VĐQG Ba Lan - 07/12/2024 16:30
SVĐ: Stadion Miejski Widzewa Łódź
2 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.85 -1 3/4 1.00
0.72 2.5 -0.93
- - -
- - -
2.10 3.50 3.25
0.91 10 0.91
- - -
- - -
-0.87 -1 3/4 0.67
0.72 1.0 -0.95
- - -
- - -
2.75 2.25 3.75
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Kamil Cybulski
22’ -
38’
Đang cập nhật
Robert Dadok
-
40’
Đang cập nhật
Piotr Wlazło
-
Sebastian Kerk
Marek Hanousek
63’ -
Kamil Cybulski
Jakub Łukowski
67’ -
Đang cập nhật
Matthew Guillaumier
72’ -
80’
Bert Esselink
Mateusz Matras
-
Luís da Silva
Imad Rondić
85’ -
87’
Maciej Domański
Łukasz Wolsztyński
-
90’
Sergiy Krykun
Ravve Assayeg
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
6
10
49%
51%
3
2
9
10
406
413
13
16
4
4
1
1
Widzew Lodz Stal Mielec
Widzew Lodz 4-3-3
Huấn luyện viên: Daniel Myśliwiec
4-3-3 Stal Mielec
Huấn luyện viên: Janusz Niedźwiedź
9
Imad Rondić
2
Luís da Silva
2
Luís da Silva
2
Luís da Silva
2
Luís da Silva
77
Jakub Sypek
77
Jakub Sypek
77
Jakub Sypek
77
Jakub Sypek
77
Jakub Sypek
77
Jakub Sypek
17
Ilia Shkurin
18
Piotr Wlazło
18
Piotr Wlazło
18
Piotr Wlazło
6
Matthew Guillaumier
6
Matthew Guillaumier
6
Matthew Guillaumier
6
Matthew Guillaumier
18
Piotr Wlazło
18
Piotr Wlazło
18
Piotr Wlazło
Widzew Lodz
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Imad Rondić Tiền đạo |
55 | 13 | 5 | 5 | 0 | Tiền đạo |
10 Francisco Javier Alvarez Rodríguez Tiền vệ |
50 | 10 | 5 | 7 | 1 | Tiền vệ |
4 Mateusz Żyro Hậu vệ |
55 | 3 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
77 Jakub Sypek Tiền đạo |
19 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
2 Luís da Silva Hậu vệ |
53 | 1 | 0 | 7 | 2 | Hậu vệ |
37 Sebastian Kerk Tiền vệ |
28 | 0 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
91 Marcel Krajewski Hậu vệ |
19 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
6 Juljan Shehu Tiền vệ |
31 | 0 | 1 | 6 | 0 | Tiền vệ |
1 Rafał Gikiewicz Thủ môn |
33 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
3 S. Kozlovský Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
78 Kamil Cybulski Tiền đạo |
33 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
Stal Mielec
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Ilia Shkurin Tiền đạo |
53 | 20 | 6 | 7 | 0 | Tiền đạo |
10 Maciej Domański Tiền vệ |
53 | 4 | 9 | 5 | 0 | Tiền vệ |
23 Krystian Getinger Tiền vệ |
51 | 4 | 6 | 5 | 0 | Tiền vệ |
18 Piotr Wlazło Hậu vệ |
43 | 4 | 3 | 7 | 1 | Hậu vệ |
6 Matthew Guillaumier Tiền vệ |
53 | 3 | 4 | 6 | 0 | Tiền vệ |
3 Bert Esselink Hậu vệ |
48 | 2 | 0 | 5 | 2 | Hậu vệ |
27 A. Jaunzems Tiền vệ |
49 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Marvin Senger Hậu vệ |
16 | 1 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
44 Sergiy Krykun Tiền đạo |
11 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
96 Robert Dadok Tiền đạo |
15 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
39 Jakub Mądrzyk Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
Widzew Lodz
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Hilary Gong Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
17 Hubert Sobol Tiền đạo |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
