VĐQG Ba Lan - 30/11/2024 19:15
SVĐ: Stadion Miejski Widzewa Łódź
2 : 3
Trận đấu đã kết thúc
0.80 1/2 -0.95
0.93 2.25 0.93
- - -
- - -
3.40 3.20 1.95
0.80 9.5 0.85
- - -
- - -
0.67 1/4 -0.87
0.98 1.0 0.77
- - -
- - -
4.33 2.05 2.75
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Jakub Sypek
3’ -
6’
Erick Otieno
Jean Carlos
-
39’
Vladyslav Kochergin
Ivi López
-
45’
Jesus Diaz
Adriano
-
Marcel Krajewski
Imad Rondić
56’ -
Jakub Sypek
Jakub Łukowski
62’ -
63’
Đang cập nhật
Zoran Arsenić
-
66’
Michael Ameyaw
Jonatan Braut Brunes
-
Kamil Cybulski
Antoni Klimek
72’ -
Sebastian Kerk
Péter Baráth
82’ -
86’
Ivi López
Lazaros Lamprou
-
90’
Erick Otieno
Jonatan Braut Brunes
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
0
3
45%
55%
1
3
3
14
460
543
11
15
4
4
2
1
Widzew Lodz Raków Częstochowa
Widzew Lodz 4-3-3
Huấn luyện viên: Daniel Myśliwiec
4-3-3 Raków Częstochowa
Huấn luyện viên: Marek Papszun
9
Imad Rondić
2
Luís da Silva
2
Luís da Silva
2
Luís da Silva
2
Luís da Silva
77
Jakub Sypek
77
Jakub Sypek
77
Jakub Sypek
77
Jakub Sypek
77
Jakub Sypek
77
Jakub Sypek
30
Vladyslav Kochergin
10
Ivi López
10
Ivi López
10
Ivi López
3
Milan Rundić
3
Milan Rundić
3
Milan Rundić
3
Milan Rundić
10
Ivi López
10
Ivi López
10
Ivi López
Widzew Lodz
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Imad Rondić Tiền đạo |
53 | 13 | 5 | 5 | 0 | Tiền đạo |
10 Francisco Javier Alvarez Rodríguez Tiền vệ |
48 | 10 | 5 | 7 | 1 | Tiền vệ |
4 Mateusz Żyro Hậu vệ |
53 | 3 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
77 Jakub Sypek Tiền đạo |
17 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
2 Luís da Silva Hậu vệ |
51 | 1 | 0 | 7 | 2 | Hậu vệ |
37 Sebastian Kerk Tiền vệ |
26 | 0 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
91 Marcel Krajewski Hậu vệ |
17 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
25 Marek Hanousek Tiền vệ |
48 | 0 | 1 | 10 | 1 | Tiền vệ |
1 Rafał Gikiewicz Thủ môn |
31 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
3 S. Kozlovský Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
78 Kamil Cybulski Tiền đạo |
31 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
Raków Częstochowa
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
30 Vladyslav Kochergin Tiền vệ |
59 | 8 | 5 | 7 | 0 | Tiền vệ |
20 Jean Carlos Tiền vệ |
50 | 5 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
5 Gustav Berggren Tiền vệ |
54 | 4 | 3 | 12 | 0 | Tiền vệ |
10 Ivi López Tiền đạo |
15 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
3 Milan Rundić Hậu vệ |
36 | 2 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
26 Erick Otieno Tiền vệ |
30 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
24 Zoran Arsenić Hậu vệ |
27 | 1 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
7 Fran Tudor Hậu vệ |
52 | 0 | 6 | 12 | 1 | Hậu vệ |
19 Michael Ameyaw Tiền vệ |
9 | 0 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Kacper Trelowski Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
15 Jesus Diaz Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Widzew Lodz
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
5 Kreshnik Hajrizi Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
8 Hilary Gong Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
