VĐQG Ba Lan - 09/12/2024 18:00
SVĐ: Suzuki Arena (Kielce)
0 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.86 1/4 -0.97
0.90 2.5 0.97
- - -
- - -
3.50 3.50 2.05
0.85 10.5 0.83
- - -
- - -
0.7 1/4 -0.83
0.81 1.0 0.94
- - -
- - -
4.00 2.20 2.75
-0.93 5.0 0.75
- - -
- - -
-
-
47’
Đang cập nhật
Efthymios Koulouris
-
55’
Adrian Przyborek
Alexander Gorgon
-
59’
Đang cập nhật
Léo Borges
-
69’
V. Bichakhchyan
Patryk Paryzek
-
Đang cập nhật
Miłosz Strzeboński
71’ -
Mariusz Fornalczyk
Dawid Błanik
75’ -
Wiktor Długosz
Shuma Nagamatsu
83’ -
88’
Rafał Kurzawa
João Gamboa
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
2
35%
65%
0
3
13
14
278
535
8
11
3
0
3
2
Korona Kielce Pogoń Szczecin
Korona Kielce 3-4-2-1
Huấn luyện viên: Jacek Zielinski
3-4-2-1 Pogoń Szczecin
Huấn luyện viên: Robert Kolendowicz
20
Adrian Dalmau
2
Dominick Zator
2
Dominick Zator
2
Dominick Zator
3
Konrad Matuszewski
3
Konrad Matuszewski
3
Konrad Matuszewski
3
Konrad Matuszewski
66
Miłosz Trojak
66
Miłosz Trojak
8
Martin Remacle
9
Efthymios Koulouris
4
Léo Borges
4
Léo Borges
4
Léo Borges
4
Léo Borges
11
Kamil Grosicki
4
Léo Borges
4
Léo Borges
4
Léo Borges
4
Léo Borges
11
Kamil Grosicki
Korona Kielce
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Adrian Dalmau Tiền đạo |
52 | 10 | 5 | 2 | 0 | Tiền đạo |
8 Martin Remacle Tiền vệ |
54 | 10 | 1 | 11 | 0 | Tiền vệ |
66 Miłosz Trojak Hậu vệ |
53 | 2 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
2 Dominick Zator Hậu vệ |
47 | 1 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
3 Konrad Matuszewski Tiền vệ |
18 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
71 Wiktor Długosz Tiền vệ |
18 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Xavier Dziekoński Thủ môn |
51 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
24 Bartłomiej Smolarczyk Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
37 Hubert Zwozny Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
13 Miłosz Strzeboński Tiền vệ |
33 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
17 Mariusz Fornalczyk Tiền vệ |
31 | 0 | 0 | 8 | 0 | Tiền vệ |
Pogoń Szczecin
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Efthymios Koulouris Tiền đạo |
61 | 25 | 3 | 8 | 0 | Tiền đạo |
11 Kamil Grosicki Tiền vệ |
62 | 18 | 18 | 5 | 0 | Tiền vệ |
22 V. Bichakhchyan Tiền vệ |
62 | 8 | 7 | 9 | 0 | Tiền vệ |
8 Fredrik Ulvestad Tiền vệ |
51 | 8 | 5 | 10 | 1 | Tiền vệ |
4 Léo Borges Hậu vệ |
62 | 3 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
28 Linus Wahlqvist Hậu vệ |
60 | 2 | 5 | 10 | 0 | Hậu vệ |
10 Adrian Przyborek Tiền vệ |
57 | 1 | 6 | 4 | 0 | Tiền vệ |
32 Leonardo Koutris Hậu vệ |
62 | 1 | 5 | 5 | 1 | Hậu vệ |
7 Rafał Kurzawa Tiền vệ |
50 | 1 | 2 | 10 | 0 | Tiền vệ |
77 Valentin Cojocaru Thủ môn |
52 | 0 | 0 | 5 | 0 | Thủ môn |
23 Benedikt Zech Hậu vệ |
52 | 0 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
Korona Kielce
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Shuma Nagamatsu Tiền vệ |
19 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
99 Daniel Bąk Tiền đạo |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
