VĐQG Ba Lan - 03/11/2024 16:30
SVĐ: Stadion Energa Gdańsk
1 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.97 1/4 0.87
0.72 2.5 -0.93
- - -
- - -
3.20 3.50 2.15
0.80 9.5 0.90
- - -
- - -
0.71 1/4 -0.85
-0.86 1.25 0.71
- - -
- - -
3.60 2.30 2.75
- - -
- - -
- - -
-
-
4’
Đang cập nhật
B. Källman
-
9’
V. Ghiță
J. Atanasov
-
Đang cập nhật
Conrado Buchanelli Holz
17’ -
18’
Đang cập nhật
Patryk Sokołowski
-
Đang cập nhật
Conrado Buchanelli Holz
35’ -
Đang cập nhật
Ivan Zhelizko
36’ -
Tomasz Neugebauer
Miłosz Kałahur
42’ -
44’
Ajdin Hasić
B. Källman
-
Đang cập nhật
Andrei Chindriş
48’ -
63’
Đang cập nhật
Patryk Sokołowski
-
72’
Filip Kucharczyk
Mateusz Bochnak
-
Rifet Kapić
Bujar Pllana
77’ -
81’
J. Atanasov
Amir Al-Ammari
-
Maksym Khlan
Anton Tsarenko
88’ -
89’
Đang cập nhật
H. Ravas
-
Đang cập nhật
Bujar Pllana
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
4
55%
45%
6
3
17
9
452
364
13
17
4
8
1
3
Lechia Gdańsk Cracovia Kraków
Lechia Gdańsk 4-1-4-1
Huấn luyện viên: Szymon Grabowski
4-1-4-1 Cracovia Kraków
Huấn luyện viên: Dawid Kroczek
30
Maksym Khlan
3
Elias Olsson
3
Elias Olsson
3
Elias Olsson
3
Elias Olsson
99
Tomasz Neugebauer
3
Elias Olsson
3
Elias Olsson
3
Elias Olsson
3
Elias Olsson
99
Tomasz Neugebauer
9
B. Källman
25
O. Kakabadze
25
O. Kakabadze
25
O. Kakabadze
11
Mikkel Maigaard
11
Mikkel Maigaard
11
Mikkel Maigaard
11
Mikkel Maigaard
25
O. Kakabadze
25
O. Kakabadze
25
O. Kakabadze
Lechia Gdańsk
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
30 Maksym Khlan Tiền vệ |
34 | 9 | 6 | 5 | 1 | Tiền vệ |
99 Tomasz Neugebauer Tiền vệ |
44 | 7 | 2 | 9 | 2 | Tiền vệ |
8 Rifet Kapić Tiền vệ |
42 | 5 | 5 | 9 | 0 | Tiền vệ |
11 Dominik Piła Hậu vệ |
45 | 3 | 3 | 6 | 0 | Hậu vệ |
3 Elias Olsson Hậu vệ |
42 | 3 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
5 Ivan Zhelizko Tiền vệ |
39 | 3 | 0 | 14 | 1 | Tiền vệ |
9 Bogdan Viunnyk Tiền đạo |
13 | 3 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
20 Conrado Buchanelli Holz Hậu vệ |
24 | 0 | 4 | 4 | 0 | Hậu vệ |
29 Bohdan Sarnavskyi Thủ môn |
44 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
4 Andrei Chindriş Hậu vệ |
42 | 0 | 0 | 5 | 1 | Hậu vệ |
33 Tomasz Wójtowicz Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Cracovia Kraków
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 B. Källman Tiền đạo |
50 | 17 | 12 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 V. Ghiță Hậu vệ |
47 | 8 | 2 | 8 | 0 | Hậu vệ |
19 Davíð Kristján Ólafsson Tiền vệ |
25 | 5 | 5 | 3 | 0 | Tiền vệ |
25 O. Kakabadze Tiền vệ |
38 | 3 | 2 | 12 | 1 | Tiền vệ |
11 Mikkel Maigaard Tiền vệ |
27 | 2 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
14 Ajdin Hasić Tiền đạo |
11 | 2 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
18 Filip Kucharczyk Tiền đạo |
37 | 1 | 1 | 6 | 0 | Tiền đạo |
22 A. Hoskonen Hậu vệ |
43 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
3 Andreas Skovgaard Hậu vệ |
37 | 0 | 3 | 11 | 1 | Hậu vệ |
27 H. Ravas Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
88 Patryk Sokołowski Tiền vệ |
27 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Lechia Gdańsk
