GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

VĐQG Ba Lan - 24/11/2024 13:45

SVĐ: Stadion Raków

1 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.97 -1 0.87

0.95 2.25 0.95

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.50 3.90 6.50

0.82 9.5 0.82

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.72 -1 3/4 -0.93

0.95 1.0 0.80

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.10 2.10 7.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Gustav Berggren

    Vladyslav Kochergin

    23’
  • Đang cập nhật

    Stratos Svarnas

    46’
  • 59’

    Đang cập nhật

    Konrad Matuszewski

  • Ivi López

    Michael Ameyaw

    60’
  • 64’

    Dawid Błanik

    Tomasz Walczak

  • Jonatan Braut Brunes

    Pedro Nuno

    67’
  • Đang cập nhật

    Tomasz Walczak

    72’
  • 79’

    Miłosz Strzeboński

    Shuma Nagamatsu

  • Đang cập nhật

    Đang cập nhật

    82’
  • 89’

    Shuma Nagamatsu

    Adrian Dalmau

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    13:45 24/11/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Stadion Raków

  • Trọng tài chính:

    W. Myć

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Marek Papszun

  • Ngày sinh:

    08-08-1974

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-3

  • Thành tích:

    150 (T:95, H:34, B:21)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Jacek Zielinski

  • Ngày sinh:

    22-03-1961

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-2-1

  • Thành tích:

    104 (T:35, H:35, B:34)

