VĐQG Ba Lan - 23/11/2024 19:15
SVĐ: Stadion Miejski Legii Warszawa im. Marszałka Józefa Piłsudskiego
3 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.97 -1 0.87
0.94 2.75 0.96
- - -
- - -
1.57 4.20 5.00
0.87 9.5 0.95
- - -
- - -
0.72 -1 3/4 -0.93
0.98 1.25 0.77
- - -
- - -
2.10 2.37 5.50
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Bartosz Kapustka
17’ -
Đang cập nhật
Radovan Pankov
21’ -
Rúben Vinagre
Marc Gual
26’ -
34’
Ajdin Hasić
B. Källman
-
Paweł Wszołek
Wojciech Urbański
39’ -
Wojciech Urbański
Luquinhas
58’ -
Đang cập nhật
Ryoya Morishita
67’ -
68’
Patryk Janasik
Bartosz Biedrzycki
-
72’
A. Hoskonen
Amir Al-Ammari
-
Kacper Chodyna
Migouel Alfarela
74’ -
79’
B. Källman
Mikkel Maigaard
-
90’
Davíð Kristján Ólafsson
Fabian Bzdyl
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
7
7
55%
45%
1
5
12
8
472
390
16
10
8
4
3
0
Legia Warszawa Cracovia Kraków
Legia Warszawa 4-3-3
Huấn luyện viên: Goncalo Feio
4-3-3 Cracovia Kraków
Huấn luyện viên: Dawid Kroczek
28
Marc Gual
25
Ryoya Morishita
25
Ryoya Morishita
25
Ryoya Morishita
25
Ryoya Morishita
12
Radovan Pankov
12
Radovan Pankov
12
Radovan Pankov
12
Radovan Pankov
12
Radovan Pankov
12
Radovan Pankov
9
B. Källman
11
Mikkel Maigaard
11
Mikkel Maigaard
11
Mikkel Maigaard
14
Ajdin Hasić
14
Ajdin Hasić
14
Ajdin Hasić
14
Ajdin Hasić
11
Mikkel Maigaard
11
Mikkel Maigaard
11
Mikkel Maigaard
Legia Warszawa
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
28 Marc Gual Tiền đạo |
59 | 15 | 4 | 3 | 0 | Tiền đạo |
67 Bartosz Kapustka Tiền vệ |
44 | 7 | 5 | 6 | 1 | Tiền vệ |
13 Paweł Wszołek Hậu vệ |
54 | 5 | 9 | 5 | 1 | Hậu vệ |
12 Radovan Pankov Hậu vệ |
57 | 4 | 4 | 7 | 0 | Hậu vệ |
25 Ryoya Morishita Tiền đạo |
39 | 4 | 4 | 1 | 0 | Tiền đạo |
8 Rafał Augustyniak Tiền vệ |
49 | 3 | 2 | 6 | 0 | Tiền vệ |
11 Kacper Chodyna Tiền đạo |
24 | 1 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
3 Steve Kapuadi Hậu vệ |
54 | 1 | 1 | 11 | 0 | Hậu vệ |
53 Wojciech Urbański Tiền vệ |
20 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
19 Rúben Vinagre Hậu vệ |
24 | 0 | 4 | 2 | 0 | Hậu vệ |
27 Gabriel Kobylak Thủ môn |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Cracovia Kraków
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 B. Källman Tiền đạo |
52 | 19 | 12 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 Davíð Kristján Ólafsson Tiền vệ |
27 | 5 | 5 | 3 | 0 | Tiền vệ |
24 Jakub Jugas Hậu vệ |
29 | 3 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
11 Mikkel Maigaard Tiền vệ |
29 | 2 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
14 Ajdin Hasić Tiền đạo |
13 | 2 | 3 | 2 | 0 | Tiền đạo |
18 Filip Kucharczyk Tiền đạo |
39 | 1 | 1 | 6 | 0 | Tiền đạo |
22 A. Hoskonen Hậu vệ |
45 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
3 Andreas Skovgaard Hậu vệ |
39 | 0 | 3 | 11 | 1 | Hậu vệ |
27 H. Ravas Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
77 Patryk Janasik Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
88 Patryk Sokołowski Tiền vệ |
29 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
Legia Warszawa
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
24 Jan Ziółkowski Hậu vệ |
30 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