15 Igor Kosmicki Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
9 E. Shikavka Tiền đạo |
55 | 10 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
88 Wojciech Kamiński Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
87 Rafał Mamla Thủ môn |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
7 Dawid Błanik Tiền vệ |
52 | 3 | 4 | 4 | 0 | Tiền vệ |
19 Jakub Konstantyn Tiền vệ |
36 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
27 Pedro Nuno Tiền vệ |
19 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Pogoń Szczecin
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
25 Wojciech Lisowski Hậu vệ |
47 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
31 Krzysztof Kamiński Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
51 Patryk Paryzek Tiền đạo |
35 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
17 Jakub Lis Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 João Gamboa Tiền vệ |
61 | 2 | 3 | 10 | 0 | Tiền vệ |
20 Alexander Gorgon Tiền vệ |
61 | 12 | 4 | 10 | 0 | Tiền vệ |
27 Olaf Korczakowski Tiền vệ |
44 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
35 Maciej Wojciechowski Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Dimitrios Keramitsis Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 1 | Hậu vệ |
Korona Kielce
Pogoń Szczecin
VĐQG Ba Lan
Pogoń Szczecin
3 : 0
(1-0)
Korona Kielce
VĐQG Ba Lan
Korona Kielce
2 : 2
(2-0)
Pogoń Szczecin
VĐQG Ba Lan
Pogoń Szczecin
3 : 1
(1-1)
Korona Kielce
VĐQG Ba Lan
Pogoń Szczecin
0 : 0
(0-0)
Korona Kielce
VĐQG Ba Lan
Korona Kielce
1 : 2
(0-2)
Pogoń Szczecin
Korona Kielce
Pogoń Szczecin
20% 40% 40%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Korona Kielce
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
04/12/2024 |
Korona Kielce Widzew Lodz |
1 0 (0) (0) |
0.90 +0 0.85 |
0.90 2.25 0.94 |
T
|
X
|
|
01/12/2024 |
Korona Kielce Górnik Zabrze |
2 4 (0) (0) |
0.87 +0 0.88 |
0.95 2.25 0.95 |
B
|
T
|
|
24/11/2024 |
Raków Częstochowa Korona Kielce |
1 1 (1) (0) |
0.97 -1.0 0.87 |
0.95 2.25 0.95 |
T
|
X
|
|
09/11/2024 |
Korona Kielce Lechia Gdańsk |
0 0 (0) (0) |
0.90 -0.75 0.95 |
0.80 2.5 1.00 |
B
|
X
|
|
04/11/2024 |
Katowice Korona Kielce |
1 2 (1) (1) |
0.9 -0.25 1.0 |
1.03 2.5 0.85 |
T
|
T
|
Pogoń Szczecin
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
04/12/2024 |
Pogoń Szczecin Zagłębie Lubin |
4 3 (2) (1) |
0.90 -0.5 0.95 |
0.82 2.5 0.92 |
T
|
T
|
|
01/12/2024 |
Pogoń Szczecin Jagiellonia Białystok |
1 1 (1) (0) |
0.87 -0.5 0.97 |
0.88 3.0 0.88 |
B
|
X
|
|
23/11/2024 |
Lechia Gdańsk Pogoń Szczecin |
0 3 (0) (2) |
0.97 +0.5 0.87 |
0.97 3.0 0.90 |
T
|
H
|
|
08/11/2024 |
Pogoń Szczecin Radomiak Radom |
0 1 (0) (1) |
0.97 -0.5 0.87 |
0.75 2.5 1.05 |
B
|
X
|
|
02/11/2024 |
Motor Lublin Pogoń Szczecin |
4 2 (3) (1) |
0.90 +0.25 0.95 |
0.70 2.5 1.10 |
B
|
T
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 3
8 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 8
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 3
1 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 5
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 6
9 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
19 Tổng 13