VĐQG Ba Lan - 03/11/2024 19:15
SVĐ: Stadion Miejski Legii Warszawa im. Marszałka Józefa Piłsudskiego
2 : 1
Trận đấu đã kết thúc
-0.95 -2 3/4 0.80
0.87 2.75 0.99
- - -
- - -
1.48 4.50 6.00
0.80 8.5 0.91
- - -
- - -
1.00 -1 1/2 0.80
0.99 1.25 0.83
- - -
- - -
2.00 2.40 6.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Bartosz Kapustka
36’ -
41’
Francisco Javier Alvarez Rodríguez
Sebastian Kerk
-
54’
Đang cập nhật
Jakub Sypek
-
Đang cập nhật
Goncalo Feio
55’ -
65’
Jakub Sypek
Said Hamulić
-
Luquinhas
Jurgen Çelhaka
66’ -
Đang cập nhật
Steve Kapuadi
70’ -
Marc Gual
Jean-Pierre Nsame
74’ -
Jurgen Çelhaka
Paweł Wszołek
87’ -
Rúben Vinagre
Patryk Kun
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
7
3
55%
45%
2
4
20
9
483
414
18
7
6
3
2
0
Legia Warszawa Widzew Lodz
Legia Warszawa 4-3-3
Huấn luyện viên: Goncalo Feio
4-3-3 Widzew Lodz
Huấn luyện viên: Daniel Myśliwiec
28
Marc Gual
25
Ryoya Morishita
25
Ryoya Morishita
25
Ryoya Morishita
25
Ryoya Morishita
12
Radovan Pankov
12
Radovan Pankov
12
Radovan Pankov
12
Radovan Pankov
12
Radovan Pankov
12
Radovan Pankov
9
Imad Rondić
2
Luís da Silva
2
Luís da Silva
2
Luís da Silva
2
Luís da Silva
77
Jakub Sypek
77
Jakub Sypek
77
Jakub Sypek
77
Jakub Sypek
77
Jakub Sypek
77
Jakub Sypek
Legia Warszawa
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
28 Marc Gual Tiền đạo |
56 | 15 | 4 | 3 | 0 | Tiền đạo |
67 Bartosz Kapustka Tiền vệ |
41 | 7 | 5 | 6 | 1 | Tiền vệ |
13 Paweł Wszołek Hậu vệ |
51 | 5 | 9 | 5 | 1 | Hậu vệ |
12 Radovan Pankov Hậu vệ |
54 | 4 | 4 | 7 | 0 | Hậu vệ |
25 Ryoya Morishita Tiền vệ |
36 | 4 | 4 | 1 | 0 | Tiền vệ |
8 Rafał Augustyniak Tiền vệ |
46 | 3 | 2 | 6 | 0 | Tiền vệ |
82 Luquinhas Tiền đạo |
21 | 3 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
11 Kacper Chodyna Tiền đạo |
21 | 1 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
1 Kacper Tobiasz Thủ môn |
57 | 0 | 1 | 2 | 0 | Thủ môn |
3 Steve Kapuadi Hậu vệ |
51 | 1 | 1 | 11 | 0 | Hậu vệ |
19 Rúben Vinagre Hậu vệ |
21 | 0 | 4 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Widzew Lodz
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Imad Rondić Tiền đạo |
50 | 13 | 5 | 5 | 0 | Tiền đạo |
10 Francisco Javier Alvarez Rodríguez Tiền vệ |
45 | 10 | 5 | 7 | 1 | Tiền vệ |
4 Mateusz Żyro Hậu vệ |
50 | 3 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
77 Jakub Sypek Tiền đạo |
14 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
2 Luís da Silva Hậu vệ |
48 | 1 | 0 | 7 | 2 | Hậu vệ |
37 Sebastian Kerk Tiền vệ |
23 | 0 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
6 Juljan Shehu Tiền vệ |
27 | 0 | 1 | 6 | 0 | Tiền vệ |
1 Rafał Gikiewicz Thủ môn |
28 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
62 Lirim Kastrati Hậu vệ |
25 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
3 S. Kozlovský Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
78 Kamil Cybulski Tiền đạo |
28 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
Legia Warszawa
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 Patryk Kun Tiền vệ |
49 | 1 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
21 Jurgen Çelhaka Tiền vệ |
44 | 0 | 1 | 7 | 0 | Tiền vệ |
