GIẢI ĐẤU
1
GIẢI ĐẤU

VĐQG Ba Lan - 08/12/2024 11:15

SVĐ: Stadion Piast

0 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.66 1/4 0.67

0.94 2.25 0.82

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.62 3.20 2.70

0.85 9.5 0.85

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.86 0 0.84

0.74 0.75 -0.90

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.40 2.00 3.50

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 46’

    Fabian Bzdyl

    Filip Kucharczyk

  • Đang cập nhật

    Oskar Lesniak

    58’
  • Fabian Piasecki

    Jorge Félix

    63’
  • 66’

    Đang cập nhật

    O. Kakabadze

  • 71’

    Ajdin Hasić

    Amir Al-Ammari

  • Oskar Lesniak

    Patryk Dziczek

    77’
  • Đang cập nhật

    Andreas Katsantonis

    78’
  • 84’

    Đang cập nhật

    V. Ghiță

  • Miłosz Szczepański

    Damian Kądzior

    85’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    11:15 08/12/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Stadion Piast

  • Trọng tài chính:

    J. Przybył

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Aleksandar Vukovic

  • Ngày sinh:

    25-08-1979

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    94 (T:38, H:31, B:25)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Dawid Kroczek

  • Ngày sinh:

    03-05-1989

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-3

  • Thành tích:

    52 (T:21, H:14, B:17)

