GIẢI ĐẤU
13
GIẢI ĐẤU

VĐQG Ba Lan - 08/12/2024 13:45

SVĐ: Moravski Stadion

1 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.82 3/4 -0.98

0.81 2.75 0.88

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

4.20 3.80 1.75

0.83 9.5 0.85

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.85 1/4 0.95

1.00 1.25 0.76

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

4.33 2.30 2.37

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Mateusz Cholewiak

    38’
  • Mateusz Stępień

    Jakov Blagaić

    55’
  • 64’

    Đang cập nhật

    Nené

  • 74’

    Afimico Pululu

    Lamine Diaby-Fadiga

  • Đang cập nhật

    Michalis Kosidis

    80’
  • 82’

    Đang cập nhật

    Taras Romanczuk

  • 84’

    D. Churlinov

    Miguel Villar Miki

  • Jakov Blagaić

    Mateusz Radecki

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    13:45 08/12/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Moravski Stadion

  • Trọng tài chính:

    D. Sylwestrzak

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Tomasz Tułacz

  • Ngày sinh:

    20-12-1969

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    171 (T:60, H:45, B:66)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Adrian Siemieniec

  • Ngày sinh:

    13-01-1992

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    81 (T:42, H:20, B:19)

1

Phạt góc

2

33%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

67%

5

Cứu thua

1

20

Phạm lỗi

6

252

Tổng số đường chuyền

544

7

Dứt điểm

19

2

Dứt điểm trúng đích

7

2

Việt vị

2

Puszcza Niepołomice Jagiellonia Białystok

Đội hình

Puszcza Niepołomice 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Tomasz Tułacz

Puszcza Niepołomice VS Jagiellonia Białystok

4-2-3-1 Jagiellonia Białystok

Huấn luyện viên: Adrian Siemieniec

27

Łukasz Sołowiej

14

Jakub Serafin

14

Jakub Serafin

14

Jakub Serafin

14

Jakub Serafin

11

Mateusz Cholewiak

11

Mateusz Cholewiak

5

Konrad Stępień

5

Konrad Stępień

5

Konrad Stępień

35

Michalis Kosidis

11

Jesús Imaz

17

Adrián Diéguez

17

Adrián Diéguez

17

Adrián Diéguez

17

Adrián Diéguez

99

Kristoffer Normann Hansen

99

Kristoffer Normann Hansen

14

Jarosław Kubicki

14

Jarosław Kubicki

14

Jarosław Kubicki

10

Afimico Pululu

Đội hình xuất phát

Puszcza Niepołomice

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

27

Łukasz Sołowiej Hậu vệ

52 6 1 3 0 Hậu vệ

35

Michalis Kosidis Tiền đạo

19 5 1 1 0 Tiền đạo

11

Mateusz Cholewiak Tiền vệ

41 3 3 4 0 Tiền vệ

5

Konrad Stępień Hậu vệ

42 1 3 7 1 Hậu vệ

14

Jakub Serafin Tiền vệ

49 1 3 12 1 Tiền vệ

70

Wojciech Hajda Tiền vệ

53 1 1 8 0 Tiền vệ

4

Dawid Szymonowicz Hậu vệ

13 1 0 3 0 Hậu vệ

33

Dawid Abramowicz Hậu vệ

19 0 3 4 0 Hậu vệ

6

Jin-hyun Lee Tiền vệ

33 0 3 3 0 Tiền vệ

1

Kewin Komar Thủ môn

42 0 0 1 0 Thủ môn

12

Mateusz Stępień Tiền vệ

12 0 0 0 0 Tiền vệ

Jagiellonia Białystok

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Jesús Imaz Tiền vệ

29 10 3 0 0 Tiền vệ

10

Afimico Pululu Tiền đạo

26 5 1 2 0 Tiền đạo

99

Kristoffer Normann Hansen Tiền vệ

28 4 5 0 0 Tiền vệ

14

Jarosław Kubicki Tiền vệ

29 3 0 2 0 Tiền vệ

17

Adrián Diéguez Hậu vệ

28 2 2 3 1 Hậu vệ

21

D. Churlinov Tiền vệ

19 2 2 0 0 Tiền vệ

8

Nené Tiền vệ

23 2 1 3 0 Tiền vệ

72

Mateusz Skrzypczak Hậu vệ

22 1 0 1 0 Hậu vệ

16

Michal Sáček Hậu vệ

27 0 4 3 0 Hậu vệ

1

Max Stryjek Thủ môn

29 0 0 0 0 Thủ môn

5

Cezary Polak Hậu vệ

16 0 0 0 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Puszcza Niepołomice

