Cracovia Kraków
Thuộc giải đấu: VĐQG Ba Lan
Thành phố: Châu Âu
Năm thành lập: 1906
Huấn luyện viên: Dawid Kroczek
Sân vận động: Stadion Cracovii im. Józefa Piłsudskiego
08/12
Piast Gliwice
Cracovia Kraków
0 : 0
0 : 0
Cracovia Kraków
0.66 +0.25 0.67
0.94 2.25 0.82
0.94 2.25 0.82
29/11
Cracovia Kraków
Zagłębie Lubin
1 : 1
1 : 0
Zagłębie Lubin
0.90 -0.5 0.95
0.94 2.75 0.96
0.94 2.75 0.96
23/11
Legia Warszawa
Cracovia Kraków
3 : 2
3 : 1
Cracovia Kraków
0.97 -1.0 0.87
0.94 2.75 0.96
0.94 2.75 0.96
09/11
Cracovia Kraków
Katowice
3 : 4
1 : 2
Katowice
0.92 -0.5 0.98
0.92 2.75 0.95
0.92 2.75 0.95
03/11
Lechia Gdańsk
Cracovia Kraków
1 : 2
0 : 2
Cracovia Kraków
0.97 +0.25 0.87
0.72 2.5 -0.93
0.72 2.5 -0.93
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
9 Benjamin Källman Tiền đạo |
89 | 25 | 13 | 2 | 0 | 27 | Tiền đạo |
10 Michał Rakoczy Tiền vệ |
107 | 16 | 5 | 17 | 2 | 23 | Tiền vệ |
5 Virgil-Eugen Ghiţă Hậu vệ |
95 | 11 | 2 | 12 | 0 | 27 | Hậu vệ |
25 Otar Kakabadze Tiền vệ |
100 | 7 | 8 | 20 | 1 | 30 | Tiền vệ |
8 Jani Atanasov Tiền vệ |
65 | 7 | 6 | 11 | 1 | 26 | Tiền vệ |
20 Karol Knap Tiền vệ |
99 | 6 | 6 | 11 | 1 | 24 | Tiền vệ |
24 Jakub Jugas Hậu vệ |
80 | 4 | 1 | 10 | 0 | 33 | Hậu vệ |
17 Mateusz Bochnak Tiền vệ |
71 | 4 | 0 | 1 | 0 | 27 | Tiền vệ |
22 Arttu Hoskonen Hậu vệ |
63 | 2 | 0 | 3 | 0 | 28 | Hậu vệ |
13 Sebastian Madejski Thủ môn |
49 | 0 | 1 | 1 | 0 | 28 | Thủ môn |