27 Gabriel Kobylak Thủ môn |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
55 Artur Jędrzejczyk Hậu vệ |
48 | 1 | 0 | 13 | 2 | Hậu vệ |
5 Claude Gonçalves Tiền vệ |
15 | 1 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
71 Mateusz Szczepaniak Tiền vệ |
8 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
24 Jan Ziółkowski Hậu vệ |
27 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
53 Wojciech Urbański Tiền vệ |
18 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
77 Jean-Pierre Nsame Tiền đạo |
14 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Widzew Lodz
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
5 Kreshnik Hajrizi Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
91 Marcel Krajewski Hậu vệ |
14 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
99 Said Hamulić Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
21 Pawel Kwiatkowski Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
8 Hilary Gong Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
17 Hubert Sobol Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
31 Mikołaj Biegański Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
25 Marek Hanousek Tiền vệ |
45 | 0 | 1 | 10 | 1 | Tiền vệ |
7 Jakub Łukowski Tiền vệ |
14 | 3 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Legia Warszawa
Widzew Lodz
VĐQG Ba Lan
Widzew Lodz
1 : 0
(0-0)
Legia Warszawa
VĐQG Ba Lan
Legia Warszawa
3 : 1
(1-1)
Widzew Lodz
VĐQG Ba Lan
Legia Warszawa
2 : 2
(1-0)
Widzew Lodz
VĐQG Ba Lan
Widzew Lodz
1 : 2
(0-2)
Legia Warszawa
Cúp Ba Lan
Widzew Lodz
0 : 1
(0-1)
Legia Warszawa
Legia Warszawa
Widzew Lodz
0% 20% 80%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Legia Warszawa
60% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
31/10/2024 |
Miedź Legnica Legia Warszawa |
1 2 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
27/10/2024 |
Legia Warszawa Katowice |
4 1 (2) (1) |
1.02 -1.0 0.82 |
0.85 2.5 1.0 |
T
|
T
|
|
24/10/2024 |
Bačka Topola Legia Warszawa |
0 3 (0) (1) |
1.00 +0.5 0.85 |
0.75 2.75 0.98 |
|||
18/10/2024 |
Lechia Gdańsk Legia Warszawa |
0 2 (0) (0) |
1.05 +0.5 0.80 |
0.66 2.5 1.15 |
T
|
X
|
|
06/10/2024 |
Jagiellonia Białystok Legia Warszawa |
1 1 (1) (0) |
1.02 -0.25 0.88 |
0.83 2.5 1.05 |
T
|
X
|
Widzew Lodz
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
31/10/2024 |
Falubaz Zielona Góra Widzew Lodz |
2 2 (1) (0) |
1.05 +1.75 0.80 |
0.96 3.25 0.82 |
B
|
T
|
|
27/10/2024 |
Widzew Lodz Górnik Zabrze |
0 2 (0) (1) |
0.83 -0.25 1.06 |
1.0 2.75 0.85 |
B
|
X
|
|
19/10/2024 |
Motor Lublin Widzew Lodz |
3 4 (2) (3) |
0.95 +0 0.97 |
0.85 2.5 0.95 |
T
|
T
|
|
04/10/2024 |
Widzew Lodz Korona Kielce |
0 1 (0) (0) |
0.95 -0.5 0.90 |
1.00 2.5 0.80 |
B
|
X
|
|
27/09/2024 |
Lechia Gdańsk Widzew Lodz |
1 1 (1) (0) |
0.95 +0 0.85 |
0.83 3.0 0.81 |
H
|
X
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 5
2 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 9
Sân khách
8 Thẻ vàng đối thủ 11
11 Thẻ vàng đội 9
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
20 Tổng 20
Tất cả
12 Thẻ vàng đối thủ 16
13 Thẻ vàng đội 10
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
23 Tổng 29