VĐQG Ba Lan - 15/02/2025 16:30
SVĐ: Arena Zabrze
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Górnik Zabrze Radomiak Radom
Górnik Zabrze 4-4-2
Huấn luyện viên:
4-4-2 Radomiak Radom
Huấn luyện viên:
10
Lukas Podolski
26
Rafał Janicki
26
Rafał Janicki
26
Rafał Janicki
26
Rafał Janicki
26
Rafał Janicki
26
Rafał Janicki
26
Rafał Janicki
26
Rafał Janicki
17
Kamil Lukoszek
17
Kamil Lukoszek
27
Rafał Wolski
29
Raphael Rossi
29
Raphael Rossi
29
Raphael Rossi
29
Raphael Rossi
13
Jan Grzesik
29
Raphael Rossi
29
Raphael Rossi
29
Raphael Rossi
29
Raphael Rossi
13
Jan Grzesik
Górnik Zabrze
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Lukas Podolski Tiền đạo |
47 | 7 | 4 | 5 | 0 | Tiền đạo |
6 Damian Rasak Tiền vệ |
53 | 6 | 3 | 6 | 0 | Tiền vệ |
17 Kamil Lukoszek Tiền vệ |
53 | 4 | 2 | 7 | 1 | Tiền vệ |
7 Luka Zahovic Tiền đạo |
18 | 4 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
26 Rafał Janicki Hậu vệ |
49 | 3 | 0 | 8 | 2 | Hậu vệ |
11 Taofeek Ismaheel Tiền vệ |
18 | 1 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
15 Norbert Wojtuszek Hậu vệ |
24 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
5 Kryspin Szcześniak Hậu vệ |
53 | 1 | 0 | 9 | 2 | Hậu vệ |
8 Patrik Hellebrand Tiền vệ |
19 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
64 Erik Janza Hậu vệ |
46 | 0 | 9 | 10 | 1 | Hậu vệ |
25 Michał Szromnik Thủ môn |
55 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Radomiak Radom
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
27 Rafał Wolski Tiền đạo |
51 | 2 | 9 | 5 | 1 | Tiền đạo |
13 Jan Grzesik Tiền vệ |
48 | 2 | 5 | 7 | 0 | Tiền vệ |
77 Christos Donis Tiền vệ |
46 | 1 | 2 | 9 | 0 | Tiền vệ |
99 Guilherme Zimovski Tiền vệ |
29 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
29 Raphael Rossi Hậu vệ |
51 | 1 | 0 | 15 | 1 | Hậu vệ |
10 Roberto Alves Tiền vệ |
27 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
23 Paulo Henrique Hậu vệ |
14 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
6 Bruno Jordão Tiền vệ |
32 | 0 | 1 | 8 | 1 | Tiền vệ |
8 Luizão Hậu vệ |
46 | 0 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
14 Damian Jakubik Hậu vệ |
52 | 0 | 0 | 7 | 1 | Hậu vệ |
1 Maciej Kikolski Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Górnik Zabrze
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
30 Nikodem Zielonka Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Filip Majchrowicz Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
88 Yosuke Furukawa Tiền vệ |
12 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
9 Sinan Bakış Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Josema Hậu vệ |
18 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Lukáš Ambros Tiền vệ |
17 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
14 Aleksander Tobolik Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
44 Aleksander Buksa Tiền đạo |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 Dominik Sarapata Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Radomiak Radom
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
5 Dariusz Pawłowski Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
44 Wiktor Koptas Thủ môn |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Shaocong Wu Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
28 Michał Kaput Tiền vệ |
44 | 0 | 1 | 8 | 1 | Tiền vệ |
9 Leândro Tiền đạo |
50 | 1 | 2 | 7 | 0 | Tiền đạo |
20 Radosław Cielemęcki Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Jean Franco Sarmiento Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
88 Francisco Ramos Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Górnik Zabrze
Radomiak Radom
Cúp Ba Lan
Górnik Zabrze
0 : 0
(0-0)
Radomiak Radom
VĐQG Ba Lan
Radomiak Radom
1 : 2
(0-0)
Górnik Zabrze
VĐQG Ba Lan
Radomiak Radom
1 : 1
(1-1)
Górnik Zabrze
VĐQG Ba Lan
Górnik Zabrze
0 : 2
(0-0)
Radomiak Radom
VĐQG Ba Lan
Górnik Zabrze
0 : 0
(0-0)
Radomiak Radom
Górnik Zabrze
Radomiak Radom
0% 40% 60%
20% 60% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Górnik Zabrze
60% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
0% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07/02/2025 |
Pogoń Szczecin Górnik Zabrze |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
02/02/2025 |
Górnik Zabrze Puszcza Niepołomice |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
06/12/2024 |
Górnik Zabrze Lech Poznań |
2 1 (2) (1) |
0.94 +0 0.94 |
0.80 2.5 0.95 |
T
|
T
|
|
01/12/2024 |
Korona Kielce Górnik Zabrze |
2 4 (0) (0) |
0.87 +0 0.88 |
0.95 2.25 0.95 |
T
|
T
|
|
24/11/2024 |
Górnik Zabrze Piast Gliwice |
1 0 (0) (0) |
0.77 +0 1.05 |
0.78 2.0 0.87 |
T
|
X
|
Radomiak Radom
20% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/02/2025 |
Radomiak Radom Śląsk Wrocław |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
02/02/2025 |
Jagiellonia Białystok Radomiak Radom |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
14/12/2024 |
Śląsk Wrocław Radomiak Radom |
1 2 (1) (0) |
0.82 -0.25 1.02 |
0.95 2.5 0.85 |
T
|
T
|
|
06/12/2024 |
Radomiak Radom Katowice |
1 1 (0) (1) |
0.95 -0.25 0.90 |
0.85 2.75 0.84 |
B
|
X
|
|
02/12/2024 |
Motor Lublin Radomiak Radom |
1 0 (1) (0) |
0.82 -0.25 1.02 |
0.83 2.5 0.90 |
B
|
X
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 3
5 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
13 Tổng 8
Sân khách
9 Thẻ vàng đối thủ 6
2 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 16
Tất cả
14 Thẻ vàng đối thủ 9
7 Thẻ vàng đội 11
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 1
20 Tổng 24