Górnik Zabrze
Thuộc giải đấu: VĐQG Ba Lan
Thành phố: Châu Âu
Năm thành lập: 1948
Huấn luyện viên: Jan Urban
Sân vận động: Arena Zabrze
06/12
Górnik Zabrze
Lech Poznań
2 : 1
2 : 1
Lech Poznań
0.94 +0 0.94
0.80 2.5 0.95
0.80 2.5 0.95
01/12
Korona Kielce
Górnik Zabrze
2 : 4
0 : 0
Górnik Zabrze
0.87 +0 0.88
0.95 2.25 0.95
0.95 2.25 0.95
24/11
Górnik Zabrze
Piast Gliwice
1 : 0
0 : 0
Piast Gliwice
0.77 +0 -0.95
0.78 2.0 0.87
0.78 2.0 0.87
09/11
Śląsk Wrocław
Górnik Zabrze
0 : 1
0 : 1
Górnik Zabrze
-0.98 -0.25 0.82
0.88 2.25 -0.98
0.88 2.25 -0.98
03/11
Górnik Zabrze
Jagiellonia Białystok
0 : 2
0 : 0
Jagiellonia Białystok
-0.95 -0.25 0.80
0.85 2.75 0.95
0.85 2.75 0.95
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10 Lukas Podolski Tiền đạo |
106 | 22 | 17 | 18 | 0 | 40 | Tiền đạo |
21 Piotr Krawczyk Tiền đạo |
132 | 17 | 5 | 2 | 0 | 31 | Tiền đạo |
6 Damian Rasak Tiền vệ |
65 | 8 | 3 | 9 | 0 | 29 | Tiền vệ |
26 Rafal Janicki Hậu vệ |
100 | 5 | 1 | 17 | 2 | 33 | Hậu vệ |
16 Paweł Olkowski Tiền đạo |
86 | 4 | 0 | 3 | 0 | 35 | Tiền đạo |
64 Erik Janža Hậu vệ |
143 | 3 | 26 | 36 | 2 | 32 | Hậu vệ |
23 Filipe Guterres Nascimento Tiền vệ |
28 | 2 | 2 | 2 | 0 | 30 | Tiền vệ |
5 Kryspin Szczesniak Hậu vệ |
76 | 1 | 0 | 14 | 2 | 24 | Hậu vệ |
29 Kacper Capiga Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 20 | Tiền vệ |
35 Kamil Soberka Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 19 | Thủ môn |