VĐQG Ba Lan - 07/02/2025 19:30
SVĐ: Stadion Miejski im. Floriana Krygiera
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Pogoń Szczecin Górnik Zabrze
Pogoń Szczecin 4-1-4-1
Huấn luyện viên:
4-1-4-1 Górnik Zabrze
Huấn luyện viên:
9
Efthymios Koulouris
4
Léo Borges
4
Léo Borges
4
Léo Borges
4
Léo Borges
11
Kamil Grosicki
4
Léo Borges
4
Léo Borges
4
Léo Borges
4
Léo Borges
11
Kamil Grosicki
10
Lukas Podolski
26
Rafał Janicki
26
Rafał Janicki
26
Rafał Janicki
26
Rafał Janicki
26
Rafał Janicki
26
Rafał Janicki
26
Rafał Janicki
26
Rafał Janicki
17
Kamil Lukoszek
17
Kamil Lukoszek
Pogoń Szczecin
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Efthymios Koulouris Tiền đạo |
62 | 25 | 3 | 8 | 0 | Tiền đạo |
11 Kamil Grosicki Tiền vệ |
63 | 18 | 18 | 5 | 0 | Tiền vệ |
22 V. Bichakhchyan Tiền vệ |
63 | 8 | 7 | 9 | 0 | Tiền vệ |
8 Fredrik Ulvestad Tiền vệ |
52 | 8 | 5 | 10 | 1 | Tiền vệ |
4 Léo Borges Hậu vệ |
63 | 3 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
28 Linus Wahlqvist Hậu vệ |
61 | 2 | 5 | 10 | 0 | Hậu vệ |
10 Adrian Przyborek Tiền vệ |
58 | 1 | 6 | 4 | 0 | Tiền vệ |
32 Leonardo Koutris Hậu vệ |
63 | 1 | 5 | 5 | 1 | Hậu vệ |
7 Rafał Kurzawa Tiền vệ |
51 | 1 | 2 | 10 | 0 | Tiền vệ |
77 Valentin Cojocaru Thủ môn |
53 | 0 | 0 | 5 | 0 | Thủ môn |
23 Benedikt Zech Hậu vệ |
53 | 0 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
Górnik Zabrze
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Lukas Podolski Tiền đạo |
47 | 7 | 4 | 5 | 0 | Tiền đạo |
6 Damian Rasak Tiền vệ |
53 | 6 | 3 | 6 | 0 | Tiền vệ |
17 Kamil Lukoszek Tiền vệ |
53 | 4 | 2 | 7 | 1 | Tiền vệ |
7 Luka Zahovic Tiền đạo |
18 | 4 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
26 Rafał Janicki Hậu vệ |
49 | 3 | 0 | 8 | 2 | Hậu vệ |
11 Taofeek Ismaheel Tiền vệ |
18 | 1 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
15 Norbert Wojtuszek Hậu vệ |
24 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
5 Kryspin Szcześniak Hậu vệ |
53 | 1 | 0 | 9 | 2 | Hậu vệ |
8 Patrik Hellebrand Tiền vệ |
19 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
64 Erik Janza Hậu vệ |
46 | 0 | 9 | 10 | 1 | Hậu vệ |
25 Michał Szromnik Thủ môn |
55 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Pogoń Szczecin
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 João Gamboa Tiền vệ |
62 | 2 | 3 | 10 | 0 | Tiền vệ |
31 Krzysztof Kamiński Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
51 Patryk Paryzek Tiền đạo |
36 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
17 Jakub Lis Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Alexander Gorgon Tiền vệ |
62 | 12 | 4 | 10 | 0 | Tiền vệ |
27 Olaf Korczakowski Tiền vệ |
45 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
35 Maciej Wojciechowski Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Dimitrios Keramitsis Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 1 | Hậu vệ |
25 Wojciech Lisowski Hậu vệ |
48 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Górnik Zabrze
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Aleksander Tobolik Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
44 Aleksander Buksa Tiền đạo |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 Dominik Sarapata Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
30 Nikodem Zielonka Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Filip Majchrowicz Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
88 Yosuke Furukawa Tiền vệ |
12 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
9 Sinan Bakış Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Josema Hậu vệ |
18 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Lukáš Ambros Tiền vệ |
17 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Pogoń Szczecin
Górnik Zabrze
VĐQG Ba Lan
Górnik Zabrze
1 : 0
(0-0)
Pogoń Szczecin
VĐQG Ba Lan
Pogoń Szczecin
1 : 0
(0-0)
Górnik Zabrze
Cúp Ba Lan
Pogoń Szczecin
1 : 1
(0-0)
Górnik Zabrze
VĐQG Ba Lan
Górnik Zabrze
1 : 0
(1-0)
Pogoń Szczecin
VĐQG Ba Lan
Górnik Zabrze
2 : 1
(0-0)
Pogoń Szczecin
Pogoń Szczecin
Górnik Zabrze
0% 60% 40%
80% 20% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Pogoń Szczecin
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
25% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/02/2025 |
Pogoń Szczecin Zagłębie Lubin |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
09/12/2024 |
Korona Kielce Pogoń Szczecin |
0 0 (0) (0) |
0.86 +0.25 1.03 |
0.90 2.5 0.97 |
B
|
X
|
|
04/12/2024 |
Pogoń Szczecin Zagłębie Lubin |
4 3 (2) (1) |
0.90 -0.5 0.95 |
0.82 2.5 0.92 |
T
|
T
|
|
01/12/2024 |
Pogoń Szczecin Jagiellonia Białystok |
1 1 (1) (0) |
0.87 -0.5 0.97 |
0.88 3.0 0.88 |
B
|
X
|
|
23/11/2024 |
Lechia Gdańsk Pogoń Szczecin |
0 3 (0) (2) |
0.97 +0.5 0.87 |
0.97 3.0 0.90 |
T
|
H
|
Górnik Zabrze
80% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/02/2025 |
Górnik Zabrze Puszcza Niepołomice |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
06/12/2024 |
Górnik Zabrze Lech Poznań |
2 1 (2) (1) |
0.94 +0 0.94 |
0.80 2.5 0.95 |
T
|
T
|
|
01/12/2024 |
Korona Kielce Górnik Zabrze |
2 4 (0) (0) |
0.87 +0 0.88 |
0.95 2.25 0.95 |
T
|
T
|
|
24/11/2024 |
Górnik Zabrze Piast Gliwice |
1 0 (0) (0) |
0.77 +0 1.05 |
0.78 2.0 0.87 |
T
|
X
|
|
09/11/2024 |
Śląsk Wrocław Górnik Zabrze |
0 1 (0) (1) |
1.02 -0.25 0.82 |
0.88 2.25 1.02 |
T
|
X
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 6
3 Thẻ vàng đội 2
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 13
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 9
2 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 13
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 15
5 Thẻ vàng đội 3
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 26