michał Walski Tiền vệ |
49 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
35 Michalis Kosidis Tiền đạo |
13 | 4 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
29 Krystian Okoniewski Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 Dawid Szymonowicz Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
12 Mateusz Stępień Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Kotwica Kołobrzeg
Puszcza Niepołomice
Kotwica Kołobrzeg
Puszcza Niepołomice
60% 20% 20%
20% 0% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Kotwica Kołobrzeg
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
25/10/2024 |
Chrobry Głogów Kotwica Kołobrzeg |
3 2 (0) (1) |
0.92 -0.25 0.94 |
0.99 2.5 0.85 |
B
|
T
|
|
19/10/2024 |
Kotwica Kołobrzeg Warta Poznań |
0 1 (0) (0) |
1.10 -0.25 0.77 |
1.10 2.5 0.70 |
B
|
X
|
|
04/10/2024 |
Ruch Chorzów Kotwica Kołobrzeg |
1 0 (0) (0) |
0.80 -0.75 1.05 |
0.80 2.5 1.00 |
B
|
X
|
|
29/09/2024 |
Miedź Legnica Kotwica Kołobrzeg |
1 1 (0) (0) |
1.02 -1.0 0.82 |
0.85 2.5 0.86 |
T
|
X
|
|
24/09/2024 |
ŁKS Łódź II Kotwica Kołobrzeg |
2 3 (0) (0) |
- - - |
- - - |
Puszcza Niepołomice
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
25% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
25/10/2024 |
Pogoń Szczecin Puszcza Niepołomice |
2 1 (1) (0) |
0.85 -1.25 1.00 |
0.90 3.0 0.90 |
T
|
H
|
|
21/10/2024 |
Radomiak Radom Puszcza Niepołomice |
2 0 (0) (0) |
0.99 -0.75 0.91 |
0.92 2.5 0.96 |
B
|
X
|
|
04/10/2024 |
Puszcza Niepołomice Katowice |
0 6 (0) (2) |
0.88 0.25 1.02 |
1.03 2.5 0.85 |
B
|
T
|
|
28/09/2024 |
Raków Częstochowa Puszcza Niepołomice |
2 0 (2) (0) |
0.87 -1.25 0.97 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
X
|
|
25/09/2024 |
Górnik Łęczna Puszcza Niepołomice |
1 1 (1) (0) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
0 Thẻ vàng đối thủ 1
4 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 1
Sân khách
10 Thẻ vàng đối thủ 9
6 Thẻ vàng đội 17
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
23 Tổng 19
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 10
10 Thẻ vàng đội 23
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
33 Tổng 20