Cúp Ba Lan - 04/12/2024 17:00
SVĐ: Suzuki Arena (Kielce)
1 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.90 0 0.85
0.90 2.25 0.94
- - -
- - -
2.60 3.10 2.70
0.89 10.25 0.81
- - -
- - -
0.94 0 0.94
0.96 1.0 0.85
- - -
- - -
3.20 2.05 3.25
- - -
- - -
- - -
-
-
Pedro Nuno
Shuma Nagamatsu
46’ -
Đang cập nhật
Pau Resta
48’ -
Đang cập nhật
Martin Remacle
57’ -
58’
Jakub Łukowski
Kamil Cybulski
-
Mariusz Fornalczyk
Dawid Błanik
77’ -
83’
Jakub Sypek
Antoni Klimek
-
Martin Remacle
Miłosz Strzeboński
89’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
1
9
38%
62%
2
3
7
7
383
624
13
10
3
4
0
2
Korona Kielce Widzew Lodz
Korona Kielce 3-4-2-1
Huấn luyện viên: Jacek Zielinski
3-4-2-1 Widzew Lodz
Huấn luyện viên: Daniel Myśliwiec
8
Martin Remacle
66
Miłosz Trojak
66
Miłosz Trojak
66
Miłosz Trojak
2
Dominick Zator
2
Dominick Zator
2
Dominick Zator
2
Dominick Zator
27
Pedro Nuno
27
Pedro Nuno
9
E. Shikavka
9
Imad Rondić
77
Jakub Sypek
77
Jakub Sypek
77
Jakub Sypek
77
Jakub Sypek
4
Mateusz Żyro
4
Mateusz Żyro
4
Mateusz Żyro
4
Mateusz Żyro
4
Mateusz Żyro
4
Mateusz Żyro
Korona Kielce
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Martin Remacle Tiền vệ |
53 | 10 | 1 | 11 | 0 | Tiền vệ |
9 E. Shikavka Tiền đạo |
54 | 10 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
27 Pedro Nuno Tiền vệ |
18 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
66 Miłosz Trojak Hậu vệ |
52 | 2 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
2 Dominick Zator Hậu vệ |
46 | 1 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
18 Yoav Hofmeister Tiền vệ |
50 | 1 | 1 | 13 | 1 | Tiền vệ |
5 Pau Resta Hậu vệ |
15 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
3 Konrad Matuszewski Tiền vệ |
17 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
87 Rafał Mamla Thủ môn |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
24 Bartłomiej Smolarczyk Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Mariusz Fornalczyk Tiền vệ |
30 | 0 | 0 | 8 | 0 | Tiền vệ |
Widzew Lodz
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Imad Rondić Tiền đạo |
54 | 13 | 5 | 5 | 0 | Tiền đạo |
10 Francisco Javier Alvarez Rodríguez Tiền vệ |
49 | 10 | 5 | 7 | 1 | Tiền vệ |
7 Jakub Łukowski Tiền vệ |
18 | 3 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Mateusz Żyro Hậu vệ |
54 | 3 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
77 Jakub Sypek Tiền vệ |
18 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
2 Luís da Silva Hậu vệ |
52 | 1 | 0 | 7 | 2 | Hậu vệ |
37 Sebastian Kerk Tiền vệ |
27 | 0 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
91 Marcel Krajewski Hậu vệ |
18 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
25 Marek Hanousek Tiền vệ |
49 | 0 | 1 | 10 | 1 | Tiền vệ |
1 Rafał Gikiewicz Thủ môn |
32 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
62 Lirim Kastrati Hậu vệ |
29 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
Korona Kielce
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
15 Igor Kosmicki Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
37 Hubert Zwozny Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
13 Miłosz Strzeboński Tiền vệ |
32 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
99 Daniel Bąk Tiền đạo |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
1 Xavier Dziekoński Thủ môn |
50 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
10 Shuma Nagamatsu Tiền vệ |
18 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
20 Adrian Dalmau Tiền đạo |
51 | 10 | 5 | 2 | 0 | Tiền đạo |
7 Dawid Błanik Tiền vệ |
51 | 3 | 4 | 4 | 0 | Tiền vệ |
Widzew Lodz
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Hilary Gong Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
78 Kamil Cybulski Tiền vệ |
32 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
47 Antoni Klimek Tiền đạo |
53 | 3 | 4 | 1 | 0 | Tiền đạo |
5 Kreshnik Hajrizi Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
44 Noah Diliberto Tiền vệ |
23 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
6 Juljan Shehu Tiền vệ |
30 | 0 | 1 | 6 | 0 | Tiền vệ |
17 Hubert Sobol Tiền đạo |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
31 Mikołaj Biegański Thủ môn |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
21 Pawel Kwiatkowski Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Korona Kielce
Widzew Lodz
VĐQG Ba Lan
Widzew Lodz
0 : 1
(0-0)
Korona Kielce
VĐQG Ba Lan
Widzew Lodz
3 : 1
(1-0)
Korona Kielce
VĐQG Ba Lan
Korona Kielce
1 : 1
(1-1)
Widzew Lodz
VĐQG Ba Lan
Widzew Lodz
0 : 3
(0-2)
Korona Kielce
VĐQG Ba Lan
Korona Kielce
0 : 1
(0-0)
Widzew Lodz
Korona Kielce
Widzew Lodz
20% 40% 40%
40% 0% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Korona Kielce
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/12/2024 |
Korona Kielce Górnik Zabrze |
2 4 (0) (0) |
0.87 +0 0.88 |
0.95 2.25 0.95 |
B
|
T
|
|
24/11/2024 |
Raków Częstochowa Korona Kielce |
1 1 (1) (0) |
0.97 -1.0 0.87 |
0.95 2.25 0.95 |
T
|
X
|
|
09/11/2024 |
Korona Kielce Lechia Gdańsk |
0 0 (0) (0) |
0.90 -0.75 0.95 |
0.80 2.5 1.00 |
B
|
X
|
|
04/11/2024 |
Katowice Korona Kielce |
1 2 (1) (1) |
0.9 -0.25 1.0 |
1.03 2.5 0.85 |
T
|
T
|
|
30/10/2024 |
Lech Poznań II Korona Kielce |
1 3 (0) (3) |
- - - |
- - - |
Widzew Lodz
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
30/11/2024 |
Widzew Lodz Raków Częstochowa |
2 3 (1) (2) |
0.80 +0.5 1.05 |
0.93 2.25 0.93 |
B
|
T
|
|
25/11/2024 |
Puszcza Niepołomice Widzew Lodz |
2 0 (2) (0) |
0.90 +0.25 0.99 |
0.88 2.5 0.89 |
B
|
X
|
|
09/11/2024 |
Widzew Lodz Zagłębie Lubin |
2 0 (1) (0) |
1.02 -0.5 0.82 |
0.72 2.5 1.07 |
T
|
X
|
|
03/11/2024 |
Legia Warszawa Widzew Lodz |
2 1 (1) (1) |
1.05 -1.25 0.80 |
0.87 2.75 0.99 |
T
|
T
|
|
31/10/2024 |
Falubaz Zielona Góra Widzew Lodz |
2 2 (1) (0) |
1.05 +1.75 0.80 |
0.96 3.25 0.82 |
B
|
T
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 3
7 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 5
Sân khách
9 Thẻ vàng đối thủ 11
2 Thẻ vàng đội 5
2 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 22
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 14
9 Thẻ vàng đội 11
2 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
20 Tổng 27