VĐQG Ba Lan - 09/02/2025 11:15
SVĐ: Kolporter Arena
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Korona Kielce Motor Lublin
Korona Kielce 3-4-2-1
Huấn luyện viên:
3-4-2-1 Motor Lublin
Huấn luyện viên:
20
Adrian Dalmau
2
Dominick Zator
2
Dominick Zator
2
Dominick Zator
3
Konrad Matuszewski
3
Konrad Matuszewski
3
Konrad Matuszewski
3
Konrad Matuszewski
66
Miłosz Trojak
66
Miłosz Trojak
8
Martin Remacle
77
Piotr Ceglarz
18
Arkadiusz Najemski
18
Arkadiusz Najemski
18
Arkadiusz Najemski
18
Arkadiusz Najemski
18
Arkadiusz Najemski
18
Arkadiusz Najemski
18
Arkadiusz Najemski
18
Arkadiusz Najemski
68
Bartosz Wolski
68
Bartosz Wolski
Korona Kielce
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Adrian Dalmau Tiền đạo |
53 | 10 | 5 | 2 | 0 | Tiền đạo |
8 Martin Remacle Tiền vệ |
55 | 10 | 1 | 11 | 0 | Tiền vệ |
66 Miłosz Trojak Hậu vệ |
54 | 2 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
2 Dominick Zator Hậu vệ |
48 | 1 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
3 Konrad Matuszewski Tiền vệ |
19 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
71 Wiktor Długosz Tiền vệ |
19 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Xavier Dziekoński Thủ môn |
52 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
24 Bartłomiej Smolarczyk Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
37 Hubert Zwozny Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
13 Miłosz Strzeboński Tiền vệ |
34 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
17 Mariusz Fornalczyk Tiền vệ |
32 | 0 | 0 | 8 | 0 | Tiền vệ |
Motor Lublin
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
77 Piotr Ceglarz Tiền vệ |
54 | 13 | 6 | 4 | 0 | Tiền vệ |
90 Samuel Mráz Tiền đạo |
34 | 11 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
68 Bartosz Wolski Tiền vệ |
52 | 8 | 9 | 0 | 1 | Tiền vệ |
30 Mbaye Ndiaye Tiền đạo |
28 | 3 | 0 | 4 | 0 | Tiền đạo |
18 Arkadiusz Najemski Hậu vệ |
32 | 1 | 2 | 5 | 0 | Hậu vệ |
28 Paweł Stolarski Hậu vệ |
35 | 1 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
39 Marek Kristián Bartoš Hậu vệ |
19 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
24 Filip Luberecki Hậu vệ |
52 | 0 | 2 | 5 | 1 | Hậu vệ |
1 Kacper Rosa Thủ môn |
55 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 Sergi Samper Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
11 Kaan Caliskaner Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Korona Kielce
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Dawid Błanik Tiền vệ |
53 | 3 | 4 | 4 | 0 | Tiền vệ |
19 Jakub Konstantyn Tiền vệ |
37 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
27 Pedro Nuno Tiền vệ |
20 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
10 Shuma Nagamatsu Tiền vệ |
20 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
99 Daniel Bąk Tiền đạo |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
15 Igor Kosmicki Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
9 E. Shikavka Tiền đạo |
56 | 10 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
88 Wojciech Kamiński Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
87 Rafał Mamla Thủ môn |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Motor Lublin
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Bradly van Hoeven Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 Sebastian Rudol Hậu vệ |
53 | 5 | 1 | 12 | 1 | Hậu vệ |
17 Filip Wojcik Hậu vệ |
53 | 0 | 3 | 5 | 0 | Hậu vệ |
22 Christopher Simon Tiền vệ |
17 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
26 Michał Król Tiền vệ |
54 | 5 | 8 | 9 | 0 | Tiền vệ |
45 Oskar Jeż Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
47 Krystian Palacz Hậu vệ |
47 | 1 | 2 | 6 | 0 | Hậu vệ |
10 Rafał Król Tiền vệ |
27 | 3 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
9 Kacper Wełniak Tiền đạo |
46 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
Korona Kielce
Motor Lublin
VĐQG Ba Lan
Motor Lublin
1 : 1
(0-1)
Korona Kielce
Korona Kielce
Motor Lublin
20% 60% 20%
60% 40% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Korona Kielce
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/02/2025 |
Legia Warszawa Korona Kielce |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
09/12/2024 |
Korona Kielce Pogoń Szczecin |
0 0 (0) (0) |
0.86 +0.25 1.03 |
0.90 2.5 0.97 |
T
|
X
|
|
04/12/2024 |
Korona Kielce Widzew Lodz |
1 0 (0) (0) |
0.90 +0 0.85 |
0.90 2.25 0.94 |
T
|
X
|
|
01/12/2024 |
Korona Kielce Górnik Zabrze |
2 4 (0) (0) |
0.87 +0 0.88 |
0.95 2.25 0.95 |
B
|
T
|
|
24/11/2024 |
Raków Częstochowa Korona Kielce |
1 1 (1) (0) |
0.97 -1.0 0.87 |
0.95 2.25 0.95 |
T
|
X
|
Motor Lublin
80% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
0% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/02/2025 |
Motor Lublin Lechia Gdańsk |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
07/12/2024 |
Raków Częstochowa Motor Lublin |
2 2 (1) (1) |
0.80 -1.0 1.05 |
0.83 2.5 0.85 |
T
|
T
|
|
02/12/2024 |
Motor Lublin Radomiak Radom |
1 0 (1) (0) |
0.82 -0.25 1.02 |
0.83 2.5 0.90 |
T
|
X
|
|
22/11/2024 |
Zagłębie Lubin Motor Lublin |
1 2 (0) (1) |
0.95 -0.25 0.90 |
0.91 2.75 0.78 |
T
|
T
|
|
08/11/2024 |
Piast Gliwice Motor Lublin |
2 3 (1) (2) |
0.95 -0.5 0.90 |
0.97 2.5 0.84 |
T
|
T
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 4
7 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 6
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 1
1 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 6
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 5
8 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 12