VĐQG Ba Lan - 26/10/2024 12:45
SVĐ: Moravski Stadion
6 : 2
Trận đấu đã kết thúc
1.00 -1 1/4 0.85
0.90 2.5 0.96
- - -
- - -
1.75 3.70 4.33
0.87 10 0.82
- - -
- - -
0.95 -1 3/4 0.85
0.78 1.0 0.97
- - -
- - -
2.37 2.25 4.75
- - -
- - -
- - -
-
-
1’
Arkadiusz Najemski
Paweł Stolarski
-
Ajdin Hasić
Davíð Kristján Ólafsson
6’ -
8’
Michał Król
Mathieu Scalet
-
Đang cập nhật
J. Atanasov
39’ -
Đang cập nhật
Ajdin Hasić
41’ -
Đang cập nhật
Davíð Kristján Ólafsson
44’ -
49’
Đang cập nhật
Sebastian Rudol
-
59’
Michał Król
Mbaye Ndiaye
-
61’
Đang cập nhật
Sergi Samper
-
69’
Đang cập nhật
Piotr Ceglarz
-
Filip Kucharczyk
Mateusz Bochnak
71’ -
V. Ghiță
Davíð Kristján Ólafsson
72’ -
73’
Sebastian Rudol
Marek Kristián Bartoš
-
Đang cập nhật
Andreas Skovgaard
76’ -
Mikkel Maigaard
B. Källman
77’ -
O. Kakabadze
B. Källman
80’ -
81’
Samuel Mráz
Kacper Wełniak
-
Davíð Kristján Ólafsson
Mateusz Bochnak
86’ -
Mikkel Maigaard
Amir Al-Ammari
88’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
6
4
48%
52%
0
5
10
8
374
416
22
9
11
2
1
2
Cracovia Kraków Motor Lublin
Cracovia Kraków 3-4-2-1
Huấn luyện viên: Dawid Kroczek
3-4-2-1 Motor Lublin
Huấn luyện viên: Mateusz Stolarski
9
B. Källman
25
O. Kakabadze
25
O. Kakabadze
25
O. Kakabadze
19
Davíð Kristján Ólafsson
19
Davíð Kristján Ólafsson
19
Davíð Kristján Ólafsson
19
Davíð Kristján Ólafsson
8
J. Atanasov
8
J. Atanasov
5
V. Ghiță
77
Piotr Ceglarz
26
Michał Król
26
Michał Król
26
Michał Król
26
Michał Król
21
Sebastian Rudol
21
Sebastian Rudol
21
Sebastian Rudol
21
Sebastian Rudol
21
Sebastian Rudol
21
Sebastian Rudol
Cracovia Kraków
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 B. Källman Tiền đạo |
49 | 15 | 12 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 V. Ghiță Hậu vệ |
46 | 8 | 1 | 8 | 0 | Hậu vệ |
8 J. Atanasov Tiền vệ |
45 | 6 | 3 | 8 | 0 | Tiền vệ |
25 O. Kakabadze Tiền vệ |
37 | 3 | 1 | 12 | 1 | Tiền vệ |
19 Davíð Kristján Ólafsson Tiền vệ |
24 | 2 | 4 | 3 | 0 | Tiền vệ |
11 Mikkel Maigaard Tiền vệ |
26 | 2 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
14 Ajdin Hasić Tiền vệ |
10 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
18 Filip Kucharczyk Tiền vệ |
36 | 1 | 1 | 6 | 0 | Tiền vệ |
22 A. Hoskonen Hậu vệ |
42 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
3 Andreas Skovgaard Hậu vệ |
36 | 0 | 3 | 10 | 1 | Hậu vệ |
27 H. Ravas Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Motor Lublin
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
77 Piotr Ceglarz Tiền đạo |
48 | 13 | 6 | 3 | 0 | Tiền đạo |
90 Samuel Mráz Tiền đạo |
28 | 10 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
68 Bartosz Wolski Tiền vệ |
46 | 8 | 9 | 0 | 1 | Tiền vệ |
21 Sebastian Rudol Hậu vệ |
48 | 5 | 1 | 11 | 1 | Hậu vệ |
26 Michał Król Tiền đạo |
48 | 3 | 7 | 9 | 0 | Tiền đạo |
18 Arkadiusz Najemski Hậu vệ |
26 | 1 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
37 Mathieu Scalet Tiền vệ |
39 | 1 | 1 | 7 | 0 | Tiền vệ |
24 Filip Luberecki Hậu vệ |
46 | 0 | 2 | 5 | 1 | Hậu vệ |
1 Kacper Rosa Thủ môn |
49 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
28 Paweł Stolarski Hậu vệ |
29 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
