VĐQG Ba Lan - 03/11/2024 13:45
SVĐ: Arena Zabrze
0 : 2
Trận đấu đã kết thúc
-0.95 -1 3/4 0.80
0.85 2.75 0.95
- - -
- - -
2.30 3.60 2.80
0.85 9.75 0.87
- - -
- - -
0.81 0 -0.94
1.00 1.25 0.85
- - -
- - -
2.87 2.37 3.25
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Erik Janza
24’ -
26’
Đang cập nhật
Adrián Diéguez
-
31’
Đang cập nhật
Goal Disallowed
-
Đang cập nhật
Kamil Lukoszek
60’ -
64’
Afimico Pululu
Nené
-
65’
Nené
Jesús Imaz
-
66’
Đang cập nhật
Taras Romanczuk
-
Taofeek Ismaheel
Lukáš Ambros
67’ -
69’
Jesús Imaz
D. Churlinov
-
Luka Zahovic
Sinan Bakış
71’ -
80’
Kristoffer Normann Hansen
Peter Kováčik
-
Lukas Podolski
Aleksander Buksa
82’ -
86’
Đang cập nhật
Nené
-
89’
Jesús Imaz
Lamine Diaby-Fadiga
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
6
3
61%
39%
3
2
7
17
659
419
18
8
2
5
1
1
Górnik Zabrze Jagiellonia Białystok
Górnik Zabrze 4-4-2
Huấn luyện viên: Jan Urban
4-4-2 Jagiellonia Białystok
Huấn luyện viên: Adrian Siemieniec
10
Lukas Podolski
11
Taofeek Ismaheel
11
Taofeek Ismaheel
11
Taofeek Ismaheel
11
Taofeek Ismaheel
11
Taofeek Ismaheel
11
Taofeek Ismaheel
11
Taofeek Ismaheel
11
Taofeek Ismaheel
7
Luka Zahovic
7
Luka Zahovic
11
Jesús Imaz
17
Adrián Diéguez
17
Adrián Diéguez
17
Adrián Diéguez
17
Adrián Diéguez
99
Kristoffer Normann Hansen
99
Kristoffer Normann Hansen
14
Jarosław Kubicki
14
Jarosław Kubicki
14
Jarosław Kubicki
10
Afimico Pululu
Górnik Zabrze
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Lukas Podolski Tiền đạo |
42 | 7 | 4 | 5 | 0 | Tiền đạo |
17 Kamil Lukoszek Tiền vệ |
49 | 4 | 2 | 6 | 1 | Tiền vệ |
7 Luka Zahovic Tiền đạo |
13 | 4 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
26 Rafał Janicki Hậu vệ |
44 | 3 | 0 | 8 | 2 | Hậu vệ |
11 Taofeek Ismaheel Tiền vệ |
13 | 1 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
5 Kryspin Szcześniak Hậu vệ |
48 | 1 | 0 | 9 | 2 | Hậu vệ |
20 Josema Hậu vệ |
14 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Patrik Hellebrand Tiền vệ |
14 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Norbert Wojtuszek Tiền vệ |
19 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
64 Erik Janza Hậu vệ |
41 | 0 | 9 | 9 | 1 | Hậu vệ |
25 Michał Szromnik Thủ môn |
50 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Jagiellonia Białystok
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Jesús Imaz Tiền vệ |
22 | 9 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Afimico Pululu Tiền đạo |
20 | 5 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
99 Kristoffer Normann Hansen Tiền vệ |
21 | 4 | 5 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Jarosław Kubicki Tiền vệ |
22 | 3 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
17 Adrián Diéguez Hậu vệ |
21 | 2 | 2 | 2 | 1 | Hậu vệ |
6 Taras Romanczuk Tiền vệ |
21 | 1 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
21 D. Churlinov Tiền vệ |
12 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Michal Sáček Hậu vệ |
21 | 0 | 4 | 3 | 0 | Hậu vệ |
44 João Moutinho Hậu vệ |
21 | 0 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
50 Sławomir Abramowicz Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
3 Dušan Stojinović Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Górnik Zabrze
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Sinan Bakış Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 Dominik Sarapata Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
44 Aleksander Buksa Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Filip Majchrowicz Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
18 Lukáš Ambros Tiền vệ |
12 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
30 Nikodem Zielonka Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
14 Aleksander Tobolik Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Paweł Olkowski Hậu vệ |
49 | 3 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
88 Yosuke Furukawa Tiền vệ |
7 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Jagiellonia Białystok
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Nené Tiền vệ |
16 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
22 Peter Kováčik Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
39 Aurelien Nguiamba Tiền vệ |
22 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Max Stryjek Thủ môn |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Cezary Polak Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 Lamine Diaby-Fadiga Tiền đạo |
17 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
29 Marcin Listkowski Tiền đạo |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
82 Tomás Silva Tiền vệ |
16 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
4 Jetmir Haliti Hậu vệ |
21 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Górnik Zabrze
Jagiellonia Białystok
VĐQG Ba Lan
Górnik Zabrze
2 : 1
(1-0)
Jagiellonia Białystok
VĐQG Ba Lan
Jagiellonia Białystok
4 : 1
(3-1)
Górnik Zabrze
VĐQG Ba Lan
Jagiellonia Białystok
2 : 1
(2-1)
Górnik Zabrze
VĐQG Ba Lan
Górnik Zabrze
1 : 1
(0-1)
Jagiellonia Białystok
VĐQG Ba Lan
Górnik Zabrze
1 : 2
(1-0)
Jagiellonia Białystok
Górnik Zabrze
Jagiellonia Białystok
40% 20% 40%
80% 20% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Górnik Zabrze
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
27/10/2024 |
Widzew Lodz Górnik Zabrze |
0 2 (0) (1) |
0.83 -0.25 1.06 |
1.0 2.75 0.85 |
T
|
X
|
|
20/10/2024 |
Górnik Zabrze Stal Mielec |
3 1 (1) (1) |
0.90 -0.5 0.95 |
0.85 2.5 0.95 |
T
|
T
|
|
05/10/2024 |
Górnik Zabrze Zagłębie Lubin |
0 1 (0) (1) |
0.88 -0.25 1.02 |
0.88 2.5 0.99 |
B
|
X
|
|
28/09/2024 |
Legia Warszawa Górnik Zabrze |
1 1 (1) (1) |
0.95 -0.75 0.90 |
0.85 2.5 0.83 |
T
|
X
|
|
25/09/2024 |
Górnik Zabrze Radomiak Radom |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
Jagiellonia Białystok
40% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
0% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
30/10/2024 |
Chojniczanka Chojnice Jagiellonia Białystok |
0 3 (0) (2) |
- - - |
- - - |
|||
27/10/2024 |
Jagiellonia Białystok Korona Kielce |
3 1 (1) (0) |
1.02 -0.75 0.82 |
0.66 2.5 1.15 |
T
|
T
|
|
24/10/2024 |
Jagiellonia Białystok Petrocub |
2 0 (0) (0) |
0.85 -1.25 1.00 |
0.98 3.0 0.83 |
|||
19/10/2024 |
Zagłębie Lubin Jagiellonia Białystok |
1 3 (0) (2) |
0.97 -0.25 0.87 |
0.95 3.0 0.95 |
T
|
T
|
|
06/10/2024 |
Jagiellonia Białystok Legia Warszawa |
1 1 (1) (0) |
1.02 -0.25 0.88 |
0.83 2.5 1.05 |
B
|
X
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 8
11 Thẻ vàng đội 12
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
24 Tổng 13
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 3
2 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 5
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 11
13 Thẻ vàng đội 16
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
30 Tổng 18