Cúp Ba Lan - 03/12/2024 11:00
SVĐ: Stadion im. Ojca Władysława Augustynka
0 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.85 1/2 1.00
0.95 2.25 0.83
- - -
- - -
3.90 3.10 1.90
0.82 9.5 0.88
- - -
- - -
0.72 1/4 -0.93
0.71 0.75 -0.93
- - -
- - -
4.50 2.00 2.62
- - -
- - -
- - -
-
-
9’
Michalis Kosidis
Mateusz Cholewiak
-
Đang cập nhật
Daniel Pietraszkiewicz
51’ -
58’
Mateusz Radecki
Jakov Blagaić
-
Đang cập nhật
Rafał Wolsztyński
66’ -
Mikolaj Kwietniewski
Marcin Budziński
68’ -
Daniel Pietraszkiewicz
Peter Kolesár
72’ -
81’
Michalis Kosidis
Rok Kidrič
-
Przemysław Skałecki
Patryk Peciak
83’ -
Đang cập nhật
Michal Rutkowski
86’ -
90’
Mateusz Cholewiak
Piotr Mroziński
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
11
4
56%
44%
2
2
20
21
383
300
10
7
2
2
1
2
Sandecja Nowy Sącz Puszcza Niepołomice
Sandecja Nowy Sącz 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Lukasz Mierzejewski
4-2-3-1 Puszcza Niepołomice
Huấn luyện viên: Tomasz Tułacz
24
Kamil Słaby
23
Piotr Kowalik
23
Piotr Kowalik
23
Piotr Kowalik
23
Piotr Kowalik
16
Karol Smajdor
16
Karol Smajdor
26
Michal Rutkowski
26
Michal Rutkowski
26
Michal Rutkowski
91
Martin Polaček
3
Roman Yakuba
14
Jakub Serafin
14
Jakub Serafin
14
Jakub Serafin
14
Jakub Serafin
35
Michalis Kosidis
35
Michalis Kosidis
11
Mateusz Cholewiak
11
Mateusz Cholewiak
11
Mateusz Cholewiak
27
Łukasz Sołowiej
Sandecja Nowy Sącz
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
24 Kamil Słaby Hậu vệ |
32 | 2 | 0 | 9 | 0 | Hậu vệ |
91 Martin Polaček Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
16 Karol Smajdor Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
26 Michal Rutkowski Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Piotr Kowalik Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Mikolaj Kwietniewski Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
74 Przemysław Skałecki Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Daniel Pietraszkiewicz Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Rafał Wolsztyński Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 Tomasz Kołbon Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
99 Jakub Wilczynski Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Puszcza Niepołomice
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
3 Roman Yakuba Hậu vệ |
52 | 6 | 2 | 12 | 0 | Hậu vệ |
27 Łukasz Sołowiej Hậu vệ |
51 | 6 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
35 Michalis Kosidis Tiền đạo |
18 | 5 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
11 Mateusz Cholewiak Tiền vệ |
40 | 3 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
14 Jakub Serafin Tiền vệ |
48 | 1 | 3 | 12 | 1 | Tiền vệ |
70 Wojciech Hajda Tiền vệ |
52 | 1 | 1 | 8 | 0 | Tiền vệ |
33 Dawid Abramowicz Hậu vệ |
18 | 0 | 3 | 4 | 0 | Hậu vệ |
31 Michał Perchel Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
67 I. Revenco Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
12 Mateusz Stępień Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Mateusz Radecki Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Sandecja Nowy Sącz
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
97 Eric Kosinski Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
29 Patryk Peciak Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Peter Kolesár Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 Eryk Pieczarka Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Petr Buchta Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
90 Marcin Budziński Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
98 Jan Kuźma Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Jakub Sangowski Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
51 Jakub Bednarek Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Puszcza Niepołomice
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
6 Jin-hyun Lee Tiền vệ |
32 | 0 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
1 Kewin Komar Thủ môn |
41 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
10 Hubert Tomalski Tiền vệ |
47 | 1 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
45 Rok Kidrič Tiền đạo |
13 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
8 Piotr Mroziński Hậu vệ |
43 | 2 | 1 | 7 | 0 | Hậu vệ |
24 Jakov Blagaić Tiền vệ |
14 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
5 Konrad Stępień Tiền vệ |
41 | 1 | 3 | 7 | 1 | Tiền vệ |
16 Michał Walski Tiền vệ |
54 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
4 Dawid Szymonowicz Hậu vệ |
12 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
Sandecja Nowy Sącz
Puszcza Niepołomice
Hạng Nhất Ba Lan
Sandecja Nowy Sącz
2 : 3
(1-3)
Puszcza Niepołomice
Hạng Nhất Ba Lan
Puszcza Niepołomice
5 : 2
(2-1)
Sandecja Nowy Sącz
Hạng Nhất Ba Lan
Sandecja Nowy Sącz
1 : 0
(0-0)
Puszcza Niepołomice
Hạng Nhất Ba Lan
Puszcza Niepołomice
1 : 2
(1-1)
Sandecja Nowy Sącz
Hạng Nhất Ba Lan
Sandecja Nowy Sącz
2 : 1
(0-0)
Puszcza Niepołomice
Sandecja Nowy Sącz
Puszcza Niepołomice
20% 20% 60%
80% 0% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Sandecja Nowy Sącz
0% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
30/10/2024 |
Sandecja Nowy Sącz Pogon Grodzisk Mazowiecki |
1 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
24/09/2024 |
Sandecja Nowy Sącz Cracovia Kraków |
2 2 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
07/08/2024 |
Zagłębie Sosnowiec Sandecja Nowy Sącz |
0 1 (0) (1) |
- - - |
0.83 2.25 0.83 |
X
|
||
09/08/2023 |
Sandecja Nowy Sącz Garbarnia Kraków |
1 2 (1) (1) |
- - - |
- - - |
|||
03/06/2023 |
Zagłębie Sosnowiec Sandecja Nowy Sącz |
1 1 (0) (1) |
- - - |
- - - |
Puszcza Niepołomice
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
30/11/2024 |
Śląsk Wrocław Puszcza Niepołomice |
0 1 (0) (0) |
0.87 -0.5 0.97 |
1.03 2.25 0.85 |
T
|
X
|
|
25/11/2024 |
Puszcza Niepołomice Widzew Lodz |
2 0 (2) (0) |
0.90 +0.25 0.99 |
0.88 2.5 0.89 |
T
|
X
|
|
10/11/2024 |
Stal Mielec Puszcza Niepołomice |
2 0 (0) (0) |
0.95 -0.5 0.90 |
0.95 2.5 0.85 |
B
|
X
|
|
02/11/2024 |
Puszcza Niepołomice Lech Poznań |
2 0 (2) (0) |
1.05 +0.75 0.80 |
0.96 2.5 0.90 |
T
|
X
|
|
29/10/2024 |
Kotwica Kołobrzeg Puszcza Niepołomice |
0 1 (0) (0) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
9 Thẻ vàng đối thủ 5
13 Thẻ vàng đội 12
0 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 1
26 Tổng 16
Sân khách
10 Thẻ vàng đối thủ 7
5 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 17
Tất cả
19 Thẻ vàng đối thủ 12
18 Thẻ vàng đội 15
0 Thẻ đỏ đối thủ 2
1 Thẻ đỏ đội 1
35 Tổng 33