6

Phạt góc

5

46%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

54%

4

Cứu thua

7

16

Phạm lỗi

14

401

Tổng số đường chuyền

453

15

Dứt điểm

12

7

Dứt điểm trúng đích

4

0

Việt vị

2

Piast Gliwice Cracovia Kraków

Đội hình

Piast Gliwice 3-4-3

Huấn luyện viên: Aleksandar Vukovic

Piast Gliwice VS Cracovia Kraków

3-4-3 Cracovia Kraków

Huấn luyện viên: Dawid Kroczek

6

Michał Chrapek

77

Arkadiusz Pyrka

77

Arkadiusz Pyrka

77

Arkadiusz Pyrka

96

T. Kostadinov

96

T. Kostadinov

96

T. Kostadinov

96

T. Kostadinov

77

Arkadiusz Pyrka

77

Arkadiusz Pyrka

77

Arkadiusz Pyrka

9

B. Källman

25

O. Kakabadze

25

O. Kakabadze

25

O. Kakabadze

24

Jakub Jugas

24

Jakub Jugas

24

Jakub Jugas

24

Jakub Jugas

25

O. Kakabadze

25

O. Kakabadze

25

O. Kakabadze

Đội hình xuất phát

Piast Gliwice

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

6

Michał Chrapek Tiền đạo

56 5 4 8 0 Tiền đạo

5

Tomáš Huk Hậu vệ

51 3 1 8 1 Hậu vệ

9

Fabian Piasecki Tiền đạo

27 2 0 2 0 Tiền đạo

77

Arkadiusz Pyrka Tiền vệ

58 1 4 11 1 Tiền vệ

96

T. Kostadinov Tiền vệ

39 1 3 6 0 Tiền vệ

30

Miłosz Szczepański Tiền đạo

51 0 4 1 0 Tiền đạo

26

František Plach Thủ môn

58 1 0 0 0 Thủ môn

14

Miguel Nóbrega Hậu vệ

10 0 0 0 0 Hậu vệ

3

Miguel Muñoz Hậu vệ

53 0 0 5 0 Hậu vệ

31

Oskar Lesniak Tiền vệ

13 0 0 0 0 Tiền vệ

36

Jakub Lewicki Tiền vệ

13 0 0 0 0 Tiền vệ

Cracovia Kraków

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

B. Källman Tiền đạo

54 19 12 0 0 Tiền đạo

5

V. Ghiță Hậu vệ

49 8 2 8 0 Hậu vệ

19

Davíð Kristján Ólafsson Tiền vệ

29 5 5 3 0 Tiền vệ

25

O. Kakabadze Tiền vệ

42 3 2 12 1 Tiền vệ

24

Jakub Jugas Hậu vệ

31 3 0 3 0 Hậu vệ

11

Mikkel Maigaard Tiền vệ

31 2 3 1 0 Tiền vệ

14

Ajdin Hasić Tiền đạo

15 2 3 2 0 Tiền đạo

13

Sebastian Madejski Thủ môn

46 0 1 1 0 Thủ môn

22

A. Hoskonen Hậu vệ

46 1 0 2 0 Hậu vệ

88

Patryk Sokołowski Tiền vệ

31 0 0 4 0 Tiền vệ

23

Fabian Bzdyl Tiền đạo

14 0 0 0 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Piast Gliwice

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

17

Filip Karbowy Tiền vệ

33 0 0 0 0 Tiền vệ

10

Patryk Dziczek Tiền vệ

46 9 0 18 1 Tiền vệ

70

Andreas Katsantonis Tiền đạo

12 0 0 1 0 Tiền đạo

22

Tomasz Mokwa Hậu vệ

58 0 0 2 0 Hậu vệ

7

Jorge Félix Tiền đạo

48 11 7 3 0 Tiền đạo

39

Maciej Rosołek Tiền đạo

19 2 1 1 0 Tiền đạo

92

Damian Kądzior Tiền vệ

54 3 3 5 0 Tiền vệ

33

Karol Szymański Thủ môn

60 0 0 1 0 Thủ môn

29

Igor Drapinski Hậu vệ

20 1 0 3 0 Hậu vệ

Cracovia Kraków

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

18

Filip Kucharczyk Tiền vệ

41 1 1 6 0 Tiền vệ

6

Amir Al-Ammari Tiền vệ

17 0 2 2 0 Tiền vệ

7

Mick van Buren Tiền đạo

13 3 1 1 0 Tiền đạo

17

Mateusz Bochnak Tiền vệ

53 2 0 0 0 Tiền vệ

3

Andreas Skovgaard Hậu vệ

41 0 3 11 1 Hậu vệ

16

Bartosz Biedrzycki Tiền vệ

17 0 0 0 0 Tiền vệ

72

Oskar Lachowicz Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

86

Mateusz Pomietło Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

27

H. Ravas Thủ môn

17 0 0 1 0 Thủ môn

Piast Gliwice

Cracovia Kraków

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Piast Gliwice: 2T - 3H - 0B) (Cracovia Kraków: 0T - 3H - 2B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
21/07/2024

VĐQG Ba Lan

Cracovia Kraków

1 : 1

(0-1)

Piast Gliwice

23/02/2024

VĐQG Ba Lan

Piast Gliwice

0 : 0

(0-0)

Cracovia Kraków

21/08/2023

VĐQG Ba Lan

Cracovia Kraków

1 : 1

(1-0)

Piast Gliwice

25/02/2023

VĐQG Ba Lan

Piast Gliwice

2 : 1

(0-0)

Cracovia Kraków

13/08/2022

VĐQG Ba Lan

Cracovia Kraków

0 : 1

(0-0)

Piast Gliwice

Phong độ gần nhất

Piast Gliwice

Phong độ

Cracovia Kraków

5 trận gần nhất

40% 40% 20%

Tỷ lệ T/H/B

40% 20% 40%

0.8
TB bàn thắng
2.8
1.2
TB bàn thua
2.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Piast Gliwice

20% Thắng

40% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Cúp Ba Lan

03/12/2024

Śląsk Wrocław

Piast Gliwice

1 1

(0) (1)

1.00 +0 0.77

0.93 2.25 0.89

H
X

VĐQG Ba Lan

29/11/2024

Piast Gliwice

Lech Poznań

0 0

(0) (0)

1.05 +0.25 0.80

1.00 2.25 0.86

T
X

VĐQG Ba Lan

24/11/2024

Górnik Zabrze

Piast Gliwice

1 0

(0) (0)

0.77 +0 1.05

0.78 2.0 0.87

B
X

VĐQG Ba Lan

08/11/2024

Piast Gliwice

Motor Lublin

2 3

(1) (2)

0.95 -0.5 0.90

0.97 2.5 0.84

B
T

VĐQG Ba Lan

03/11/2024

Radomiak Radom

Piast Gliwice

1 1

(1) (0)

0.85 +0 0.95

0.90 2.25 0.90

H
X

Cracovia Kraków

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Ba Lan

29/11/2024

Cracovia Kraków

Zagłębie Lubin

1 1

(1) (0)

0.90 -0.5 0.95

0.94 2.75 0.96

B
X

VĐQG Ba Lan

23/11/2024

Legia Warszawa

Cracovia Kraków

3 2

(3) (1)

0.97 -1.0 0.87

0.94 2.75 0.96

H
T

VĐQG Ba Lan

09/11/2024

Cracovia Kraków

Katowice

3 4

(1) (2)

0.92 -0.5 0.98

0.92 2.75 0.95

B
T

VĐQG Ba Lan

03/11/2024

Lechia Gdańsk

Cracovia Kraków

1 2

(0) (2)

0.97 +0.25 0.87

0.72 2.5 1.07

T
T

VĐQG Ba Lan

26/10/2024

Cracovia Kraków

Motor Lublin

6 2

(2) (2)

1.00 -0.75 0.85

0.90 2.5 0.96

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

8 Thẻ vàng đối thủ 12

5 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 2

0 Thẻ đỏ đội 0

9 Tổng 22

Sân khách

2 Thẻ vàng đối thủ 9

5 Thẻ vàng đội 8

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

2 Thẻ đỏ đội 0

15 Tổng 12

Tất cả

10 Thẻ vàng đối thủ 21

10 Thẻ vàng đội 12

0 Thẻ đỏ đối thủ 3

2 Thẻ đỏ đội 0

24 Tổng 34

Thống kê trên 5 trận gần nhất