GIẢI ĐẤU
6
GIẢI ĐẤU

Widzew Lodz

Thuộc giải đấu: VĐQG Ba Lan

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1910

Huấn luyện viên: Daniel Myśliwiec

Sân vận động: Stadion Miejski Widzewa Łódź

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

22/02

0-0

22/02

Widzew Lodz

Widzew Lodz

Pogoń Szczecin

Pogoń Szczecin

0 : 0

0 : 0

Pogoń Szczecin

Pogoń Szczecin

0-0

15/02

0-0

15/02

Śląsk Wrocław

Śląsk Wrocław

Widzew Lodz

Widzew Lodz

0 : 0

0 : 0

Widzew Lodz

Widzew Lodz

0-0

09/02

0-0

09/02

Widzew Lodz

Widzew Lodz

Cracovia Kraków

Cracovia Kraków

0 : 0

0 : 0

Cracovia Kraków

Cracovia Kraków

0-0

31/01

0-0

31/01

Lech Poznań

Lech Poznań

Widzew Lodz

Widzew Lodz

0 : 0

0 : 0

Widzew Lodz

Widzew Lodz

0-0

07/12

6-10

07/12

Widzew Lodz

Widzew Lodz

Stal Mielec

Stal Mielec

2 : 1

1 : 1

Stal Mielec

Stal Mielec

6-10

0.85 -0.25 1.00

0.72 2.5 -0.93

0.72 2.5 -0.93

04/12

1-9

04/12

Korona Kielce

Korona Kielce

Widzew Lodz

Widzew Lodz

1 : 0

0 : 0

Widzew Lodz

Widzew Lodz

1-9

0.90 +0 0.85

0.90 2.25 0.94

0.90 2.25 0.94

30/11

0-3

30/11

Widzew Lodz

Widzew Lodz

Raków Częstochowa

Raków Częstochowa

2 : 3

1 : 2

Raków Częstochowa

Raków Częstochowa

0-3

0.80 +0.5 -0.95

0.93 2.25 0.93

0.93 2.25 0.93

25/11

7-6

25/11

Puszcza Niepołomice

Puszcza Niepołomice

Widzew Lodz

Widzew Lodz

2 : 0

2 : 0

Widzew Lodz

Widzew Lodz

7-6

0.90 +0.25 0.99

0.88 2.5 0.89

0.88 2.5 0.89

09/11

6-6

09/11

Widzew Lodz

Widzew Lodz

Zagłębie Lubin

Zagłębie Lubin

2 : 0

1 : 0

Zagłębie Lubin

Zagłębie Lubin

6-6

-0.98 -0.5 0.82

0.72 2.5 -0.93

0.72 2.5 -0.93

03/11

7-3

03/11

Legia Warszawa

Legia Warszawa

Widzew Lodz

Widzew Lodz

2 : 1

1 : 1

Widzew Lodz

Widzew Lodz

7-3

-0.95 -1.25 0.80

0.87 2.75 0.99

0.87 2.75 0.99

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

19

Bartlomiej Pawłowski Tiền vệ

68 21 9 6 0 33 Tiền vệ

9

Imad Rondić Tiền đạo

56 13 5 5 0 26 Tiền đạo

10

Francisco Javier Alvarez Rodríguez Tiền vệ

51 10 5 7 1 27 Tiền vệ

25

Marek Hanousek Tiền vệ

89 5 1 15 1 34 Tiền vệ

92

Fábio Alexandre da Silva Nunes Tiền đạo

59 4 5 11 0 33 Tiền đạo

47

Antoni Klimek Tiền đạo

54 3 4 1 0 23 Tiền đạo

4

Mateusz Żyro Hậu vệ

86 3 0 12 0 27 Hậu vệ

2

Luis Marques Almeida Vieira Silva Hậu vệ

54 1 0 7 2 26 Hậu vệ

6

Juljan Shehu Tiền vệ

60 0 1 9 0 27 Tiền vệ

33

Jan Krzywanski Thủ môn

22 0 0 0 0 22 Thủ môn