VĐQG Ba Lan - 24/11/2024 16:30
SVĐ: Arena Zabrze
1 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.77 0 -0.95
0.78 2.0 0.87
- - -
- - -
2.50 2.80 3.20
0.86 9.75 0.84
- - -
- - -
0.80 0 1.00
0.77 0.75 0.99
- - -
- - -
3.25 1.95 3.75
- - -
- - -
- - -
-
-
46’
Miłosz Szczepański
T. Kostadinov
-
Đang cập nhật
Taofeek Ismaheel
52’ -
Taofeek Ismaheel
Lukáš Ambros
62’ -
65’
Jakub Lewicki
Jorge Félix
-
70’
Đang cập nhật
Fabian Piasecki
-
Luka Zahovic
Sinan Bakış
73’ -
76’
Fabian Piasecki
Andreas Katsantonis
-
77’
Michał Chrapek
Damian Kądzior
-
83’
Igor Drapinski
Tomasz Mokwa
-
Norbert Wojtuszek
Paweł Olkowski
85’ -
Paweł Olkowski
Yosuke Furukawa
89’ -
90’
Đang cập nhật
František Plach
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
8
1
67%
33%
2
4
11
13
703
341
18
4
6
2
2
1
Górnik Zabrze Piast Gliwice
Górnik Zabrze 4-4-2
Huấn luyện viên: Jan Urban
4-4-2 Piast Gliwice
Huấn luyện viên: Aleksandar Vukovic
6
Damian Rasak
11
Taofeek Ismaheel
11
Taofeek Ismaheel
11
Taofeek Ismaheel
11
Taofeek Ismaheel
11
Taofeek Ismaheel
11
Taofeek Ismaheel
11
Taofeek Ismaheel
11
Taofeek Ismaheel
7
Luka Zahovic
7
Luka Zahovic
6
Michał Chrapek
5
Tomáš Huk
5
Tomáš Huk
5
Tomáš Huk
39
Maciej Rosołek
39
Maciej Rosołek
39
Maciej Rosołek
39
Maciej Rosołek
5
Tomáš Huk
5
Tomáš Huk
5
Tomáš Huk
Górnik Zabrze
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
6 Damian Rasak Tiền vệ |
50 | 6 | 3 | 6 | 0 | Tiền vệ |
17 Kamil Lukoszek Tiền vệ |
50 | 4 | 2 | 7 | 1 | Tiền vệ |
7 Luka Zahovic Tiền đạo |
15 | 4 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
26 Rafał Janicki Hậu vệ |
46 | 3 | 0 | 8 | 2 | Hậu vệ |
11 Taofeek Ismaheel Tiền vệ |
15 | 1 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
15 Norbert Wojtuszek Hậu vệ |
21 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
5 Kryspin Szcześniak Hậu vệ |
50 | 1 | 0 | 9 | 2 | Hậu vệ |
8 Patrik Hellebrand Tiền vệ |
16 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
64 Erik Janza Hậu vệ |
43 | 0 | 9 | 10 | 1 | Hậu vệ |
25 Michał Szromnik Thủ môn |
52 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
44 Aleksander Buksa Tiền đạo |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Piast Gliwice
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
6 Michał Chrapek Tiền vệ |
53 | 5 | 4 | 8 | 0 | Tiền vệ |
4 Jakub Czerwiński Hậu vệ |
52 | 3 | 2 | 11 | 0 | Hậu vệ |
20 Grzegorz Tomasiewicz Tiền vệ |
56 | 3 | 2 | 7 | 0 | Tiền vệ |
5 Tomáš Huk Hậu vệ |
48 | 3 | 1 | 8 | 1 | Hậu vệ |
39 Maciej Rosołek Tiền đạo |
16 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
9 Fabian Piasecki Tiền đạo |
24 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
77 Arkadiusz Pyrka Tiền vệ |
55 | 1 | 4 | 11 | 1 | Tiền vệ |
29 Igor Drapinski Hậu vệ |
17 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
30 Miłosz Szczepański Tiền đạo |
48 | 0 | 4 | 1 | 0 | Tiền đạo |
26 František Plach Thủ môn |
55 | 1 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
36 Jakub Lewicki Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Górnik Zabrze
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Lukas Podolski Tiền đạo |
44 | 7 | 4 | 5 | 0 | Tiền đạo |
1 Filip Majchrowicz Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
