Widzew Lodz
Thuộc giải đấu: VĐQG Ba Lan
Thành phố: Châu Âu
Năm thành lập: 1910
Huấn luyện viên: Daniel Myśliwiec
Sân vận động: Stadion Miejski Widzewa Łódź
07/12
Widzew Lodz
Stal Mielec
2 : 1
1 : 1
Stal Mielec
0.85 -0.25 1.00
0.72 2.5 -0.93
0.72 2.5 -0.93
04/12
Korona Kielce
Widzew Lodz
1 : 0
0 : 0
Widzew Lodz
0.90 +0 0.85
0.90 2.25 0.94
0.90 2.25 0.94
30/11
Widzew Lodz
Raków Częstochowa
2 : 3
1 : 2
Raków Częstochowa
0.80 +0.5 -0.95
0.93 2.25 0.93
0.93 2.25 0.93
25/11
Puszcza Niepołomice
Widzew Lodz
2 : 0
2 : 0
Widzew Lodz
0.90 +0.25 0.99
0.88 2.5 0.89
0.88 2.5 0.89
09/11
Widzew Lodz
Zagłębie Lubin
2 : 0
1 : 0
Zagłębie Lubin
-0.98 -0.5 0.82
0.72 2.5 -0.93
0.72 2.5 -0.93
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19 Bartlomiej Pawłowski Tiền vệ |
68 | 21 | 9 | 6 | 0 | 33 | Tiền vệ |
9 Imad Rondić Tiền đạo |
56 | 13 | 5 | 5 | 0 | 26 | Tiền đạo |
10 Francisco Javier Alvarez Rodríguez Tiền vệ |
51 | 10 | 5 | 7 | 1 | 27 | Tiền vệ |
25 Marek Hanousek Tiền vệ |
89 | 5 | 1 | 15 | 1 | 34 | Tiền vệ |
92 Fábio Alexandre da Silva Nunes Tiền đạo |
59 | 4 | 5 | 11 | 0 | 33 | Tiền đạo |
47 Antoni Klimek Tiền đạo |
54 | 3 | 4 | 1 | 0 | 23 | Tiền đạo |
4 Mateusz Żyro Hậu vệ |
86 | 3 | 0 | 12 | 0 | 27 | Hậu vệ |
2 Luis Marques Almeida Vieira Silva Hậu vệ |
54 | 1 | 0 | 7 | 2 | 26 | Hậu vệ |
6 Juljan Shehu Tiền vệ |
60 | 0 | 1 | 9 | 0 | 27 | Tiền vệ |
33 Jan Krzywanski Thủ môn |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | 22 | Thủ môn |