VĐQG Ba Lan - 31/01/2025 19:30
SVĐ: INEA stadion
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
1.61 3.70 5.36
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Lech Poznań Widzew Lodz
Lech Poznań 4-2-3-1
Huấn luyện viên:
4-2-3-1 Widzew Lodz
Huấn luyện viên:
9
Mikael Ishak
22
Radosław Murawski
22
Radosław Murawski
22
Radosław Murawski
22
Radosław Murawski
2
Joel Pereira
2
Joel Pereira
7
Afonso Sousa
7
Afonso Sousa
7
Afonso Sousa
10
Patrik Wålemark
9
Imad Rondić
2
Luís da Silva
2
Luís da Silva
2
Luís da Silva
2
Luís da Silva
77
Jakub Sypek
77
Jakub Sypek
77
Jakub Sypek
77
Jakub Sypek
77
Jakub Sypek
77
Jakub Sypek
Lech Poznań
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Mikael Ishak Tiền đạo |
46 | 19 | 7 | 8 | 0 | Tiền đạo |
10 Patrik Wålemark Tiền vệ |
12 | 4 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Joel Pereira Hậu vệ |
58 | 3 | 10 | 2 | 0 | Hậu vệ |
7 Afonso Sousa Tiền vệ |
47 | 3 | 6 | 6 | 0 | Tiền vệ |
22 Radosław Murawski Tiền vệ |
56 | 2 | 1 | 11 | 1 | Tiền vệ |
16 Antonio Milić Hậu vệ |
56 | 2 | 0 | 9 | 0 | Hậu vệ |
15 Michal Gurgul Hậu vệ |
45 | 1 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
43 Antoni Kozubal Tiền vệ |
19 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
11 Daniel Håkans Tiền vệ |
9 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
41 B. Mrozek Thủ môn |
60 | 1 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
90 Wojciech Monka Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Widzew Lodz
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Imad Rondić Tiền đạo |
56 | 13 | 5 | 5 | 0 | Tiền đạo |
10 Francisco Javier Alvarez Rodríguez Tiền vệ |
51 | 10 | 5 | 7 | 1 | Tiền vệ |
4 Mateusz Żyro Hậu vệ |
56 | 3 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
77 Jakub Sypek Tiền đạo |
20 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
2 Luís da Silva Hậu vệ |
54 | 1 | 0 | 7 | 2 | Hậu vệ |
37 Sebastian Kerk Tiền vệ |
29 | 0 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
91 Marcel Krajewski Hậu vệ |
20 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
6 Juljan Shehu Tiền vệ |
32 | 0 | 1 | 6 | 0 | Tiền vệ |
1 Rafał Gikiewicz Thủ môn |
34 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
3 S. Kozlovský Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
78 Kamil Cybulski Tiền đạo |
34 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
Lech Poznań
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Bryan Fiabema Tiền đạo |
19 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
91 Maciej Wichtowski Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Dino Hotić Tiền vệ |
40 | 5 | 5 | 3 | 0 | Tiền vệ |
20 Ian Hoffmann Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
56 Kornel Lisman Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Elias Andersson Hậu vệ |
48 | 0 | 4 | 6 | 0 | Hậu vệ |
17 Filip Szymczak Tiền đạo |
53 | 6 | 2 | 4 | 0 | Tiền đạo |
35 Filip Bednarek Thủ môn |
60 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
24 Filip Jagiełło Tiền vệ |
15 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Widzew Lodz
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Daniel Gryzio Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
44 Noah Diliberto Tiền vệ |
25 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
21 Pawel Kwiatkowski Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
8 Hilary Gong Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
15 Juan Fernández Hậu vệ |
37 | 1 | 0 | 6 | 1 | Hậu vệ |
7 Jakub Łukowski Tiền vệ |
20 | 3 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Hubert Sobol Tiền đạo |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
25 Marek Hanousek Tiền vệ |
51 | 0 | 1 | 10 | 1 | Tiền vệ |
31 Mikołaj Biegański Thủ môn |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Lech Poznań
Widzew Lodz
VĐQG Ba Lan
Widzew Lodz
2 : 1
(2-1)
Lech Poznań
VĐQG Ba Lan
Widzew Lodz
1 : 1
(1-1)
Lech Poznań
VĐQG Ba Lan
Lech Poznań
1 : 3
(0-1)
Widzew Lodz
VĐQG Ba Lan
Widzew Lodz
1 : 2
(0-0)
Lech Poznań
VĐQG Ba Lan
Lech Poznań
2 : 0
(0-0)
Widzew Lodz
Lech Poznań
Widzew Lodz
40% 20% 40%
40% 0% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Lech Poznań
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06/12/2024 |
Górnik Zabrze Lech Poznań |
2 1 (2) (1) |
0.94 +0 0.94 |
0.80 2.5 0.95 |
B
|
T
|
|
29/11/2024 |
Piast Gliwice Lech Poznań |
0 0 (0) (0) |
1.05 +0.25 0.80 |
1.00 2.25 0.86 |
B
|
X
|
|
23/11/2024 |
Lech Poznań Katowice |
2 0 (1) (0) |
0.90 -1.25 0.95 |
0.78 3.0 0.87 |
T
|
X
|
|
10/11/2024 |
Lech Poznań Legia Warszawa |
5 2 (2) (2) |
0.82 -0.25 1.02 |
0.90 2.25 0.96 |
T
|
T
|
|
02/11/2024 |
Puszcza Niepołomice Lech Poznań |
2 0 (2) (0) |
1.05 +0.75 0.80 |
0.96 2.5 0.90 |
B
|
X
|
Widzew Lodz
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07/12/2024 |
Widzew Lodz Stal Mielec |
2 1 (1) (1) |
0.85 -0.25 1.00 |
0.72 2.5 1.07 |
T
|
T
|
|
04/12/2024 |
Korona Kielce Widzew Lodz |
1 0 (0) (0) |
0.90 +0 0.85 |
0.90 2.25 0.94 |
B
|
X
|
|
30/11/2024 |
Widzew Lodz Raków Częstochowa |
2 3 (1) (2) |
0.80 +0.5 1.05 |
0.93 2.25 0.93 |
B
|
T
|
|
25/11/2024 |
Puszcza Niepołomice Widzew Lodz |
2 0 (2) (0) |
0.90 +0.25 0.99 |
0.88 2.5 0.89 |
B
|
X
|
|
09/11/2024 |
Widzew Lodz Zagłębie Lubin |
2 0 (1) (0) |
1.02 -0.5 0.82 |
0.72 2.5 1.07 |
T
|
X
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 4
3 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 8
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 4
8 Thẻ vàng đội 14
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
24 Tổng 9
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 8
11 Thẻ vàng đội 19
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
32 Tổng 17