18 Lukáš Ambros Tiền vệ |
14 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
14 Aleksander Tobolik Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Josema Hậu vệ |
16 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
88 Yosuke Furukawa Tiền vệ |
9 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
16 Paweł Olkowski Hậu vệ |
51 | 3 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
30 Nikodem Zielonka Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
9 Sinan Bakış Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Piast Gliwice
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
92 Damian Kądzior Tiền vệ |
53 | 3 | 3 | 5 | 0 | Tiền vệ |
70 Andreas Katsantonis Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
14 Miguel Nóbrega Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
96 T. Kostadinov Tiền vệ |
36 | 1 | 3 | 6 | 0 | Tiền vệ |
7 Jorge Félix Tiền đạo |
45 | 11 | 7 | 3 | 0 | Tiền đạo |
33 Karol Szymański Thủ môn |
57 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
17 Filip Karbowy Tiền vệ |
30 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
31 Oskar Lesniak Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Tomasz Mokwa Hậu vệ |
55 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Górnik Zabrze
Piast Gliwice
VĐQG Ba Lan
Piast Gliwice
1 : 3
(0-1)
Górnik Zabrze
VĐQG Ba Lan
Górnik Zabrze
0 : 0
(0-0)
Piast Gliwice
VĐQG Ba Lan
Piast Gliwice
1 : 0
(1-0)
Górnik Zabrze
VĐQG Ba Lan
Górnik Zabrze
3 : 3
(2-2)
Piast Gliwice
VĐQG Ba Lan
Piast Gliwice
0 : 0
(0-0)
Górnik Zabrze
Górnik Zabrze
Piast Gliwice
40% 0% 60%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Górnik Zabrze
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/11/2024 |
Śląsk Wrocław Górnik Zabrze |
0 1 (0) (1) |
1.02 -0.25 0.82 |
0.88 2.25 1.02 |
T
|
X
|
|
03/11/2024 |
Górnik Zabrze Jagiellonia Białystok |
0 2 (0) (0) |
1.05 -0.25 0.80 |
0.85 2.75 0.95 |
B
|
X
|
|
27/10/2024 |
Widzew Lodz Górnik Zabrze |
0 2 (0) (1) |
0.83 -0.25 1.06 |
1.0 2.75 0.85 |
T
|
X
|
|
20/10/2024 |
Górnik Zabrze Stal Mielec |
3 1 (1) (1) |
0.90 -0.5 0.95 |
0.85 2.5 0.95 |
T
|
T
|
|
05/10/2024 |
Górnik Zabrze Zagłębie Lubin |
0 1 (0) (1) |
0.88 -0.25 1.02 |
0.88 2.5 0.99 |
B
|
X
|
Piast Gliwice
20% Thắng
40% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/11/2024 |
Piast Gliwice Motor Lublin |
2 3 (1) (2) |
0.95 -0.5 0.90 |
0.97 2.5 0.84 |
B
|
T
|
|
03/11/2024 |
Radomiak Radom Piast Gliwice |
1 1 (1) (0) |
0.85 +0 0.95 |
0.90 2.25 0.90 |
H
|
X
|
|
30/10/2024 |
Arka Gdynia Piast Gliwice |
1 1 (0) (0) |
0.99 +0 0.73 |
0.75 2.25 0.86 |
H
|
X
|
|
25/10/2024 |
Piast Gliwice Lechia Gdańsk |
3 3 (1) (1) |
0.97 -1.0 0.93 |
0.91 2.5 0.97 |
B
|
T
|
|
18/10/2024 |
Korona Kielce Piast Gliwice |
0 2 (0) (1) |
0.79 0.25 1.07 |
0.98 2.0 0.85 |
T
|
H
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 3
10 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
20 Tổng 7
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 5
3 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 12
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 8
13 Thẻ vàng đội 16
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
30 Tổng 19