VĐQG Ba Lan - 29/11/2024 17:00
SVĐ: Moravski Stadion
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.90 -1 1/2 0.95
0.94 2.75 0.96
- - -
- - -
1.90 3.50 3.90
0.82 10 0.87
- - -
- - -
-0.98 -1 3/4 0.77
-0.90 1.25 0.78
- - -
- - -
2.50 2.30 4.00
- - -
- - -
- - -
-
-
8’
Đang cập nhật
Michał Nalepa
-
9’
Đang cập nhật
Michał Nalepa
-
Davíð Kristján Ólafsson
Fabian Bzdyl
10’ -
11’
Arkadiusz Wozniak
Bartosz Kopacz
-
46’
Igor Orlikowski
Jarosław Jach
-
O. Kakabadze
Patryk Janasik
59’ -
Ajdin Hasić
Mateusz Bochnak
73’ -
79’
Tomasz Makowski
Dawid Kurminowski
-
83’
Đang cập nhật
Dawid Kurminowski
-
86’
Đang cập nhật
Bartosz Kopacz
-
89’
Đang cập nhật
Damian Dąbrowski
-
90’
Đang cập nhật
Jarosław Jach
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
5
61%
39%
2
5
12
13
518
324
21
14
6
3
1
1
Cracovia Kraków Zagłębie Lubin
Cracovia Kraków 3-4-3
Huấn luyện viên: Dawid Kroczek
3-4-3 Zagłębie Lubin
Huấn luyện viên: Marcin Wlodarski
9
B. Källman
25
O. Kakabadze
25
O. Kakabadze
25
O. Kakabadze
24
Jakub Jugas
24
Jakub Jugas
24
Jakub Jugas
24
Jakub Jugas
25
O. Kakabadze
25
O. Kakabadze
25
O. Kakabadze
17
Mateusz Wdowiak
7
Marek Mróz
7
Marek Mróz
7
Marek Mróz
5
Aleks Ławniczak
6
Tomasz Makowski
6
Tomasz Makowski
6
Tomasz Makowski
6
Tomasz Makowski
21
Tomasz Pieńko
21
Tomasz Pieńko
Cracovia Kraków
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 B. Källman Tiền đạo |
53 | 19 | 12 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 V. Ghiță Hậu vệ |
48 | 8 | 2 | 8 | 0 | Hậu vệ |
19 Davíð Kristján Ólafsson Tiền vệ |
28 | 5 | 5 | 3 | 0 | Tiền vệ |
25 O. Kakabadze Tiền vệ |
41 | 3 | 2 | 12 | 1 | Tiền vệ |
24 Jakub Jugas Hậu vệ |
30 | 3 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
11 Mikkel Maigaard Tiền vệ |
30 | 2 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
14 Ajdin Hasić Tiền đạo |
14 | 2 | 3 | 2 | 0 | Tiền đạo |
3 Andreas Skovgaard Hậu vệ |
40 | 0 | 3 | 11 | 1 | Hậu vệ |
27 H. Ravas Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
88 Patryk Sokołowski Tiền vệ |
30 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
23 Fabian Bzdyl Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Zagłębie Lubin
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Mateusz Wdowiak Tiền vệ |
47 | 7 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
5 Aleks Ławniczak Hậu vệ |
47 | 6 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
21 Tomasz Pieńko Tiền đạo |
49 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
7 Marek Mróz Tiền vệ |
52 | 2 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
6 Tomasz Makowski Tiền vệ |
49 | 2 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
8 Damian Dąbrowski Tiền vệ |
50 | 1 | 5 | 4 | 0 | Tiền vệ |
27 Bartłomiej Kłudka Tiền vệ |
50 | 1 | 1 | 6 | 1 | Tiền vệ |
31 Igor Orlikowski Hậu vệ |
23 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
25 Michał Nalepa Hậu vệ |
44 | 0 | 1 | 7 | 3 | Hậu vệ |
30 Dominik Hładun Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
11 Arkadiusz Wozniak Tiền đạo |
50 | 0 | 0 | 3 | 1 | Tiền đạo |
Cracovia Kraków
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Bartosz Biedrzycki Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Amir Al-Ammari Tiền vệ |
