GIẢI ĐẤU
6
GIẢI ĐẤU

Cracovia Kraków

Thuộc giải đấu: VĐQG Ba Lan

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1906

Huấn luyện viên: Dawid Kroczek

Sân vận động: Stadion Cracovii im. Józefa Piłsudskiego

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

23/02

0-0

23/02

Cracovia Kraków

Cracovia Kraków

Jagiellonia Białystok

Jagiellonia Białystok

0 : 0

0 : 0

Jagiellonia Białystok

Jagiellonia Białystok

0-0

14/02

0-0

14/02

Cracovia Kraków

Cracovia Kraków

Korona Kielce

Korona Kielce

0 : 0

0 : 0

Korona Kielce

Korona Kielce

0-0

09/02

0-0

09/02

Widzew Lodz

Widzew Lodz

Cracovia Kraków

Cracovia Kraków

0 : 0

0 : 0

Cracovia Kraków

Cracovia Kraków

0-0

01/02

0-0

01/02

Cracovia Kraków

Cracovia Kraków

Raków Częstochowa

Raków Częstochowa

0 : 0

0 : 0

Raków Częstochowa

Raków Częstochowa

0-0

08/12

6-5

08/12

Piast Gliwice

Piast Gliwice

Cracovia Kraków

Cracovia Kraków

0 : 0

0 : 0

Cracovia Kraków

Cracovia Kraków

6-5

0.66 +0.25 0.67

0.94 2.25 0.82

0.94 2.25 0.82

29/11

4-5

29/11

Cracovia Kraków

Cracovia Kraków

Zagłębie Lubin

Zagłębie Lubin

1 : 1

1 : 0

Zagłębie Lubin

Zagłębie Lubin

4-5

0.90 -0.5 0.95

0.94 2.75 0.96

0.94 2.75 0.96

23/11

7-7

23/11

Legia Warszawa

Legia Warszawa

Cracovia Kraków

Cracovia Kraków

3 : 2

3 : 1

Cracovia Kraków

Cracovia Kraków

7-7

0.97 -1.0 0.87

0.94 2.75 0.96

0.94 2.75 0.96

09/11

6-3

09/11

Cracovia Kraków

Cracovia Kraków

Katowice

Katowice

3 : 4

1 : 2

Katowice

Katowice

6-3

0.92 -0.5 0.98

0.92 2.75 0.95

0.92 2.75 0.95

03/11

5-4

03/11

Lechia Gdańsk

Lechia Gdańsk

Cracovia Kraków

Cracovia Kraków

1 : 2

0 : 2

Cracovia Kraków

Cracovia Kraków

5-4

0.97 +0.25 0.87

0.72 2.5 -0.93

0.72 2.5 -0.93

26/10

6-4

26/10

Cracovia Kraków

Cracovia Kraków

Motor Lublin

Motor Lublin

6 : 2

2 : 2

Motor Lublin

Motor Lublin

6-4

1.00 -0.75 0.85

0.90 2.5 0.96

0.90 2.5 0.96

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

9

Benjamin Källman Tiền đạo

89 25 13 2 0 27 Tiền đạo

10

Michał Rakoczy Tiền vệ

107 16 5 17 2 23 Tiền vệ

5

Virgil-Eugen Ghiţă Hậu vệ

95 11 2 12 0 27 Hậu vệ

25

Otar Kakabadze Tiền vệ

100 7 8 20 1 30 Tiền vệ

8

Jani Atanasov Tiền vệ

65 7 6 11 1 26 Tiền vệ

20

Karol Knap Tiền vệ

99 6 6 11 1 24 Tiền vệ

24

Jakub Jugas Hậu vệ

80 4 1 10 0 33 Hậu vệ

17

Mateusz Bochnak Tiền vệ

71 4 0 1 0 27 Tiền vệ

22

Arttu Hoskonen Hậu vệ

63 2 0 3 0 28 Hậu vệ

13

Sebastian Madejski Thủ môn

49 0 1 1 0 28 Thủ môn