GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

VĐQG Ba Lan - 01/02/2025 16:30

SVĐ: Stadion Cracovii im. Józefa Piłsudskiego

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.11 3.25 2.26

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    16:30 01/02/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Stadion Cracovii im. Józefa Piłsudskiego

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

HLV đội khách
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

Cracovia Kraków Raków Częstochowa

Đội hình

Cracovia Kraków 3-4-3

Huấn luyện viên:

Cracovia Kraków VS Raków Częstochowa

3-4-3 Raków Częstochowa

Huấn luyện viên:

9

B. Källman

25

O. Kakabadze

25

O. Kakabadze

25

O. Kakabadze

24

Jakub Jugas

24

Jakub Jugas

24

Jakub Jugas

24

Jakub Jugas

25

O. Kakabadze

25

O. Kakabadze

25

O. Kakabadze

30

Vladyslav Kochergin

10

Ivi López

10

Ivi López

10

Ivi López

3

Milan Rundić

3

Milan Rundić

3

Milan Rundić

3

Milan Rundić

10

Ivi López

10

Ivi López

10

Ivi López

Đội hình xuất phát

Cracovia Kraków

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

B. Källman Tiền đạo

55 19 12 0 0 Tiền đạo

5

V. Ghiță Hậu vệ

50 8 2 8 0 Hậu vệ

19

Davíð Kristján Ólafsson Tiền vệ

30 5 5 3 0 Tiền vệ

25

O. Kakabadze Tiền vệ

43 3 2 12 1 Tiền vệ

24

Jakub Jugas Hậu vệ

32 3 0 3 0 Hậu vệ

11

Mikkel Maigaard Tiền vệ

32 2 3 1 0 Tiền vệ

14

Ajdin Hasić Tiền đạo

16 2 3 2 0 Tiền đạo

13

Sebastian Madejski Thủ môn

47 0 1 1 0 Thủ môn

22

A. Hoskonen Hậu vệ

47 1 0 2 0 Hậu vệ

88

Patryk Sokołowski Tiền vệ

32 0 0 4 0 Tiền vệ

23

Fabian Bzdyl Tiền đạo

15 0 0 0 0 Tiền đạo

Raków Częstochowa

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

30

Vladyslav Kochergin Tiền vệ

61 8 5 7 0 Tiền vệ

20

Jean Carlos Tiền vệ

52 5 2 5 0 Tiền vệ

5

Gustav Berggren Tiền vệ

56 4 3 12 0 Tiền vệ

10

Ivi López Tiền đạo

17 2 1 1 0 Tiền đạo

3

Milan Rundić Hậu vệ

38 2 0 2 0 Hậu vệ

26

Erick Otieno Tiền vệ

32 1 1 2 0 Tiền vệ

24

Zoran Arsenić Hậu vệ

29 1 0 2 1 Hậu vệ

7

Fran Tudor Hậu vệ

54 0 6 12 1 Hậu vệ

19

Michael Ameyaw Tiền đạo

11 0 2 0 0 Tiền đạo

1

Kacper Trelowski Thủ môn

19 0 0 1 0 Thủ môn

15

Jesus Diaz Tiền đạo

12 0 0 1 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Cracovia Kraków

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

27

H. Ravas Thủ môn

18 0 0 1 0 Thủ môn

18

Filip Kucharczyk Tiền vệ

42 1 1 6 0 Tiền vệ

6

Amir Al-Ammari Tiền vệ

18 0 2 2 0 Tiền vệ

7

Mick van Buren Tiền đạo

14 3 1 1 0 Tiền đạo

17

Mateusz Bochnak Tiền vệ

54 2 0 0 0 Tiền vệ

3

Andreas Skovgaard Hậu vệ

42 0 3 11 1 Hậu vệ

16

Bartosz Biedrzycki Tiền vệ

18 0 0 0 0 Tiền vệ

72

Oskar Lachowicz Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

86

Mateusz Pomietło Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

Raków Częstochowa

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

