VĐQG Ba Lan - 21/02/2025 19:30
SVĐ: Stadion Raków
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Raków Częstochowa Górnik Zabrze
Raków Częstochowa 3-4-3
Huấn luyện viên:
3-4-3 Górnik Zabrze
Huấn luyện viên:
30
Vladyslav Kochergin
10
Ivi López
10
Ivi López
10
Ivi López
3
Milan Rundić
3
Milan Rundić
3
Milan Rundić
3
Milan Rundić
10
Ivi López
10
Ivi López
10
Ivi López
10
Lukas Podolski
26
Rafał Janicki
26
Rafał Janicki
26
Rafał Janicki
26
Rafał Janicki
26
Rafał Janicki
26
Rafał Janicki
26
Rafał Janicki
26
Rafał Janicki
17
Kamil Lukoszek
17
Kamil Lukoszek
Raków Częstochowa
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
30 Vladyslav Kochergin Tiền vệ |
61 | 8 | 5 | 7 | 0 | Tiền vệ |
20 Jean Carlos Tiền vệ |
52 | 5 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
5 Gustav Berggren Tiền vệ |
56 | 4 | 3 | 12 | 0 | Tiền vệ |
10 Ivi López Tiền đạo |
17 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
3 Milan Rundić Hậu vệ |
38 | 2 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
26 Erick Otieno Tiền vệ |
32 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
24 Zoran Arsenić Hậu vệ |
29 | 1 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
7 Fran Tudor Hậu vệ |
54 | 0 | 6 | 12 | 1 | Hậu vệ |
19 Michael Ameyaw Tiền đạo |
11 | 0 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Kacper Trelowski Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
15 Jesus Diaz Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Górnik Zabrze
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Lukas Podolski Tiền đạo |
47 | 7 | 4 | 5 | 0 | Tiền đạo |
6 Damian Rasak Tiền vệ |
53 | 6 | 3 | 6 | 0 | Tiền vệ |
17 Kamil Lukoszek Tiền vệ |
53 | 4 | 2 | 7 | 1 | Tiền vệ |
7 Luka Zahovic Tiền đạo |
18 | 4 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
26 Rafał Janicki Hậu vệ |
49 | 3 | 0 | 8 | 2 | Hậu vệ |
11 Taofeek Ismaheel Tiền vệ |
18 | 1 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
15 Norbert Wojtuszek Hậu vệ |
24 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
5 Kryspin Szcześniak Hậu vệ |
53 | 1 | 0 | 9 | 2 | Hậu vệ |
8 Patrik Hellebrand Tiền vệ |
19 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
64 Erik Janza Hậu vệ |
46 | 0 | 9 | 10 | 1 | Hậu vệ |
25 Michał Szromnik Thủ môn |
55 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Raków Częstochowa
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
88 Matej Rodin Hậu vệ |
30 | 1 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
97 Lazaros Lamprou Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
91 Tomasz Walczak Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Péter Baráth Tiền vệ |
36 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
8 Ben Lederman Tiền vệ |
47 | 1 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
18 Jonatan Braut Brunes Tiền đạo |
16 | 3 | 0 | 4 | 0 | Tiền đạo |
4 Stratos Svarnas Hậu vệ |
41 | 2 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
84 Adriano Tiền đạo |
17 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
12 Dušan Kuciak Thủ môn |
25 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
Górnik Zabrze
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Dominik Sarapata Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
30 Nikodem Zielonka Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Filip Majchrowicz Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
88 Yosuke Furukawa Tiền vệ |
12 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
9 Sinan Bakış Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Josema Hậu vệ |
18 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Lukáš Ambros Tiền vệ |
17 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
14 Aleksander Tobolik Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
44 Aleksander Buksa Tiền đạo |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Raków Częstochowa
Górnik Zabrze
VĐQG Ba Lan
Górnik Zabrze
0 : 0
(0-0)
Raków Częstochowa
VĐQG Ba Lan
Raków Częstochowa
0 : 1
(0-0)
Górnik Zabrze
VĐQG Ba Lan
Górnik Zabrze
2 : 1
(2-0)
Raków Częstochowa
VĐQG Ba Lan
Raków Częstochowa
2 : 0
(1-0)
Górnik Zabrze
VĐQG Ba Lan
Górnik Zabrze
1 : 0
(1-0)
Raków Częstochowa
Raków Częstochowa
Górnik Zabrze
0% 80% 20%
40% 60% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Raków Częstochowa
20% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/02/2025 |
Lech Poznań Raków Częstochowa |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
08/02/2025 |
Raków Częstochowa Katowice |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
01/02/2025 |
Cracovia Kraków Raków Częstochowa |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
07/12/2024 |
Raków Częstochowa Motor Lublin |
2 2 (1) (1) |
0.80 -1.0 1.05 |
0.83 2.5 0.85 |
B
|
T
|
|
30/11/2024 |
Widzew Lodz Raków Częstochowa |
2 3 (1) (2) |
0.80 +0.5 1.05 |
0.93 2.25 0.93 |
T
|
T
|
Górnik Zabrze
40% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/02/2025 |
Górnik Zabrze Radomiak Radom |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
07/02/2025 |
Pogoń Szczecin Górnik Zabrze |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
02/02/2025 |
Górnik Zabrze Puszcza Niepołomice |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
06/12/2024 |
Górnik Zabrze Lech Poznań |
2 1 (2) (1) |
0.94 +0 0.94 |
0.80 2.5 0.95 |
T
|
T
|
|
01/12/2024 |
Korona Kielce Górnik Zabrze |
2 4 (0) (0) |
0.87 +0 0.88 |
0.95 2.25 0.95 |
T
|
T
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 4
0 Thẻ vàng đội 2
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
2 Tổng 8
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 5
1 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
2 Tổng 7
Tất cả
5 Thẻ vàng đối thủ 9
1 Thẻ vàng đội 3
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 15