VĐQG Ba Lan - 14/02/2025 17:00
SVĐ: Stadion Cracovii im. Józefa Piłsudskiego
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Cracovia Kraków Korona Kielce
Cracovia Kraków 3-4-3
Huấn luyện viên:
3-4-3 Korona Kielce
Huấn luyện viên:
9
B. Källman
25
O. Kakabadze
25
O. Kakabadze
25
O. Kakabadze
24
Jakub Jugas
24
Jakub Jugas
24
Jakub Jugas
24
Jakub Jugas
25
O. Kakabadze
25
O. Kakabadze
25
O. Kakabadze
20
Adrian Dalmau
2
Dominick Zator
2
Dominick Zator
2
Dominick Zator
3
Konrad Matuszewski
3
Konrad Matuszewski
3
Konrad Matuszewski
3
Konrad Matuszewski
66
Miłosz Trojak
66
Miłosz Trojak
8
Martin Remacle
Cracovia Kraków
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 B. Källman Tiền đạo |
55 | 19 | 12 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 V. Ghiță Hậu vệ |
50 | 8 | 2 | 8 | 0 | Hậu vệ |
19 Davíð Kristján Ólafsson Tiền vệ |
30 | 5 | 5 | 3 | 0 | Tiền vệ |
25 O. Kakabadze Tiền vệ |
43 | 3 | 2 | 12 | 1 | Tiền vệ |
24 Jakub Jugas Hậu vệ |
32 | 3 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
11 Mikkel Maigaard Tiền vệ |
32 | 2 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
14 Ajdin Hasić Tiền đạo |
16 | 2 | 3 | 2 | 0 | Tiền đạo |
13 Sebastian Madejski Thủ môn |
47 | 0 | 1 | 1 | 0 | Thủ môn |
22 A. Hoskonen Hậu vệ |
47 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
88 Patryk Sokołowski Tiền vệ |
32 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
23 Fabian Bzdyl Tiền đạo |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Korona Kielce
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Adrian Dalmau Tiền đạo |
53 | 10 | 5 | 2 | 0 | Tiền đạo |
8 Martin Remacle Tiền vệ |
55 | 10 | 1 | 11 | 0 | Tiền vệ |
66 Miłosz Trojak Hậu vệ |
54 | 2 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
2 Dominick Zator Hậu vệ |
48 | 1 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
3 Konrad Matuszewski Tiền vệ |
19 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
71 Wiktor Długosz Tiền vệ |
19 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Xavier Dziekoński Thủ môn |
52 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
24 Bartłomiej Smolarczyk Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
37 Hubert Zwozny Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
13 Miłosz Strzeboński Tiền vệ |
34 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
17 Mariusz Fornalczyk Tiền vệ |
32 | 0 | 0 | 8 | 0 | Tiền vệ |
Cracovia Kraków
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
72 Oskar Lachowicz Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
86 Mateusz Pomietło Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 H. Ravas Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
18 Filip Kucharczyk Tiền vệ |
42 | 1 | 1 | 6 | 0 | Tiền vệ |
6 Amir Al-Ammari Tiền vệ |
18 | 0 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
7 Mick van Buren Tiền đạo |
14 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
17 Mateusz Bochnak Tiền vệ |
54 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Andreas Skovgaard Hậu vệ |
42 | 0 | 3 | 11 | 1 | Hậu vệ |
16 Bartosz Biedrzycki Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Korona Kielce
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
99 Daniel Bąk Tiền đạo |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
15 Igor Kosmicki Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
9 E. Shikavka Tiền đạo |
56 | 10 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
88 Wojciech Kamiński Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
87 Rafał Mamla Thủ môn |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
7 Dawid Błanik Tiền vệ |
53 | 3 | 4 | 4 | 0 | Tiền vệ |
19 Jakub Konstantyn Tiền vệ |
37 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
27 Pedro Nuno Tiền vệ |
20 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
10 Shuma Nagamatsu Tiền vệ |
20 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Cracovia Kraków
Korona Kielce
VĐQG Ba Lan
Korona Kielce
0 : 2
(0-1)
Cracovia Kraków
VĐQG Ba Lan
Korona Kielce
1 : 1
(0-1)
Cracovia Kraków
VĐQG Ba Lan
Cracovia Kraków
0 : 0
(0-0)
Korona Kielce
VĐQG Ba Lan
Korona Kielce
2 : 1
(1-0)
Cracovia Kraków
VĐQG Ba Lan
Cracovia Kraków
2 : 0
(1-0)
Korona Kielce
Cracovia Kraków
Korona Kielce
20% 80% 0%
20% 60% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Cracovia Kraków
0% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/02/2025 |
Widzew Lodz Cracovia Kraków |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
01/02/2025 |
Cracovia Kraków Raków Częstochowa |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
08/12/2024 |
Piast Gliwice Cracovia Kraków |
0 0 (0) (0) |
0.66 +0.25 0.67 |
0.94 2.25 0.82 |
B
|
X
|
|
29/11/2024 |
Cracovia Kraków Zagłębie Lubin |
1 1 (1) (0) |
0.90 -0.5 0.95 |
0.94 2.75 0.96 |
B
|
X
|
|
23/11/2024 |
Legia Warszawa Cracovia Kraków |
3 2 (3) (1) |
0.97 -1.0 0.87 |
0.94 2.75 0.96 |
H
|
T
|
Korona Kielce
40% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/02/2025 |
Korona Kielce Motor Lublin |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
02/02/2025 |
Legia Warszawa Korona Kielce |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
09/12/2024 |
Korona Kielce Pogoń Szczecin |
0 0 (0) (0) |
0.86 +0.25 1.03 |
0.90 2.5 0.97 |
T
|
X
|
|
04/12/2024 |
Korona Kielce Widzew Lodz |
1 0 (0) (0) |
0.90 +0 0.85 |
0.90 2.25 0.94 |
T
|
X
|
|
01/12/2024 |
Korona Kielce Górnik Zabrze |
2 4 (0) (0) |
0.87 +0 0.88 |
0.95 2.25 0.95 |
B
|
T
|
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 4
1 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
6 Tổng 11
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 0
2 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 0
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 4
3 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
13 Tổng 11