VĐQG Ba Lan - 01/12/2024 11:15
SVĐ: Suzuki Arena (Kielce)
2 : 4
Trận đấu đã kết thúc
0.87 0 0.88
0.95 2.25 0.95
- - -
- - -
2.62 3.20 2.70
0.85 10 0.85
- - -
- - -
0.85 0 0.85
0.94 1.0 0.80
- - -
- - -
3.40 2.05 3.40
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Yoav Hofmeister
7’ -
31’
Đang cập nhật
Aleksander Buksa
-
Đang cập nhật
Adrian Dalmau
36’ -
Yoav Hofmeister
Pedro Nuno
46’ -
49’
Rafał Janicki
Kamil Lukoszek
-
59’
Norbert Wojtuszek
Kamil Lukoszek
-
Miłosz Strzeboński
Shuma Nagamatsu
62’ -
Đang cập nhật
Pau Resta
63’ -
71’
Kamil Lukoszek
Taofeek Ismaheel
-
Wiktor Długosz
E. Shikavka
74’ -
78’
Damian Rasak
Lukáš Ambros
-
Đang cập nhật
Đang cập nhật
81’ -
82’
Michał Szromnik
Taofeek Ismaheel
-
E. Shikavka
Adrian Dalmau
83’ -
Marcel Pieczek
Mariusz Fornalczyk
87’ -
88’
Damian Rasak
Aleksander Tobolik
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
5
42%
58%
8
1
10
10
379
532
13
19
3
12
1
2
Korona Kielce Górnik Zabrze
Korona Kielce 3-4-2-1
Huấn luyện viên: Jacek Zielinski
3-4-2-1 Górnik Zabrze
Huấn luyện viên: Jan Urban
20
Adrian Dalmau
2
Dominick Zator
2
Dominick Zator
2
Dominick Zator
18
Yoav Hofmeister
18
Yoav Hofmeister
18
Yoav Hofmeister
18
Yoav Hofmeister
66
Miłosz Trojak
66
Miłosz Trojak
8
Martin Remacle
6
Damian Rasak
15
Norbert Wojtuszek
15
Norbert Wojtuszek
15
Norbert Wojtuszek
15
Norbert Wojtuszek
15
Norbert Wojtuszek
15
Norbert Wojtuszek
15
Norbert Wojtuszek
15
Norbert Wojtuszek
7
Luka Zahovic
7
Luka Zahovic
Korona Kielce
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Adrian Dalmau Tiền đạo |
50 | 10 | 5 | 2 | 0 | Tiền đạo |
8 Martin Remacle Tiền vệ |
52 | 10 | 1 | 11 | 0 | Tiền vệ |
66 Miłosz Trojak Hậu vệ |
51 | 2 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
2 Dominick Zator Tiền vệ |
45 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
18 Yoav Hofmeister Tiền vệ |
49 | 1 | 1 | 13 | 1 | Tiền vệ |
5 Pau Resta Hậu vệ |
14 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
6 Marcel Pieczek Hậu vệ |
33 | 0 | 4 | 0 | 0 | Hậu vệ |
71 Wiktor Długosz Tiền vệ |
17 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Xavier Dziekoński Thủ môn |
49 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
13 Miłosz Strzeboński Tiền vệ |
31 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
17 Mariusz Fornalczyk Tiền vệ |
29 | 0 | 0 | 8 | 0 | Tiền vệ |
Górnik Zabrze
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
6 Damian Rasak Tiền vệ |
51 | 6 | 3 | 6 | 0 | Tiền vệ |
17 Kamil Lukoszek Tiền vệ |
51 | 4 | 2 | 7 | 1 | Tiền vệ |
7 Luka Zahovic Tiền đạo |
16 | 4 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
26 Rafał Janicki Hậu vệ |
47 | 3 | 0 | 8 | 2 | Hậu vệ |
15 Norbert Wojtuszek Hậu vệ |
22 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
5 Kryspin Szcześniak Hậu vệ |
51 | 1 | 0 | 9 | 2 | Hậu vệ |
8 Patrik Hellebrand Tiền vệ |
17 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
64 Erik Janza Hậu vệ |
44 | 0 | 9 | 10 | 1 | Hậu vệ |
88 Yosuke Furukawa Tiền vệ |
10 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
25 Michał Szromnik Thủ môn |
53 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
44 Aleksander Buksa Tiền đạo |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Korona Kielce