82 Luquinhas Tiền vệ |
24 | 3 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
55 Artur Jędrzejczyk Hậu vệ |
51 | 1 | 0 | 13 | 2 | Hậu vệ |
71 Mateusz Szczepaniak Tiền vệ |
11 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
42 Sergio Barcia Hậu vệ |
14 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
7 Tomáš Pekhart Tiền đạo |
50 | 12 | 0 | 5 | 0 | Tiền đạo |
31 Marcel Mendes-Dudzinski Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
23 Patryk Kun Tiền vệ |
52 | 1 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
17 Migouel Alfarela Tiền đạo |
21 | 1 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Cracovia Kraków
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Michał Rakoczy Tiền vệ |
44 | 6 | 3 | 9 | 2 | Tiền vệ |
16 Bartosz Biedrzycki Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Sebastian Madejski Thủ môn |
44 | 0 | 1 | 1 | 0 | Thủ môn |
8 J. Atanasov Tiền vệ |
48 | 6 | 3 | 9 | 0 | Tiền vệ |
6 Amir Al-Ammari Tiền vệ |
15 | 0 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
25 O. Kakabadze Hậu vệ |
40 | 3 | 2 | 12 | 1 | Hậu vệ |
17 Mateusz Bochnak Tiền vệ |
51 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
66 Oskar Wojcik Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Fabian Bzdyl Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Legia Warszawa
Cracovia Kraków
VĐQG Ba Lan
Cracovia Kraków
2 : 0
(1-0)
Legia Warszawa
VĐQG Ba Lan
Legia Warszawa
2 : 0
(0-0)
Cracovia Kraków
VĐQG Ba Lan
Legia Warszawa
2 : 2
(0-1)
Cracovia Kraków
VĐQG Ba Lan
Cracovia Kraków
3 : 0
(1-0)
Legia Warszawa
VĐQG Ba Lan
Legia Warszawa
3 : 0
(0-0)
Cracovia Kraków
Legia Warszawa
Cracovia Kraków
20% 0% 80%
60% 0% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Legia Warszawa
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10/11/2024 |
Lech Poznań Legia Warszawa |
5 2 (2) (2) |
0.82 -0.25 1.02 |
0.90 2.25 0.96 |
B
|
T
|
|
07/11/2024 |
Legia Warszawa Dinamo Minsk |
4 0 (1) (0) |
0.82 -1.25 1.02 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
T
|
|
03/11/2024 |
Legia Warszawa Widzew Lodz |
2 1 (1) (1) |
1.05 -1.25 0.80 |
0.87 2.75 0.99 |
B
|
T
|
|
31/10/2024 |
Miedź Legnica Legia Warszawa |
1 2 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
27/10/2024 |
Legia Warszawa Katowice |
4 1 (2) (1) |
1.02 -1.0 0.82 |
0.85 2.5 1.0 |
T
|
T
|
Cracovia Kraków
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/11/2024 |
Cracovia Kraków Katowice |
3 4 (1) (2) |
0.92 -0.5 0.98 |
0.92 2.75 0.95 |
B
|
T
|
|
03/11/2024 |
Lechia Gdańsk Cracovia Kraków |
1 2 (0) (2) |
0.97 +0.25 0.87 |
0.72 2.5 1.07 |
T
|
T
|
|
26/10/2024 |
Cracovia Kraków Motor Lublin |
6 2 (2) (2) |
1.00 -0.75 0.85 |
0.90 2.5 0.96 |
T
|
T
|
|
19/10/2024 |
Cracovia Kraków Lech Poznań |
0 2 (0) (0) |
0.90 +0.25 1.00 |
0.85 2.5 0.95 |
B
|
X
|
|
06/10/2024 |
Śląsk Wrocław Cracovia Kraków |
2 4 (2) (1) |
0.68 +0.25 0.72 |
0.79 2.25 0.90 |
T
|
T
|
Sân nhà
9 Thẻ vàng đối thủ 11
6 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 21
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 10
5 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 15
Tất cả
13 Thẻ vàng đối thủ 21
11 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 0
21 Tổng 36