VĐQG Ba Lan - 15/02/2025 13:45
SVĐ: Tarczyński Arena
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Śląsk Wrocław Widzew Lodz
Śląsk Wrocław 4-1-4-1
Huấn luyện viên:
4-1-4-1 Widzew Lodz
Huấn luyện viên:
17
Petr Schwarz
22
Mateusz Żukowski
22
Mateusz Żukowski
22
Mateusz Żukowski
22
Mateusz Żukowski
87
S. Petrov
22
Mateusz Żukowski
22
Mateusz Żukowski
22
Mateusz Żukowski
22
Mateusz Żukowski
87
S. Petrov
9
Imad Rondić
2
Luís da Silva
2
Luís da Silva
2
Luís da Silva
2
Luís da Silva
77
Jakub Sypek
77
Jakub Sypek
77
Jakub Sypek
77
Jakub Sypek
77
Jakub Sypek
77
Jakub Sypek
Śląsk Wrocław
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Petr Schwarz Tiền vệ |
53 | 5 | 11 | 6 | 0 | Tiền vệ |
87 S. Petrov Hậu vệ |
38 | 4 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
33 Yegor Matsenko Hậu vệ |
53 | 3 | 0 | 7 | 3 | Hậu vệ |
26 Burak Ince Tiền vệ |
51 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
22 Mateusz Żukowski Tiền vệ |
51 | 1 | 4 | 8 | 0 | Tiền vệ |
2 Aleksander Paluszek Hậu vệ |
53 | 1 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
10 Jakub Świerczok Tiền đạo |
12 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
16 Peter Pokorný Tiền vệ |
50 | 0 | 1 | 14 | 1 | Tiền vệ |
1 Tomasz Loska Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Serafin Szota Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
23 Sylvester Jasper Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Widzew Lodz
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Imad Rondić Tiền đạo |
56 | 13 | 5 | 5 | 0 | Tiền đạo |
10 Francisco Javier Alvarez Rodríguez Tiền vệ |
51 | 10 | 5 | 7 | 1 | Tiền vệ |
4 Mateusz Żyro Hậu vệ |
56 | 3 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
77 Jakub Sypek Tiền đạo |
20 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
2 Luís da Silva Hậu vệ |
54 | 1 | 0 | 7 | 2 | Hậu vệ |
37 Sebastian Kerk Tiền vệ |
29 | 0 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
91 Marcel Krajewski Hậu vệ |
20 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
6 Juljan Shehu Tiền vệ |
32 | 0 | 1 | 6 | 0 | Tiền vệ |
1 Rafał Gikiewicz Thủ môn |
34 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
3 S. Kozlovský Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
78 Kamil Cybulski Tiền đạo |
34 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
Śląsk Wrocław
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
28 Hubert Muszyński Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Mateusz Bartolewski Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
6 Łukasz Gerstenstein Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
29 Jakub Jezierski Tiền vệ |
23 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
12 Rafał Leszczyński Thủ môn |
58 | 0 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
21 Tudor Băluță Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Arnau Ortiz Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 3 | 1 | Tiền vệ |
11 Sebastian Musiolik Tiền đạo |
23 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Widzew Lodz
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Hilary Gong Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
15 Juan Fernández Hậu vệ |
37 | 1 | 0 | 6 | 1 | Hậu vệ |
7 Jakub Łukowski Tiền vệ |
20 | 3 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Hubert Sobol Tiền đạo |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
25 Marek Hanousek Tiền vệ |
51 | 0 | 1 | 10 | 1 | Tiền vệ |
31 Mikołaj Biegański Thủ môn |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
18 Daniel Gryzio Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
44 Noah Diliberto Tiền vệ |
25 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
21 Pawel Kwiatkowski Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Śląsk Wrocław
Widzew Lodz
VĐQG Ba Lan
Widzew Lodz
0 : 0
(0-0)
Śląsk Wrocław
VĐQG Ba Lan
Śląsk Wrocław
2 : 1
(0-0)
Widzew Lodz
VĐQG Ba Lan
Widzew Lodz
0 : 2
(0-1)
Śląsk Wrocław
VĐQG Ba Lan
Widzew Lodz
1 : 0
(0-0)
Śląsk Wrocław
VĐQG Ba Lan
Śląsk Wrocław
0 : 0
(0-0)
Widzew Lodz
Śląsk Wrocław
Widzew Lodz
60% 40% 0%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Śląsk Wrocław
0% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/02/2025 |
Radomiak Radom Śląsk Wrocław |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
03/02/2025 |
Śląsk Wrocław Piast Gliwice |
0 0 (0) (0) |
0.77 +0 0.94 |
- - - |
|||
14/12/2024 |
Śląsk Wrocław Radomiak Radom |
1 2 (1) (0) |
0.82 -0.25 1.02 |
0.95 2.5 0.85 |
B
|
T
|
|
07/12/2024 |
Lechia Gdańsk Śląsk Wrocław |
1 0 (1) (0) |
0.88 +0.25 1.02 |
0.83 2.5 0.85 |
B
|
X
|
|
03/12/2024 |
Śląsk Wrocław Piast Gliwice |
1 1 (0) (1) |
1.00 +0 0.77 |
0.93 2.25 0.89 |
H
|
X
|
Widzew Lodz
20% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
0% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/02/2025 |
Widzew Lodz Cracovia Kraków |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
31/01/2025 |
Lech Poznań Widzew Lodz |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
07/12/2024 |
Widzew Lodz Stal Mielec |
2 1 (1) (1) |
0.85 -0.25 1.00 |
0.72 2.5 1.07 |
T
|
T
|
|
04/12/2024 |
Korona Kielce Widzew Lodz |
1 0 (0) (0) |
0.90 +0 0.85 |
0.90 2.25 0.94 |
B
|
X
|
|
30/11/2024 |
Widzew Lodz Raków Częstochowa |
2 3 (1) (2) |
0.80 +0.5 1.05 |
0.93 2.25 0.93 |
B
|
T
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 2
9 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
18 Tổng 5
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 1
3 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 1
Tất cả
3 Thẻ vàng đối thủ 3
12 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
24 Tổng 6