Korona Kielce
Thuộc giải đấu: VĐQG Ba Lan
Thành phố: Châu Âu
Năm thành lập: 1973
Huấn luyện viên: Kamil Kuzera
Sân vận động: Kolporter Arena
09/12
Korona Kielce
Pogoń Szczecin
0 : 0
0 : 0
Pogoń Szczecin
0.86 +0.25 -0.97
0.90 2.5 0.97
0.90 2.5 0.97
04/12
Korona Kielce
Widzew Lodz
1 : 0
0 : 0
Widzew Lodz
0.90 +0 0.85
0.90 2.25 0.94
0.90 2.25 0.94
01/12
Korona Kielce
Górnik Zabrze
2 : 4
0 : 0
Górnik Zabrze
0.87 +0 0.88
0.95 2.25 0.95
0.95 2.25 0.95
24/11
Raków Częstochowa
Korona Kielce
1 : 1
1 : 0
Korona Kielce
0.97 -1.0 0.87
0.95 2.25 0.95
0.95 2.25 0.95
09/11
Korona Kielce
Lechia Gdańsk
0 : 0
0 : 0
Lechia Gdańsk
0.90 -0.75 0.95
0.80 2.5 1.00
0.80 2.5 1.00
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
9 Yevgeny Schikavko Tiền đạo |
97 | 19 | 2 | 7 | 0 | 33 | Tiền đạo |
7 Dawid Błanik Tiền đạo |
87 | 7 | 8 | 8 | 1 | 28 | Tiền đạo |
11 David González Plata Tiền đạo |
43 | 4 | 6 | 9 | 1 | 34 | Tiền đạo |
4 Piotr Malarczyk Hậu vệ |
69 | 4 | 0 | 8 | 0 | 34 | Hậu vệ |
66 Miłosz Trojak Hậu vệ |
87 | 3 | 1 | 14 | 0 | 31 | Hậu vệ |
2 Dominick Zator Hậu vệ |
65 | 2 | 2 | 4 | 0 | 31 | Hậu vệ |
98 Mateusz Czyżycki Tiền đạo |
26 | 2 | 1 | 2 | 0 | 27 | Tiền đạo |
19 Jakub Konstantyn Tiền đạo |
41 | 1 | 1 | 1 | 0 | 23 | Tiền đạo |
76 Hubert Szulc Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 21 | Tiền đạo |
87 Rafał Mamla Thủ môn |
30 | 0 | 0 | 0 | 0 | 22 | Thủ môn |