VĐQG Ba Lan - 09/11/2024 13:45
SVĐ: Moravski Stadion
3 : 4
Trận đấu đã kết thúc
0.92 -1 1/2 0.98
0.92 2.75 0.95
- - -
- - -
1.95 3.50 3.80
0.90 9.5 0.92
- - -
- - -
0.97 -1 3/4 0.82
-0.99 1.25 0.75
- - -
- - -
2.60 2.30 4.00
- - -
- - -
- - -
-
-
15’
Đang cập nhật
Mateusz Mak
-
28’
Adam Zreľák
Sebastian Bergier
-
Đang cập nhật
Patryk Sokołowski
29’ -
30’
Đang cập nhật
Rafał Górak
-
39’
Đang cập nhật
Mateusz Mak
-
Đang cập nhật
Mikkel Maigaard
45’ -
50’
Đang cập nhật
Lukas Klemenz
-
52’
Đang cập nhật
Sebastian Bergier
-
Filip Kucharczyk
Mick van Buren
60’ -
62’
Oskar Repka
Adrian Błąd
-
Đang cập nhật
Mikkel Maigaard
70’ -
Jakub Jugas
Amir Al-Ammari
72’ -
Patryk Sokołowski
Mateusz Bochnak
81’ -
82’
Đang cập nhật
Mateusz Mak
-
83’
Mateusz Mak
Sebastian Milewski
-
Bartosz Biedrzycki
B. Källman
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
6
3
54%
46%
3
2
13
7
476
430
13
13
5
7
1
1
Cracovia Kraków Katowice
Cracovia Kraków 3-4-3
Huấn luyện viên: Dawid Kroczek
3-4-3 Katowice
Huấn luyện viên: Rafał Górak
9
B. Källman
24
Jakub Jugas
24
Jakub Jugas
24
Jakub Jugas
11
Mikkel Maigaard
11
Mikkel Maigaard
11
Mikkel Maigaard
11
Mikkel Maigaard
24
Jakub Jugas
24
Jakub Jugas
24
Jakub Jugas
4
Arkadiusz Jędrych
5
Oskar Repka
5
Oskar Repka
5
Oskar Repka
23
Marcin Wasielewski
23
Marcin Wasielewski
23
Marcin Wasielewski
23
Marcin Wasielewski
5
Oskar Repka
5
Oskar Repka
5
Oskar Repka
Cracovia Kraków
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 B. Källman Tiền đạo |
51 | 19 | 12 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 Davíð Kristján Ólafsson Tiền vệ |
26 | 5 | 5 | 3 | 0 | Tiền vệ |
25 O. Kakabadze Tiền vệ |
39 | 3 | 2 | 12 | 1 | Tiền vệ |
24 Jakub Jugas Hậu vệ |
28 | 3 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
11 Mikkel Maigaard Tiền vệ |
28 | 2 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
14 Ajdin Hasić Tiền đạo |
12 | 2 | 3 | 2 | 0 | Tiền đạo |
18 Filip Kucharczyk Tiền đạo |
38 | 1 | 1 | 6 | 0 | Tiền đạo |
22 A. Hoskonen Hậu vệ |
44 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
3 Andreas Skovgaard Hậu vệ |
38 | 0 | 3 | 11 | 1 | Hậu vệ |
27 H. Ravas Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
88 Patryk Sokołowski Tiền vệ |
28 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
Katowice
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
4 Arkadiusz Jędrych Hậu vệ |
47 | 16 | 1 | 4 | 1 | Hậu vệ |
10 Mateusz Mak Tiền đạo |
40 | 7 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
11 Adrian Błąd Tiền đạo |
49 | 6 | 9 | 4 | 0 | Tiền đạo |
5 Oskar Repka Tiền vệ |
47 | 5 | 2 | 4 | 1 | Tiền vệ |
23 Marcin Wasielewski Tiền vệ |
46 | 2 | 4 | 5 | 0 | Tiền vệ |
99 Adam Zreľák Tiền đạo |
12 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
77 M. Kowalczyk Tiền vệ |
13 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
8 Borja Galán Tiền vệ |
15 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
6 Lukas Klemenz Hậu vệ |
15 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
1 Dawid Kudła Thủ môn |
49 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
30 Alan Czerwiński Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Cracovia Kraków
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
6 Amir Al-Ammari Tiền vệ |
14 | 0 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
17 Mateusz Bochnak Tiền vệ |
50 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
77 Patryk Janasik Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Bartosz Biedrzycki Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Mick van Buren Tiền đạo |
12 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
8 J. Atanasov Tiền vệ |
47 | 6 | 3 | 9 | 0 | Tiền vệ |
23 Fabian Bzdyl Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Sebastian Madejski Thủ môn |
43 | 0 | 1 | 1 | 0 | Thủ môn |
Katowice
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
32 Rafał Strączek Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
74 Jakub Antczak Tiền vệ |
12 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Sebastian Bergier Tiền đạo |
43 | 15 | 5 | 9 | 0 | Tiền đạo |
13 Bartosz Jaroszek Hậu vệ |
35 | 1 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
22 Sebastian Milewski Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
25 Łukasz Trepka Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Bartosz Baranowicz Tiền vệ |
39 | 0 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
28 Alan Bród Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
17 Mateusz Marzec Tiền vệ |
45 | 8 | 1 | 4 | 1 | Tiền vệ |
Cracovia Kraków
Katowice
Cracovia Kraków
Katowice
20% 20% 60%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Cracovia Kraków
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
03/11/2024 |
Lechia Gdańsk Cracovia Kraków |
1 2 (0) (2) |
0.97 +0.25 0.87 |
0.72 2.5 1.07 |
T
|
T
|
|
26/10/2024 |
Cracovia Kraków Motor Lublin |
6 2 (2) (2) |
1.00 -0.75 0.85 |
0.90 2.5 0.96 |
T
|
T
|
|
19/10/2024 |
Cracovia Kraków Lech Poznań |
0 2 (0) (0) |
0.90 +0.25 1.00 |
0.85 2.5 0.95 |
B
|
X
|
|
06/10/2024 |
Śląsk Wrocław Cracovia Kraków |
2 4 (2) (1) |
0.68 +0.25 0.72 |
0.79 2.25 0.90 |
T
|
T
|
|
30/09/2024 |
Cracovia Kraków Stal Mielec |
1 1 (0) (1) |
0.90 -0.75 0.95 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
X
|
Katowice
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
04/11/2024 |
Katowice Korona Kielce |
1 2 (1) (1) |
0.9 -0.25 1.0 |
1.03 2.5 0.85 |
B
|
T
|
|
30/10/2024 |
Unia Skierniewice Katowice |
2 1 (2) (0) |
- - - |
0.95 3.0 0.83 |
H
|
||
27/10/2024 |
Legia Warszawa Katowice |
4 1 (2) (1) |
1.02 -1.0 0.82 |
0.85 2.5 1.0 |
B
|
T
|
|
20/10/2024 |
Katowice Śląsk Wrocław |
0 0 (0) (0) |
0.82 -0.25 1.02 |
1.05 2.5 0.75 |
B
|
X
|
|
04/10/2024 |
Puszcza Niepołomice Katowice |
0 6 (0) (2) |
0.88 0.25 1.02 |
1.03 2.5 0.85 |
T
|
T
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 1
6 Thẻ vàng đội 12
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
19 Tổng 5
Sân khách
10 Thẻ vàng đối thủ 4
4 Thẻ vàng đội 10
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
15 Tổng 15
Tất cả
14 Thẻ vàng đối thủ 5
10 Thẻ vàng đội 22
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 2
34 Tổng 20