VĐQG Ba Lan - 01/02/2025 16:30
SVĐ: Stadion Cracovii im. Józefa Piłsudskiego
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
3.11 3.25 2.26
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Cracovia Kraków Raków Częstochowa
Cracovia Kraków 3-4-3
Huấn luyện viên:
3-4-3 Raków Częstochowa
Huấn luyện viên:
9
B. Källman
25
O. Kakabadze
25
O. Kakabadze
25
O. Kakabadze
24
Jakub Jugas
24
Jakub Jugas
24
Jakub Jugas
24
Jakub Jugas
25
O. Kakabadze
25
O. Kakabadze
25
O. Kakabadze
30
Vladyslav Kochergin
10
Ivi López
10
Ivi López
10
Ivi López
3
Milan Rundić
3
Milan Rundić
3
Milan Rundić
3
Milan Rundić
10
Ivi López
10
Ivi López
10
Ivi López
Cracovia Kraków
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 B. Källman Tiền đạo |
55 | 19 | 12 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 V. Ghiță Hậu vệ |
50 | 8 | 2 | 8 | 0 | Hậu vệ |
19 Davíð Kristján Ólafsson Tiền vệ |
30 | 5 | 5 | 3 | 0 | Tiền vệ |
25 O. Kakabadze Tiền vệ |
43 | 3 | 2 | 12 | 1 | Tiền vệ |
24 Jakub Jugas Hậu vệ |
32 | 3 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
11 Mikkel Maigaard Tiền vệ |
32 | 2 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
14 Ajdin Hasić Tiền đạo |
16 | 2 | 3 | 2 | 0 | Tiền đạo |
13 Sebastian Madejski Thủ môn |
47 | 0 | 1 | 1 | 0 | Thủ môn |
22 A. Hoskonen Hậu vệ |
47 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
88 Patryk Sokołowski Tiền vệ |
32 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
23 Fabian Bzdyl Tiền đạo |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Raków Częstochowa
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
30 Vladyslav Kochergin Tiền vệ |
61 | 8 | 5 | 7 | 0 | Tiền vệ |
20 Jean Carlos Tiền vệ |
52 | 5 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
5 Gustav Berggren Tiền vệ |
56 | 4 | 3 | 12 | 0 | Tiền vệ |
10 Ivi López Tiền đạo |
17 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
3 Milan Rundić Hậu vệ |
38 | 2 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
26 Erick Otieno Tiền vệ |
32 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
24 Zoran Arsenić Hậu vệ |
29 | 1 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
7 Fran Tudor Hậu vệ |
54 | 0 | 6 | 12 | 1 | Hậu vệ |
19 Michael Ameyaw Tiền đạo |
11 | 0 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Kacper Trelowski Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
15 Jesus Diaz Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Cracovia Kraków
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
27 H. Ravas Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
18 Filip Kucharczyk Tiền vệ |
42 | 1 | 1 | 6 | 0 | Tiền vệ |
6 Amir Al-Ammari Tiền vệ |
18 | 0 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
7 Mick van Buren Tiền đạo |
14 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
17 Mateusz Bochnak Tiền vệ |
54 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Andreas Skovgaard Hậu vệ |
42 | 0 | 3 | 11 | 1 | Hậu vệ |
16 Bartosz Biedrzycki Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
72 Oskar Lachowicz Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
86 Mateusz Pomietło Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Raków Częstochowa
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Ben Lederman Tiền vệ |
47 | 1 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
18 Jonatan Braut Brunes Tiền đạo |
16 | 3 | 0 | 4 | 0 | Tiền đạo |
4 Stratos Svarnas Hậu vệ |
41 | 2 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
84 Adriano Tiền đạo |
17 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
12 Dušan Kuciak Thủ môn |
25 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
88 Matej Rodin Hậu vệ |
30 | 1 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
97 Lazaros Lamprou Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
91 Tomasz Walczak Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Péter Baráth Tiền vệ |
36 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
Cracovia Kraków
Raków Częstochowa
VĐQG Ba Lan
Raków Częstochowa
0 : 1
(0-0)
Cracovia Kraków
VĐQG Ba Lan
Cracovia Kraków
2 : 0
(1-0)
Raków Częstochowa
Cúp Ba Lan
Raków Częstochowa
0 : 0
(0-0)
Cracovia Kraków
VĐQG Ba Lan
Raków Częstochowa
1 : 1
(0-1)
Cracovia Kraków
VĐQG Ba Lan
Raków Częstochowa
4 : 1
(1-1)
Cracovia Kraków
Cracovia Kraków
Raków Częstochowa
40% 40% 20%
40% 60% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Cracovia Kraków
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/12/2024 |
Piast Gliwice Cracovia Kraków |
0 0 (0) (0) |
0.66 +0.25 0.67 |
0.94 2.25 0.82 |
B
|
X
|
|
29/11/2024 |
Cracovia Kraków Zagłębie Lubin |
1 1 (1) (0) |
0.90 -0.5 0.95 |
0.94 2.75 0.96 |
B
|
X
|
|
23/11/2024 |
Legia Warszawa Cracovia Kraków |
3 2 (3) (1) |
0.97 -1.0 0.87 |
0.94 2.75 0.96 |
H
|
T
|
|
09/11/2024 |
Cracovia Kraków Katowice |
3 4 (1) (2) |
0.92 -0.5 0.98 |
0.92 2.75 0.95 |
B
|
T
|
|
03/11/2024 |
Lechia Gdańsk Cracovia Kraków |
1 2 (0) (2) |
0.97 +0.25 0.87 |
0.72 2.5 1.07 |
T
|
T
|
Raków Częstochowa
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07/12/2024 |
Raków Częstochowa Motor Lublin |
2 2 (1) (1) |
0.80 -1.0 1.05 |
0.83 2.5 0.85 |
B
|
T
|
|
30/11/2024 |
Widzew Lodz Raków Częstochowa |
2 3 (1) (2) |
0.80 +0.5 1.05 |
0.93 2.25 0.93 |
T
|
T
|
|
24/11/2024 |
Raków Częstochowa Korona Kielce |
1 1 (1) (0) |
0.97 -1.0 0.87 |
0.95 2.25 0.95 |
B
|
X
|
|
10/11/2024 |
Jagiellonia Białystok Raków Częstochowa |
2 2 (0) (1) |
0.95 +0.25 0.90 |
0.85 2.25 1.01 |
B
|
T
|
|
02/11/2024 |
Raków Częstochowa Stal Mielec |
1 0 (0) (0) |
0.93 -1.25 0.90 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
X
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 6
5 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 2
16 Tổng 10
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 5
4 Thẻ vàng đội 11
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
16 Tổng 11
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 11
9 Thẻ vàng đội 20
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 3
32 Tổng 21