16 | 0 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
13 Sebastian Madejski Thủ môn |
45 | 0 | 1 | 1 | 0 | Thủ môn |
10 Michał Rakoczy Tiền vệ |
45 | 6 | 3 | 9 | 2 | Tiền vệ |
18 Filip Kucharczyk Tiền vệ |
40 | 1 | 1 | 6 | 0 | Tiền vệ |
66 Oskar Wojcik Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 J. Atanasov Tiền vệ |
49 | 6 | 3 | 9 | 0 | Tiền vệ |
77 Patryk Janasik Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Mateusz Bochnak Tiền vệ |
52 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Zagłębie Lubin
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
2 Bartosz Kopacz Hậu vệ |
43 | 2 | 2 | 8 | 1 | Hậu vệ |
20 Mateusz Dziewiatowski Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
90 Dawid Kurminowski Tiền đạo |
39 | 13 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
1 Jasmin Burić Thủ môn |
51 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
55 Luís Mata Hậu vệ |
46 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
23 Patryk Kusztal Tiền đạo |
32 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Hubert Adamczyk Tiền vệ |
11 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Václav Sejk Tiền đạo |
17 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
33 Jarosław Jach Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Cracovia Kraków
Zagłębie Lubin
VĐQG Ba Lan
Zagłębie Lubin
1 : 1
(1-0)
Cracovia Kraków
Cúp Ba Lan
Cracovia Kraków
1 : 0
(0-0)
Zagłębie Lubin
VĐQG Ba Lan
Cracovia Kraków
2 : 1
(2-0)
Zagłębie Lubin
VĐQG Ba Lan
Cracovia Kraków
0 : 1
(0-0)
Zagłębie Lubin
VĐQG Ba Lan
Zagłębie Lubin
0 : 2
(0-0)
Cracovia Kraków
Cracovia Kraków
Zagłębie Lubin
60% 0% 40%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Cracovia Kraków
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
23/11/2024 |
Legia Warszawa Cracovia Kraków |
3 2 (3) (1) |
0.97 -1.0 0.87 |
0.94 2.75 0.96 |
H
|
T
|
|
09/11/2024 |
Cracovia Kraków Katowice |
3 4 (1) (2) |
0.92 -0.5 0.98 |
0.92 2.75 0.95 |
B
|
T
|
|
03/11/2024 |
Lechia Gdańsk Cracovia Kraków |
1 2 (0) (2) |
0.97 +0.25 0.87 |
0.72 2.5 1.07 |
T
|
T
|
|
26/10/2024 |
Cracovia Kraków Motor Lublin |
6 2 (2) (2) |
1.00 -0.75 0.85 |
0.90 2.5 0.96 |
T
|
T
|
|
19/10/2024 |
Cracovia Kraków Lech Poznań |
0 2 (0) (0) |
0.90 +0.25 1.00 |
0.85 2.5 0.95 |
B
|
X
|
Zagłębie Lubin
20% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/11/2024 |
Zagłębie Lubin Motor Lublin |
1 2 (0) (1) |
0.95 -0.25 0.90 |
0.91 2.75 0.78 |
B
|
T
|
|
09/11/2024 |
Widzew Lodz Zagłębie Lubin |
2 0 (1) (0) |
1.02 -0.5 0.82 |
0.72 2.5 1.07 |
B
|
X
|
|
04/11/2024 |
Zagłębie Lubin Śląsk Wrocław |
3 0 (1) (0) |
0.68 +0 1.28 |
0.93 2.25 0.93 |
T
|
T
|
|
31/10/2024 |
Warta Poznań Zagłębie Lubin |
0 3 (0) (1) |
- - - |
0.85 2.5 0.83 |
T
|
||
27/10/2024 |
Stal Mielec Zagłębie Lubin |
2 2 (1) (0) |
0.88 +0 1.01 |
0.80 2.5 0.97 |
H
|
T
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 6
9 Thẻ vàng đội 11
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
21 Tổng 10
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 4
2 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
12 Tổng 10
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 10
11 Thẻ vàng đội 20
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 2
33 Tổng 20