31 Mikołaj Biegański Thủ môn |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
25 Marek Hanousek Tiền vệ |
50 | 0 | 1 | 10 | 1 | Tiền vệ |
18 Daniel Gryzio Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 Pawel Kwiatkowski Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
44 Noah Diliberto Tiền vệ |
24 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
15 Juan Fernández Hậu vệ |
36 | 1 | 0 | 6 | 1 | Hậu vệ |
7 Jakub Łukowski Tiền vệ |
19 | 3 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Stal Mielec
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
25 Łukasz Wolsztyński Tiền đạo |
52 | 4 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
19 Dawid Tkacz Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
9 Ravve Assayeg Tiền đạo |
18 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
13 Konrad Jałocha Thủ môn |
50 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
32 Fryderyk Gerbowski Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
20 Karol Knap Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
11 Krzysztof Wołkowicz Tiền vệ |
54 | 2 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
8 Koki Hinokio Tiền vệ |
51 | 3 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
21 Mateusz Matras Hậu vệ |
53 | 4 | 3 | 7 | 0 | Hậu vệ |
Widzew Lodz
Stal Mielec
VĐQG Ba Lan
Stal Mielec
1 : 1
(1-0)
Widzew Lodz
VĐQG Ba Lan
Stal Mielec
0 : 0
(0-0)
Widzew Lodz
Cúp Ba Lan
Stal Mielec
1 : 2
(0-1)
Widzew Lodz
VĐQG Ba Lan
Widzew Lodz
1 : 0
(0-0)
Stal Mielec
VĐQG Ba Lan
Widzew Lodz
0 : 2
(0-1)
Stal Mielec
Widzew Lodz
Stal Mielec
80% 0% 20%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Widzew Lodz
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
04/12/2024 |
Korona Kielce Widzew Lodz |
1 0 (0) (0) |
0.90 +0 0.85 |
0.90 2.25 0.94 |
B
|
X
|
|
30/11/2024 |
Widzew Lodz Raków Częstochowa |
2 3 (1) (2) |
0.80 +0.5 1.05 |
0.93 2.25 0.93 |
B
|
T
|
|
25/11/2024 |
Puszcza Niepołomice Widzew Lodz |
2 0 (2) (0) |
0.90 +0.25 0.99 |
0.88 2.5 0.89 |
B
|
X
|
|
09/11/2024 |
Widzew Lodz Zagłębie Lubin |
2 0 (1) (0) |
1.02 -0.5 0.82 |
0.72 2.5 1.07 |
T
|
X
|
|
03/11/2024 |
Legia Warszawa Widzew Lodz |
2 1 (1) (1) |
1.05 -1.25 0.80 |
0.87 2.75 0.99 |
T
|
T
|
Stal Mielec
80% Thắng
20% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/12/2024 |
Stal Mielec Legia Warszawa |
2 2 (1) (1) |
0.87 +0.5 0.97 |
0.83 2.5 0.90 |
T
|
T
|
|
24/11/2024 |
Radomiak Radom Stal Mielec |
1 2 (0) (2) |
1.02 -0.25 0.82 |
0.85 2.5 0.95 |
T
|
T
|
|
10/11/2024 |
Stal Mielec Puszcza Niepołomice |
2 0 (0) (0) |
0.95 -0.5 0.90 |
0.95 2.5 0.85 |
T
|
X
|
|
02/11/2024 |
Raków Częstochowa Stal Mielec |
1 0 (0) (0) |
0.93 -1.25 0.90 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
X
|
|
27/10/2024 |
Stal Mielec Zagłębie Lubin |
2 2 (1) (0) |
0.88 +0 1.01 |
0.80 2.5 0.97 |
H
|
T
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 5
2 Thẻ vàng đội 3
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 9
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 4
5 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 8
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 9
7 Thẻ vàng đội 10
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
18 Tổng 17