VĐQG Ba Lan - 09/02/2025 13:45
SVĐ: Stadion Miejski Widzewa Łódź
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Widzew Lodz Cracovia Kraków
Widzew Lodz 4-3-3
Huấn luyện viên:
4-3-3 Cracovia Kraków
Huấn luyện viên:
9
Imad Rondić
2
Luís da Silva
2
Luís da Silva
2
Luís da Silva
2
Luís da Silva
77
Jakub Sypek
77
Jakub Sypek
77
Jakub Sypek
77
Jakub Sypek
77
Jakub Sypek
77
Jakub Sypek
9
B. Källman
25
O. Kakabadze
25
O. Kakabadze
25
O. Kakabadze
24
Jakub Jugas
24
Jakub Jugas
24
Jakub Jugas
24
Jakub Jugas
25
O. Kakabadze
25
O. Kakabadze
25
O. Kakabadze
Widzew Lodz
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Imad Rondić Tiền đạo |
56 | 13 | 5 | 5 | 0 | Tiền đạo |
10 Francisco Javier Alvarez Rodríguez Tiền vệ |
51 | 10 | 5 | 7 | 1 | Tiền vệ |
4 Mateusz Żyro Hậu vệ |
56 | 3 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
77 Jakub Sypek Tiền đạo |
20 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
2 Luís da Silva Hậu vệ |
54 | 1 | 0 | 7 | 2 | Hậu vệ |
37 Sebastian Kerk Tiền vệ |
29 | 0 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
91 Marcel Krajewski Hậu vệ |
20 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
6 Juljan Shehu Tiền vệ |
32 | 0 | 1 | 6 | 0 | Tiền vệ |
1 Rafał Gikiewicz Thủ môn |
34 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
3 S. Kozlovský Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
78 Kamil Cybulski Tiền đạo |
34 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
Cracovia Kraków
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 B. Källman Tiền đạo |
55 | 19 | 12 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 V. Ghiță Hậu vệ |
50 | 8 | 2 | 8 | 0 | Hậu vệ |
19 Davíð Kristján Ólafsson Tiền vệ |
30 | 5 | 5 | 3 | 0 | Tiền vệ |
25 O. Kakabadze Tiền vệ |
43 | 3 | 2 | 12 | 1 | Tiền vệ |
24 Jakub Jugas Hậu vệ |
32 | 3 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
11 Mikkel Maigaard Tiền vệ |
32 | 2 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
14 Ajdin Hasić Tiền đạo |
16 | 2 | 3 | 2 | 0 | Tiền đạo |
13 Sebastian Madejski Thủ môn |
47 | 0 | 1 | 1 | 0 | Thủ môn |
22 A. Hoskonen Hậu vệ |
47 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
88 Patryk Sokołowski Tiền vệ |
32 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
23 Fabian Bzdyl Tiền đạo |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Widzew Lodz
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Daniel Gryzio Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
44 Noah Diliberto Tiền vệ |
25 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
21 Pawel Kwiatkowski Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
8 Hilary Gong Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
15 Juan Fernández Hậu vệ |
37 | 1 | 0 | 6 | 1 | Hậu vệ |
7 Jakub Łukowski Tiền vệ |
20 | 3 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Hubert Sobol Tiền đạo |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
25 Marek Hanousek Tiền vệ |
51 | 0 | 1 | 10 | 1 | Tiền vệ |
31 Mikołaj Biegański Thủ môn |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Cracovia Kraków
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Bartosz Biedrzycki Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
72 Oskar Lachowicz Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
86 Mateusz Pomietło Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 H. Ravas Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
18 Filip Kucharczyk Tiền vệ |
42 | 1 | 1 | 6 | 0 | Tiền vệ |
6 Amir Al-Ammari Tiền vệ |
18 | 0 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
7 Mick van Buren Tiền đạo |
14 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
17 Mateusz Bochnak Tiền vệ |
54 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Andreas Skovgaard Hậu vệ |
42 | 0 | 3 | 11 | 1 | Hậu vệ |
Widzew Lodz
Cracovia Kraków
VĐQG Ba Lan
Cracovia Kraków
1 : 3
(1-1)
Widzew Lodz
VĐQG Ba Lan
Cracovia Kraków
2 : 2
(1-1)
Widzew Lodz
VĐQG Ba Lan
Widzew Lodz
2 : 0
(1-0)
Cracovia Kraków
VĐQG Ba Lan
Cracovia Kraków
1 : 1
(0-0)
Widzew Lodz
VĐQG Ba Lan
Widzew Lodz
2 : 0
(1-0)
Cracovia Kraków
Widzew Lodz
Cracovia Kraków
60% 20% 20%
0% 60% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Widzew Lodz
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
31/01/2025 |
Lech Poznań Widzew Lodz |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
07/12/2024 |
Widzew Lodz Stal Mielec |
2 1 (1) (1) |
0.85 -0.25 1.00 |
0.72 2.5 1.07 |
T
|
T
|
|
04/12/2024 |
Korona Kielce Widzew Lodz |
1 0 (0) (0) |
0.90 +0 0.85 |
0.90 2.25 0.94 |
B
|
X
|
|
30/11/2024 |
Widzew Lodz Raków Częstochowa |
2 3 (1) (2) |
0.80 +0.5 1.05 |
0.93 2.25 0.93 |
B
|
T
|
|
25/11/2024 |
Puszcza Niepołomice Widzew Lodz |
2 0 (2) (0) |
0.90 +0.25 0.99 |
0.88 2.5 0.89 |
B
|
X
|
Cracovia Kraków
0% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/02/2025 |
Cracovia Kraków Raków Częstochowa |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
08/12/2024 |
Piast Gliwice Cracovia Kraków |
0 0 (0) (0) |
0.66 +0.25 0.67 |
0.94 2.25 0.82 |
B
|
X
|
|
29/11/2024 |
Cracovia Kraków Zagłębie Lubin |
1 1 (1) (0) |
0.90 -0.5 0.95 |
0.94 2.75 0.96 |
B
|
X
|
|
23/11/2024 |
Legia Warszawa Cracovia Kraków |
3 2 (3) (1) |
0.97 -1.0 0.87 |
0.94 2.75 0.96 |
H
|
T
|
|
09/11/2024 |
Cracovia Kraków Katowice |
3 4 (1) (2) |
0.92 -0.5 0.98 |
0.92 2.75 0.95 |
B
|
T
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 9
3 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 16
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 5
4 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 7
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 14
7 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 2
1 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 23