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
94 Loup-Diwan Gueho Hậu vệ |
25 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
16 Louis D'Arrigo Tiền vệ |
33 | 1 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
44 Bujar Pllana Hậu vệ |
8 | 0 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
79 Kacper Sezonienko Tiền đạo |
44 | 4 | 3 | 6 | 0 | Tiền đạo |
23 Miłosz Kałahur Hậu vệ |
44 | 0 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
6 Karl Wendt Tiền vệ |
12 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
17 Anton Tsarenko Tiền vệ |
9 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Szymon Weirauch Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
Cracovia Kraków
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
26 Jakub Burek Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 Amir Al-Ammari Tiền vệ |
13 | 0 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
16 Bartosz Biedrzycki Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 J. Atanasov Tiền vệ |
46 | 6 | 3 | 9 | 0 | Tiền vệ |
77 Patryk Janasik Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Mateusz Bochnak Tiền vệ |
49 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Fabian Bzdyl Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Lechia Gdańsk
Cracovia Kraków
VĐQG Ba Lan
Lechia Gdańsk
1 : 2
(0-1)
Cracovia Kraków
VĐQG Ba Lan
Cracovia Kraków
0 : 1
(0-0)
Lechia Gdańsk
VĐQG Ba Lan
Cracovia Kraków
2 : 0
(0-0)
Lechia Gdańsk
VĐQG Ba Lan
Lechia Gdańsk
3 : 0
(1-0)
Cracovia Kraków
VĐQG Ba Lan
Lechia Gdańsk
1 : 1
(0-1)
Cracovia Kraków
Lechia Gdańsk
Cracovia Kraków
60% 40% 0%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Lechia Gdańsk
20% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
25/10/2024 |
Piast Gliwice Lechia Gdańsk |
3 3 (1) (1) |
0.97 -1.0 0.93 |
0.91 2.5 0.97 |
T
|
T
|
|
18/10/2024 |
Lechia Gdańsk Legia Warszawa |
0 2 (0) (0) |
1.05 +0.5 0.80 |
0.66 2.5 1.15 |
B
|
X
|
|
05/10/2024 |
Stal Mielec Lechia Gdańsk |
2 1 (0) (1) |
1.05 -0.5 0.80 |
0.93 2.5 0.91 |
B
|
T
|
|
27/09/2024 |
Lechia Gdańsk Widzew Lodz |
1 1 (1) (0) |
0.95 +0 0.85 |
0.83 3.0 0.81 |
H
|
X
|
|
24/09/2024 |
Pogon Grodzisk Mazowiecki Lechia Gdańsk |
1 1 (0) (0) |
- - - |
- - - |
Cracovia Kraków
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/10/2024 |
Cracovia Kraków Motor Lublin |
6 2 (2) (2) |
1.00 -0.75 0.85 |
0.90 2.5 0.96 |
T
|
T
|
|
19/10/2024 |
Cracovia Kraków Lech Poznań |
0 2 (0) (0) |
0.90 +0.25 1.00 |
0.85 2.5 0.95 |
B
|
X
|
|
06/10/2024 |
Śląsk Wrocław Cracovia Kraków |
2 4 (2) (1) |
0.68 +0.25 0.72 |
0.79 2.25 0.90 |
T
|
T
|
|
30/09/2024 |
Cracovia Kraków Stal Mielec |
1 1 (0) (1) |
0.90 -0.75 0.95 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
X
|
|
24/09/2024 |
Sandecja Nowy Sącz Cracovia Kraków |
2 2 (0) (0) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 12
6 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 19
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 10
9 Thẻ vàng đội 11
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
20 Tổng 17
Tất cả
13 Thẻ vàng đối thủ 22
15 Thẻ vàng đội 14
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
29 Tổng 36