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
15 Igor Kosmicki Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
37 Hubert Zwozny Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
7 Dawid Błanik Tiền vệ |
50 | 3 | 4 | 4 | 0 | Tiền vệ |
9 E. Shikavka Tiền đạo |
53 | 10 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
87 Rafał Mamla Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
10 Shuma Nagamatsu Tiền vệ |
17 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
27 Pedro Nuno Tiền vệ |
17 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
24 Bartłomiej Smolarczyk Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
88 Wojciech Kamiński Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Górnik Zabrze
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Lukas Podolski Tiền đạo |
45 | 7 | 4 | 5 | 0 | Tiền đạo |
30 Nikodem Zielonka Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Filip Majchrowicz Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
18 Lukáš Ambros Tiền vệ |
15 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
14 Aleksander Tobolik Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Sinan Bakış Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
31 Mateusz Jeleń Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
16 Paweł Olkowski Hậu vệ |
52 | 3 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
11 Taofeek Ismaheel Tiền vệ |
16 | 1 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Korona Kielce
Górnik Zabrze
VĐQG Ba Lan
Górnik Zabrze
3 : 1
(2-0)
Korona Kielce
VĐQG Ba Lan
Korona Kielce
0 : 1
(0-0)
Górnik Zabrze
VĐQG Ba Lan
Górnik Zabrze
1 : 1
(0-1)
Korona Kielce
VĐQG Ba Lan
Korona Kielce
1 : 2
(1-1)
Górnik Zabrze
Korona Kielce
Górnik Zabrze
20% 40% 40%
80% 0% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Korona Kielce
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
24/11/2024 |
Raków Częstochowa Korona Kielce |
1 1 (1) (0) |
0.97 -1.0 0.87 |
0.95 2.25 0.95 |
T
|
X
|
|
09/11/2024 |
Korona Kielce Lechia Gdańsk |
0 0 (0) (0) |
0.90 -0.75 0.95 |
0.80 2.5 1.00 |
B
|
X
|
|
04/11/2024 |
Katowice Korona Kielce |
1 2 (1) (1) |
0.9 -0.25 1.0 |
1.03 2.5 0.85 |
T
|
T
|
|
30/10/2024 |
Lech Poznań II Korona Kielce |
1 3 (0) (3) |
- - - |
- - - |
|||
27/10/2024 |
Jagiellonia Białystok Korona Kielce |
3 1 (1) (0) |
1.02 -0.75 0.82 |
0.66 2.5 1.15 |
B
|
T
|
Górnik Zabrze
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
24/11/2024 |
Górnik Zabrze Piast Gliwice |
1 0 (0) (0) |
0.77 +0 1.05 |
0.78 2.0 0.87 |
T
|
X
|
|
09/11/2024 |
Śląsk Wrocław Górnik Zabrze |
0 1 (0) (1) |
1.02 -0.25 0.82 |
0.88 2.25 1.02 |
T
|
X
|
|
03/11/2024 |
Górnik Zabrze Jagiellonia Białystok |
0 2 (0) (0) |
1.05 -0.25 0.80 |
0.85 2.75 0.95 |
B
|
X
|
|
27/10/2024 |
Widzew Lodz Górnik Zabrze |
0 2 (0) (1) |
0.83 -0.25 1.06 |
1.0 2.75 0.85 |
T
|
X
|
|
20/10/2024 |
Górnik Zabrze Stal Mielec |
3 1 (1) (1) |
0.90 -0.5 0.95 |
0.85 2.5 0.95 |
T
|
T
|
Sân nhà
10 Thẻ vàng đối thủ 8
2 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 19
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 7
4 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 10
Tất cả
13 Thẻ vàng đối thủ 15
6 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 29