44 Noah Diliberto Tiền vệ |
22 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
31 Mikołaj Biegański Thủ môn |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
7 Jakub Łukowski Tiền vệ |
17 | 3 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
62 Lirim Kastrati Hậu vệ |
28 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
17 Hubert Sobol Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 Pawel Kwiatkowski Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
47 Antoni Klimek Tiền vệ |
52 | 3 | 4 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Raków Częstochowa
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
12 Dušan Kuciak Thủ môn |
23 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
91 Tomasz Walczak Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 Dawid Drachal Tiền vệ |
51 | 4 | 4 | 3 | 0 | Tiền vệ |
18 Jonatan Braut Brunes Tiền đạo |
14 | 3 | 0 | 4 | 0 | Tiền đạo |
84 Adriano Tiền đạo |
15 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
23 Péter Baráth Tiền vệ |
34 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
8 Ben Lederman Tiền vệ |
45 | 1 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
97 Lazaros Lamprou Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Widzew Lodz
Raków Częstochowa
VĐQG Ba Lan
Widzew Lodz
0 : 1
(0-0)
Raków Częstochowa
VĐQG Ba Lan
Raków Częstochowa
1 : 1
(0-1)
Widzew Lodz
VĐQG Ba Lan
Raków Częstochowa
2 : 0
(1-0)
Widzew Lodz
VĐQG Ba Lan
Widzew Lodz
0 : 0
(0-0)
Raków Częstochowa
Giao Hữu CLB
Raków Częstochowa
2 : 2
(2-1)
Widzew Lodz
Widzew Lodz
Raków Częstochowa
60% 0% 40%
40% 60% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Widzew Lodz
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
25/11/2024 |
Puszcza Niepołomice Widzew Lodz |
2 0 (2) (0) |
0.90 +0.25 0.99 |
0.88 2.5 0.89 |
B
|
X
|
|
09/11/2024 |
Widzew Lodz Zagłębie Lubin |
2 0 (1) (0) |
1.02 -0.5 0.82 |
0.72 2.5 1.07 |
T
|
X
|
|
03/11/2024 |
Legia Warszawa Widzew Lodz |
2 1 (1) (1) |
1.05 -1.25 0.80 |
0.87 2.75 0.99 |
T
|
T
|
|
31/10/2024 |
Falubaz Zielona Góra Widzew Lodz |
2 2 (1) (0) |
1.05 +1.75 0.80 |
0.96 3.25 0.82 |
B
|
T
|
|
27/10/2024 |
Widzew Lodz Górnik Zabrze |
0 2 (0) (1) |
0.83 -0.25 1.06 |
1.0 2.75 0.85 |
B
|
X
|
Raków Częstochowa
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
24/11/2024 |
Raków Częstochowa Korona Kielce |
1 1 (1) (0) |
0.97 -1.0 0.87 |
0.95 2.25 0.95 |
B
|
X
|
|
10/11/2024 |
Jagiellonia Białystok Raków Częstochowa |
2 2 (0) (1) |
0.95 +0.25 0.90 |
0.85 2.25 1.01 |
B
|
T
|
|
02/11/2024 |
Raków Częstochowa Stal Mielec |
1 0 (0) (0) |
0.93 -1.25 0.90 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
X
|
|
26/10/2024 |
Śląsk Wrocław Raków Częstochowa |
0 0 (0) (0) |
1.03 0.5 0.86 |
0.9 2.0 0.95 |
B
|
X
|
|
20/10/2024 |
Raków Częstochowa Pogoń Szczecin |
1 0 (0) (0) |
1.00 -0.75 0.85 |
0.88 2.5 0.89 |
T
|
X
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 4
4 Thẻ vàng đội 3
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 12
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 6
9 Thẻ vàng đội 11
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
2 Thẻ đỏ đội 0
22 Tổng 14
Tất cả
13 Thẻ vàng đối thủ 10
13 Thẻ vàng đội 14
2 Thẻ đỏ đối thủ 1
2 Thẻ đỏ đội 0
29 Tổng 26