VĐQG Ba Lan - 02/02/2025 11:15
SVĐ: Arena Zabrze
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Górnik Zabrze Puszcza Niepołomice
Górnik Zabrze 4-4-2
Huấn luyện viên:
4-4-2 Puszcza Niepołomice
Huấn luyện viên:
10
Lukas Podolski
26
Rafał Janicki
26
Rafał Janicki
26
Rafał Janicki
26
Rafał Janicki
26
Rafał Janicki
26
Rafał Janicki
26
Rafał Janicki
26
Rafał Janicki
17
Kamil Lukoszek
17
Kamil Lukoszek
27
Łukasz Sołowiej
14
Jakub Serafin
14
Jakub Serafin
14
Jakub Serafin
14
Jakub Serafin
11
Mateusz Cholewiak
11
Mateusz Cholewiak
5
Konrad Stępień
5
Konrad Stępień
5
Konrad Stępień
35
Michalis Kosidis
Górnik Zabrze
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Lukas Podolski Tiền đạo |
47 | 7 | 4 | 5 | 0 | Tiền đạo |
6 Damian Rasak Tiền vệ |
53 | 6 | 3 | 6 | 0 | Tiền vệ |
17 Kamil Lukoszek Tiền vệ |
53 | 4 | 2 | 7 | 1 | Tiền vệ |
7 Luka Zahovic Tiền đạo |
18 | 4 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
26 Rafał Janicki Hậu vệ |
49 | 3 | 0 | 8 | 2 | Hậu vệ |
11 Taofeek Ismaheel Tiền vệ |
18 | 1 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
15 Norbert Wojtuszek Hậu vệ |
24 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
5 Kryspin Szcześniak Hậu vệ |
53 | 1 | 0 | 9 | 2 | Hậu vệ |
8 Patrik Hellebrand Tiền vệ |
19 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
64 Erik Janza Hậu vệ |
46 | 0 | 9 | 10 | 1 | Hậu vệ |
25 Michał Szromnik Thủ môn |
55 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Puszcza Niepołomice
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
27 Łukasz Sołowiej Hậu vệ |
53 | 6 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
35 Michalis Kosidis Tiền đạo |
20 | 5 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
11 Mateusz Cholewiak Tiền vệ |
42 | 3 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
5 Konrad Stępień Hậu vệ |
43 | 1 | 3 | 7 | 1 | Hậu vệ |
14 Jakub Serafin Tiền vệ |
50 | 1 | 3 | 12 | 1 | Tiền vệ |
70 Wojciech Hajda Tiền vệ |
54 | 1 | 1 | 8 | 0 | Tiền vệ |
4 Dawid Szymonowicz Hậu vệ |
14 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
33 Dawid Abramowicz Hậu vệ |
20 | 0 | 3 | 4 | 0 | Hậu vệ |
6 Jin-hyun Lee Tiền vệ |
34 | 0 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
1 Kewin Komar Thủ môn |
43 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
12 Mateusz Stępień Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Górnik Zabrze
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Aleksander Tobolik Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
44 Aleksander Buksa Tiền đạo |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 Dominik Sarapata Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
30 Nikodem Zielonka Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Filip Majchrowicz Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
88 Yosuke Furukawa Tiền vệ |
12 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
9 Sinan Bakış Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Josema Hậu vệ |
18 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Lukáš Ambros Tiền vệ |
17 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Puszcza Niepołomice
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Hubert Tomalski Tiền vệ |
49 | 1 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
3 Roman Yakuba Hậu vệ |
54 | 6 | 2 | 12 | 0 | Hậu vệ |
8 Piotr Mroziński Tiền vệ |
45 | 2 | 1 | 7 | 0 | Tiền vệ |
16 Michał Walski Tiền vệ |
56 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
24 Jakov Blagaić Tiền vệ |
16 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
67 I. Revenco Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
17 Mateusz Radecki Tiền đạo |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
45 Rok Kidrič Tiền đạo |
15 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Górnik Zabrze
Puszcza Niepołomice
VĐQG Ba Lan
Puszcza Niepołomice
2 : 2
(0-1)
Górnik Zabrze
VĐQG Ba Lan
Górnik Zabrze
1 : 1
(1-0)
Puszcza Niepołomice
VĐQG Ba Lan
Puszcza Niepołomice
2 : 1
(0-1)
Górnik Zabrze
Górnik Zabrze
Puszcza Niepołomice
20% 0% 80%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Górnik Zabrze
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06/12/2024 |
Górnik Zabrze Lech Poznań |
2 1 (2) (1) |
0.94 +0 0.94 |
0.80 2.5 0.95 |
T
|
T
|
|
01/12/2024 |
Korona Kielce Górnik Zabrze |
2 4 (0) (0) |
0.87 +0 0.88 |
0.95 2.25 0.95 |
T
|
T
|
|
24/11/2024 |
Górnik Zabrze Piast Gliwice |
1 0 (0) (0) |
0.77 +0 1.05 |
0.78 2.0 0.87 |
T
|
X
|
|
09/11/2024 |
Śląsk Wrocław Górnik Zabrze |
0 1 (0) (1) |
1.02 -0.25 0.82 |
0.88 2.25 1.02 |
T
|
X
|
|
03/11/2024 |
Górnik Zabrze Jagiellonia Białystok |
0 2 (0) (0) |
1.05 -0.25 0.80 |
0.85 2.75 0.95 |
B
|
X
|
Puszcza Niepołomice
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/12/2024 |
Puszcza Niepołomice Jagiellonia Białystok |
1 1 (1) (0) |
0.82 +0.75 1.02 |
0.81 2.75 0.88 |
T
|
X
|
|
03/12/2024 |
Sandecja Nowy Sącz Puszcza Niepołomice |
0 1 (0) (1) |
0.85 +0.5 1.00 |
0.95 2.25 0.83 |
T
|
X
|
|
30/11/2024 |
Śląsk Wrocław Puszcza Niepołomice |
0 1 (0) (0) |
0.87 -0.5 0.97 |
1.03 2.25 0.85 |
T
|
X
|
|
25/11/2024 |
Puszcza Niepołomice Widzew Lodz |
2 0 (2) (0) |
0.90 +0.25 0.99 |
0.88 2.5 0.89 |
T
|
X
|
|
10/11/2024 |
Stal Mielec Puszcza Niepołomice |
2 0 (0) (0) |
0.95 -0.5 0.90 |
0.95 2.5 0.85 |
B
|
X
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 5
7 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 1
18 Tổng 10
Sân khách
8 Thẻ vàng đối thủ 9
4 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 17
Tất cả
12 Thẻ vàng đối thủ 14
11 Thẻ vàng đội 18
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 1
31 Tổng 27