6 Sergi Samper Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Cracovia Kraków
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Mateusz Bochnak Tiền vệ |
48 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Fabian Bzdyl Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
26 Jakub Burek Thủ môn |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
88 Patryk Sokołowski Tiền vệ |
26 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
6 Amir Al-Ammari Tiền vệ |
12 | 0 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
72 Oskar Lachowicz Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Bartosz Biedrzycki Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Motor Lublin
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
39 Marek Kristián Bartoš Hậu vệ |
13 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
22 Christopher Simon Tiền vệ |
11 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
30 Mbaye Ndiaye Tiền vệ |
22 | 2 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
17 Filip Wojcik Hậu vệ |
47 | 0 | 3 | 5 | 0 | Hậu vệ |
11 Kaan Caliskaner Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
51 Igor Bartnik Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
9 Kacper Wełniak Tiền đạo |
42 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
19 Bradly van Hoeven Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
47 Krystian Palacz Hậu vệ |
41 | 1 | 2 | 6 | 0 | Hậu vệ |
Cracovia Kraków
Motor Lublin
Cracovia Kraków
Motor Lublin
40% 20% 40%
40% 0% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Cracovia Kraków
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/10/2024 |
Cracovia Kraków Lech Poznań |
0 2 (0) (0) |
0.90 +0.25 1.00 |
0.85 2.5 0.95 |
B
|
X
|
|
06/10/2024 |
Śląsk Wrocław Cracovia Kraków |
2 4 (2) (1) |
0.68 +0.25 0.72 |
0.79 2.25 0.90 |
T
|
T
|
|
30/09/2024 |
Cracovia Kraków Stal Mielec |
1 1 (0) (1) |
0.90 -0.75 0.95 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
X
|
|
24/09/2024 |
Sandecja Nowy Sącz Cracovia Kraków |
2 2 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
21/09/2024 |
Puszcza Niepołomice Cracovia Kraków |
1 2 (1) (1) |
1.05 +0.25 0.80 |
0.87 2.5 0.83 |
T
|
T
|
Motor Lublin
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
0% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/10/2024 |
Motor Lublin Widzew Lodz |
3 4 (2) (3) |
0.95 +0 0.97 |
0.85 2.5 0.95 |
B
|
T
|
|
05/10/2024 |
Lech Poznań Motor Lublin |
1 2 (1) (1) |
0.90 -1.0 0.95 |
0.94 2.75 0.92 |
T
|
T
|
|
02/10/2024 |
Unia Skierniewice Motor Lublin |
1 1 (1) (0) |
- - - |
- - - |
|||
28/09/2024 |
Motor Lublin Śląsk Wrocław |
2 1 (0) (1) |
0.85 +0 0.90 |
0.86 2.25 0.94 |
T
|
T
|
|
25/09/2024 |
Motor Lublin Jagiellonia Białystok |
0 2 (0) (1) |
0.66 +0.25 0.67 |
0.81 2.75 0.88 |
B
|
X
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 8
3 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
13 Tổng 13
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 5
11 Thẻ vàng đội 17
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
29 Tổng 12
Tất cả
12 Thẻ vàng đối thủ 13
14 Thẻ vàng đội 26
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 2
42 Tổng 25