VĐQG Ba Lan - 08/12/2024 13:45
SVĐ: Moravski Stadion
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.82 3/4 -0.98
0.81 2.75 0.88
- - -
- - -
4.20 3.80 1.75
0.83 9.5 0.85
- - -
- - -
0.85 1/4 0.95
1.00 1.25 0.76
- - -
- - -
4.33 2.30 2.37
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Mateusz Cholewiak
38’ -
Mateusz Stępień
Jakov Blagaić
55’ -
64’
Đang cập nhật
Nené
-
74’
Afimico Pululu
Lamine Diaby-Fadiga
-
Đang cập nhật
Michalis Kosidis
80’ -
82’
Đang cập nhật
Taras Romanczuk
-
84’
D. Churlinov
Miguel Villar Miki
-
Jakov Blagaić
Mateusz Radecki
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
1
2
33%
67%
5
1
20
6
252
544
7
19
2
7
2
2
Puszcza Niepołomice Jagiellonia Białystok
Puszcza Niepołomice 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Tomasz Tułacz
4-2-3-1 Jagiellonia Białystok
Huấn luyện viên: Adrian Siemieniec
27
Łukasz Sołowiej
14
Jakub Serafin
14
Jakub Serafin
14
Jakub Serafin
14
Jakub Serafin
11
Mateusz Cholewiak
11
Mateusz Cholewiak
5
Konrad Stępień
5
Konrad Stępień
5
Konrad Stępień
35
Michalis Kosidis
11
Jesús Imaz
17
Adrián Diéguez
17
Adrián Diéguez
17
Adrián Diéguez
17
Adrián Diéguez
99
Kristoffer Normann Hansen
99
Kristoffer Normann Hansen
14
Jarosław Kubicki
14
Jarosław Kubicki
14
Jarosław Kubicki
10
Afimico Pululu
Puszcza Niepołomice
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
27 Łukasz Sołowiej Hậu vệ |
52 | 6 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
35 Michalis Kosidis Tiền đạo |
19 | 5 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
11 Mateusz Cholewiak Tiền vệ |
41 | 3 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
5 Konrad Stępień Hậu vệ |
42 | 1 | 3 | 7 | 1 | Hậu vệ |
14 Jakub Serafin Tiền vệ |
49 | 1 | 3 | 12 | 1 | Tiền vệ |
70 Wojciech Hajda Tiền vệ |
53 | 1 | 1 | 8 | 0 | Tiền vệ |
4 Dawid Szymonowicz Hậu vệ |
13 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
33 Dawid Abramowicz Hậu vệ |
19 | 0 | 3 | 4 | 0 | Hậu vệ |
6 Jin-hyun Lee Tiền vệ |
33 | 0 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
1 Kewin Komar Thủ môn |
42 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
12 Mateusz Stępień Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Jagiellonia Białystok
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Jesús Imaz Tiền vệ |
29 | 10 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Afimico Pululu Tiền đạo |
26 | 5 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
99 Kristoffer Normann Hansen Tiền vệ |
28 | 4 | 5 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Jarosław Kubicki Tiền vệ |
29 | 3 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
17 Adrián Diéguez Hậu vệ |
28 | 2 | 2 | 3 | 1 | Hậu vệ |
21 D. Churlinov Tiền vệ |
19 | 2 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Nené Tiền vệ |
23 | 2 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
72 Mateusz Skrzypczak Hậu vệ |
22 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
16 Michal Sáček Hậu vệ |
27 | 0 | 4 | 3 | 0 | Hậu vệ |
1 Max Stryjek Thủ môn |
29 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Cezary Polak Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Puszcza Niepołomice
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Hubert Tomalski Tiền vệ |
48 | 1 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
16 Michał Walski Tiền vệ |
55 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
8 Piotr Mroziński Tiền vệ |
44 | 2 | 1 | 7 | 0 | Tiền vệ |
67 I. Revenco Hậu vệ |
25 | 0 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
17 Mateusz Radecki Tiền đạo |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
24 Jakov Blagaić Tiền vệ |
15 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
45 Rok Kidrič Tiền đạo |
14 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
3 Roman Yakuba Hậu vệ |
53 | 6 | 2 | 12 | 0 | Hậu vệ |
Jagiellonia Białystok
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Miguel Villar Miki Tiền vệ |
25 | 1 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
84 Jakub Suchocki Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
82 Tomás Silva Tiền vệ |
22 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
39 Aurelien Nguiamba Tiền vệ |
28 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
9 Lamine Diaby-Fadiga Tiền đạo |
24 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
29 Marcin Listkowski Tiền đạo |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 Dušan Stojinović Hậu vệ |
29 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Peter Kováčik Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Taras Romanczuk Tiền vệ |
23 | 1 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
Puszcza Niepołomice
Jagiellonia Białystok
VĐQG Ba Lan
Jagiellonia Białystok
2 : 0
(0-0)
Puszcza Niepołomice
VĐQG Ba Lan
Puszcza Niepołomice
3 : 3
(0-3)
Jagiellonia Białystok
VĐQG Ba Lan
Jagiellonia Białystok
4 : 1
(1-0)
Puszcza Niepołomice
Puszcza Niepołomice
Jagiellonia Białystok
20% 0% 80%
20% 80% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Puszcza Niepołomice
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
03/12/2024 |
Sandecja Nowy Sącz Puszcza Niepołomice |
0 1 (0) (1) |
0.85 +0.5 1.00 |
0.95 2.25 0.83 |
T
|
X
|
|
30/11/2024 |
Śląsk Wrocław Puszcza Niepołomice |
0 1 (0) (0) |
0.87 -0.5 0.97 |
1.03 2.25 0.85 |
T
|
X
|
|
25/11/2024 |
Puszcza Niepołomice Widzew Lodz |
2 0 (2) (0) |
0.90 +0.25 0.99 |
0.88 2.5 0.89 |
T
|
X
|
|
10/11/2024 |
Stal Mielec Puszcza Niepołomice |
2 0 (0) (0) |
0.95 -0.5 0.90 |
0.95 2.5 0.85 |
B
|
X
|
|
02/11/2024 |
Puszcza Niepołomice Lech Poznań |
2 0 (2) (0) |
1.05 +0.75 0.80 |
0.96 2.5 0.90 |
T
|
X
|
Jagiellonia Białystok
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
05/12/2024 |
Olimpia Grudziądz Jagiellonia Białystok |
1 3 (1) (3) |
0.95 +1.5 0.90 |
0.91 3.0 0.91 |
T
|
T
|
|
01/12/2024 |
Pogoń Szczecin Jagiellonia Białystok |
1 1 (1) (0) |
0.87 -0.5 0.97 |
0.88 3.0 0.88 |
T
|
X
|
|
28/11/2024 |
Celje Jagiellonia Białystok |
3 3 (1) (1) |
0.86 +0 0.96 |
0.85 3.0 0.95 |
H
|
T
|
|
22/11/2024 |
Jagiellonia Białystok Śląsk Wrocław |
2 2 (1) (1) |
0.85 -0.75 1.00 |
0.95 2.75 0.80 |
B
|
T
|
|
10/11/2024 |
Jagiellonia Białystok Raków Częstochowa |
2 2 (0) (1) |
0.95 +0.25 0.90 |
0.85 2.25 1.01 |
T
|
T
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 5
9 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 2
16 Tổng 11
Sân khách
8 Thẻ vàng đối thủ 4
8 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
17 Tổng 12
Tất cả
13 Thẻ vàng đối thủ 9
17 Thẻ vàng đội 14
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 2
33 Tổng 23