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Hubert Tomalski Tiền vệ

48 1 0 4 0 Tiền vệ

16

Michał Walski Tiền vệ

55 2 0 2 0 Tiền vệ

8

Piotr Mroziński Tiền vệ

44 2 1 7 0 Tiền vệ

67

I. Revenco Hậu vệ

25 0 0 3 1 Hậu vệ

17

Mateusz Radecki Tiền đạo

17 0 0 0 0 Tiền đạo

24

Jakov Blagaić Tiền vệ

15 1 0 3 0 Tiền vệ

45

Rok Kidrič Tiền đạo

14 1 1 1 0 Tiền đạo

3

Roman Yakuba Hậu vệ

53 6 2 12 0 Hậu vệ

Jagiellonia Białystok

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

20

Miguel Villar Miki Tiền vệ

25 1 3 0 0 Tiền vệ

84

Jakub Suchocki Thủ môn

0 0 0 0 0 Thủ môn

82

Tomás Silva Tiền vệ

22 1 0 1 0 Tiền vệ

39

Aurelien Nguiamba Tiền vệ

28 0 1 1 0 Tiền vệ

9

Lamine Diaby-Fadiga Tiền đạo

24 2 0 2 0 Tiền đạo

29

Marcin Listkowski Tiền đạo

21 0 0 0 0 Tiền đạo

3

Dušan Stojinović Hậu vệ

29 0 0 0 0 Hậu vệ

22

Peter Kováčik Tiền vệ

15 0 0 0 0 Tiền vệ

6

Taras Romanczuk Tiền vệ

23 1 2 5 0 Tiền vệ

Puszcza Niepołomice

Jagiellonia Białystok

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Puszcza Niepołomice: 0T - 1H - 2B) (Jagiellonia Białystok: 2T - 1H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
19/07/2024

VĐQG Ba Lan

Jagiellonia Białystok

2 : 0

(0-0)

Puszcza Niepołomice

16/12/2023

VĐQG Ba Lan

Puszcza Niepołomice

3 : 3

(0-3)

Jagiellonia Białystok

29/07/2023

VĐQG Ba Lan

Jagiellonia Białystok

4 : 1

(1-0)

Puszcza Niepołomice

Phong độ gần nhất

Puszcza Niepołomice

Phong độ

Jagiellonia Białystok

5 trận gần nhất

20% 0% 80%

Tỷ lệ T/H/B

20% 80% 0%

1.2
TB bàn thắng
2.2
0.4
TB bàn thua
1.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Puszcza Niepołomice

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

0% Hòa

100% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Cúp Ba Lan

03/12/2024

Sandecja Nowy Sącz

Puszcza Niepołomice

0 1

(0) (1)

0.85 +0.5 1.00

0.95 2.25 0.83

T
X

VĐQG Ba Lan

30/11/2024

Śląsk Wrocław

Puszcza Niepołomice

0 1

(0) (0)

0.87 -0.5 0.97

1.03 2.25 0.85

T
X

VĐQG Ba Lan

25/11/2024

Puszcza Niepołomice

Widzew Lodz

2 0

(2) (0)

0.90 +0.25 0.99

0.88 2.5 0.89

T
X

VĐQG Ba Lan

10/11/2024

Stal Mielec

Puszcza Niepołomice

2 0

(0) (0)

0.95 -0.5 0.90

0.95 2.5 0.85

B
X

VĐQG Ba Lan

02/11/2024

Puszcza Niepołomice

Lech Poznań

2 0

(2) (0)

1.05 +0.75 0.80

0.96 2.5 0.90

T
X

Jagiellonia Białystok

60% Thắng

20% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Cúp Ba Lan

05/12/2024

Olimpia Grudziądz

Jagiellonia Białystok

1 3

(1) (3)

0.95 +1.5 0.90

0.91 3.0 0.91

T
T

VĐQG Ba Lan

01/12/2024

Pogoń Szczecin

Jagiellonia Białystok

1 1

(1) (0)

0.87 -0.5 0.97

0.88 3.0 0.88

T
X

Europa Conference League

28/11/2024

Celje

Jagiellonia Białystok

3 3

(1) (1)

0.86 +0 0.96

0.85 3.0 0.95

H
T

VĐQG Ba Lan

22/11/2024

Jagiellonia Białystok

Śląsk Wrocław

2 2

(1) (1)

0.85 -0.75 1.00

0.95 2.75 0.80

B
T

VĐQG Ba Lan

10/11/2024

Jagiellonia Białystok

Raków Częstochowa

2 2

(0) (1)

0.95 +0.25 0.90

0.85 2.25 1.01

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

5 Thẻ vàng đối thủ 5

9 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 2

16 Tổng 11

Sân khách

8 Thẻ vàng đối thủ 4

8 Thẻ vàng đội 9

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

17 Tổng 12

Tất cả

13 Thẻ vàng đối thủ 9

17 Thẻ vàng đội 14

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 2

33 Tổng 23

Thống kê trên 5 trận gần nhất