8

Ben Lederman Tiền vệ

47 1 3 4 0 Tiền vệ

18

Jonatan Braut Brunes Tiền đạo

16 3 0 4 0 Tiền đạo

4

Stratos Svarnas Hậu vệ

41 2 1 5 0 Hậu vệ

84

Adriano Tiền đạo

17 0 0 2 0 Tiền đạo

12

Dušan Kuciak Thủ môn

25 0 0 1 0 Thủ môn

88

Matej Rodin Hậu vệ

30 1 0 3 1 Hậu vệ

97

Lazaros Lamprou Tiền vệ

17 0 0 0 0 Tiền vệ

91

Tomasz Walczak Tiền đạo

11 0 0 0 0 Tiền đạo

23

Péter Baráth Tiền vệ

36 0 0 4 0 Tiền vệ

Cracovia Kraków

Raków Częstochowa

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Cracovia Kraków: 2T - 1H - 2B) (Raków Częstochowa: 2T - 1H - 2B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
29/07/2024

VĐQG Ba Lan

Raków Częstochowa

0 : 1

(0-0)

Cracovia Kraków

19/05/2024

VĐQG Ba Lan

Cracovia Kraków

2 : 0

(1-0)

Raków Częstochowa

06/12/2023

Cúp Ba Lan

Raków Częstochowa

0 : 0

(0-0)

Cracovia Kraków

25/11/2023

VĐQG Ba Lan

Raków Częstochowa

1 : 1

(0-1)

Cracovia Kraków

18/03/2023

VĐQG Ba Lan

Raków Częstochowa

4 : 1

(1-1)

Cracovia Kraków

Phong độ gần nhất

Cracovia Kraków

Phong độ

Raków Częstochowa

5 trận gần nhất

40% 40% 20%

Tỷ lệ T/H/B

40% 60% 0%

1.6
TB bàn thắng
1.8
1.8
TB bàn thua
1.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Cracovia Kraków

20% Thắng

20% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Ba Lan

08/12/2024

Piast Gliwice

Cracovia Kraków

0 0

(0) (0)

0.66 +0.25 0.67

0.94 2.25 0.82

B
X

VĐQG Ba Lan

29/11/2024

Cracovia Kraków

Zagłębie Lubin

1 1

(1) (0)

0.90 -0.5 0.95

0.94 2.75 0.96

B
X

VĐQG Ba Lan

23/11/2024

Legia Warszawa

Cracovia Kraków

3 2

(3) (1)

0.97 -1.0 0.87

0.94 2.75 0.96

H
T

VĐQG Ba Lan

09/11/2024

Cracovia Kraków

Katowice

3 4

(1) (2)

0.92 -0.5 0.98

0.92 2.75 0.95

B
T

VĐQG Ba Lan

03/11/2024

Lechia Gdańsk

Cracovia Kraków

1 2

(0) (2)

0.97 +0.25 0.87

0.72 2.5 1.07

T
T

Raków Częstochowa

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Ba Lan

07/12/2024

Raków Częstochowa

Motor Lublin

2 2

(1) (1)

0.80 -1.0 1.05

0.83 2.5 0.85

B
T

VĐQG Ba Lan

30/11/2024

Widzew Lodz

Raków Częstochowa

2 3

(1) (2)

0.80 +0.5 1.05

0.93 2.25 0.93

T
T

VĐQG Ba Lan

24/11/2024

Raków Częstochowa

Korona Kielce

1 1

(1) (0)

0.97 -1.0 0.87

0.95 2.25 0.95

B
X

VĐQG Ba Lan

10/11/2024

Jagiellonia Białystok

Raków Częstochowa

2 2

(0) (1)

0.95 +0.25 0.90

0.85 2.25 1.01

B
T

VĐQG Ba Lan

02/11/2024

Raków Częstochowa

Stal Mielec

1 0

(0) (0)

0.93 -1.25 0.90

0.90 2.5 0.90

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

4 Thẻ vàng đối thủ 6

5 Thẻ vàng đội 9

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 2

16 Tổng 10

Sân khách

5 Thẻ vàng đối thủ 5

4 Thẻ vàng đội 11

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

16 Tổng 11

Tất cả

9 Thẻ vàng đối thủ 11

9 Thẻ vàng đội 20

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 3

32 Tổng 21

Thống kê trên 5 trận gần nhất