3

Phạt góc

7

55%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

45%

1

Cứu thua

3

19

Phạm lỗi

13

447

Tổng số đường chuyền

367

10

Dứt điểm

8

4

Dứt điểm trúng đích

1

1

Việt vị

2

Raków Częstochowa Korona Kielce

Đội hình

Raków Częstochowa 3-4-3

Huấn luyện viên: Marek Papszun

Raków Częstochowa VS Korona Kielce

3-4-3 Korona Kielce

Huấn luyện viên: Jacek Zielinski

30

Vladyslav Kochergin

18

Jonatan Braut Brunes

18

Jonatan Braut Brunes

18

Jonatan Braut Brunes

4

Stratos Svarnas

4

Stratos Svarnas

4

Stratos Svarnas

4

Stratos Svarnas

18

Jonatan Braut Brunes

18

Jonatan Braut Brunes

18

Jonatan Braut Brunes

20

Adrian Dalmau

18

Yoav Hofmeister

18

Yoav Hofmeister

18

Yoav Hofmeister

5

Pau Resta

5

Pau Resta

5

Pau Resta

5

Pau Resta

18

Yoav Hofmeister

18

Yoav Hofmeister

18

Yoav Hofmeister

Đội hình xuất phát

Raków Częstochowa

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

30

Vladyslav Kochergin Tiền vệ

58 8 5 7 0 Tiền vệ

20

Jean Carlos Tiền vệ

49 5 2 5 0 Tiền vệ

5

Gustav Berggren Tiền vệ

53 4 3 12 0 Tiền vệ

18

Jonatan Braut Brunes Tiền đạo

13 3 0 4 0 Tiền đạo

4

Stratos Svarnas Hậu vệ

39 2 1 5 0 Hậu vệ

10

Ivi López Tiền đạo

14 2 1 1 0 Tiền đạo

26

Erick Otieno Tiền vệ

29 1 1 2 0 Tiền vệ

88

Matej Rodin Hậu vệ

28 1 0 3 1 Hậu vệ

24

Zoran Arsenić Hậu vệ

26 1 0 2 1 Hậu vệ

1

Kacper Trelowski Thủ môn

16 0 0 1 0 Thủ môn

84

Adriano Tiền đạo

14 0 0 2 0 Tiền đạo

Korona Kielce

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

20

Adrian Dalmau Tiền đạo

49 10 5 2 0 Tiền đạo

7

Dawid Błanik Tiền đạo

49 3 4 4 0 Tiền đạo

66

Miłosz Trojak Hậu vệ

50 2 0 7 0 Hậu vệ

18

Yoav Hofmeister Tiền vệ

48 1 1 13 1 Tiền vệ

5

Pau Resta Hậu vệ

13 1 0 3 0 Hậu vệ

6

Marcel Pieczek Hậu vệ

32 0 4 0 0 Hậu vệ

71

Wiktor Długosz Tiền vệ

16 0 1 1 0 Tiền vệ

3

Konrad Matuszewski Tiền vệ

16 0 1 3 0 Tiền vệ

1

Xavier Dziekoński Thủ môn

48 0 0 2 0 Thủ môn

13

Miłosz Strzeboński Tiền vệ

30 0 0 1 0 Tiền vệ

17

Mariusz Fornalczyk Tiền đạo

28 0 0 8 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Raków Częstochowa

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

23

Péter Baráth Tiền vệ

33 0 0 4 0 Tiền vệ

97

Lazaros Lamprou Tiền vệ

14 0 0 0 0 Tiền vệ

3

Milan Rundić Hậu vệ

35 2 0 2 0 Hậu vệ

19

Michael Ameyaw Tiền vệ

8 0 2 0 0 Tiền vệ

21

Dawid Drachal Tiền vệ

50 4 4 3 0 Tiền vệ

12

Dušan Kuciak Thủ môn

22 0 0 1 0 Thủ môn

91

Tomasz Walczak Tiền đạo

8 0 0 0 0 Tiền đạo

8

Ben Lederman Tiền vệ

44 1 3 4 0 Tiền vệ

15

Jesus Diaz Tiền vệ

9 0 0 1 0 Tiền vệ

Korona Kielce

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

E. Shikavka Tiền đạo

52 10 1 1 0 Tiền đạo

87

Rafał Mamla Thủ môn

20 0 0 0 0 Thủ môn

27

Pedro Nuno Tiền vệ

16 3 0 1 0 Tiền vệ

10

Shuma Nagamatsu Tiền vệ

16 1 0 2 0 Tiền vệ

24

Bartłomiej Smolarczyk Hậu vệ

14 0 0 0 0 Hậu vệ

88

Wojciech Kamiński Tiền vệ

15 0 0 0 0 Tiền vệ

4

Piotr Malarczyk Hậu vệ

41 1 0 4 0 Hậu vệ

99

Daniel Bąk Tiền đạo

16 0 0 1 0 Tiền đạo

37

Hubert Zwozny Hậu vệ

15 0 0 3 0 Hậu vệ

Raków Częstochowa

Korona Kielce

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Raków Częstochowa: 4T - 0H - 1B) (Korona Kielce: 1T - 0H - 4B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
13/03/2024

VĐQG Ba Lan

Korona Kielce

0 : 2

(0-2)

Raków Częstochowa

17/12/2023

VĐQG Ba Lan

Raków Częstochowa

1 : 0

(0-0)

Korona Kielce

07/05/2023

VĐQG Ba Lan

Korona Kielce

1 : 0

(1-0)

Raków Częstochowa

22/10/2022

VĐQG Ba Lan

Raków Częstochowa

1 : 0

(0-0)

Korona Kielce

03/08/2020

Giao Hữu CLB

Raków Częstochowa

5 : 0

(2-0)

Korona Kielce

Phong độ gần nhất

Raków Częstochowa

Phong độ

Korona Kielce

5 trận gần nhất

0% 40% 60%

Tỷ lệ T/H/B

40% 20% 40%

1.2
TB bàn thắng
1.2
0.4
TB bàn thua
1.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Raków Częstochowa

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Ba Lan

10/11/2024

Jagiellonia Białystok

Raków Częstochowa

2 2

(0) (1)

0.95 +0.25 0.90

0.85 2.25 1.01

B
T

VĐQG Ba Lan

02/11/2024

Raków Częstochowa

Stal Mielec

1 0

(0) (0)

0.93 -1.25 0.90

0.90 2.5 0.90

B
X

VĐQG Ba Lan

26/10/2024

Śląsk Wrocław

Raków Częstochowa

0 0

(0) (0)

1.03 0.5 0.86

0.9 2.0 0.95

B
X

VĐQG Ba Lan

20/10/2024

Raków Częstochowa

Pogoń Szczecin

1 0

(0) (0)

1.00 -0.75 0.85

0.88 2.5 0.89

T
X

VĐQG Ba Lan

05/10/2024

Radomiak Radom

Raków Częstochowa

0 2

(0) (1)

0.82 +0.5 1.02

1.07 2.5 0.72

T
X

Korona Kielce

20% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

50% Thắng

25% Hòa

25% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Ba Lan

09/11/2024

Korona Kielce

Lechia Gdańsk

0 0

(0) (0)

0.90 -0.75 0.95

0.80 2.5 1.00

B
X

VĐQG Ba Lan

04/11/2024

Katowice

Korona Kielce

1 2

(1) (1)

0.9 -0.25 1.0

1.03 2.5 0.85

T
T

Cúp Ba Lan

30/10/2024

Lech Poznań II

Korona Kielce

1 3

(0) (3)

- - -

- - -

VĐQG Ba Lan

27/10/2024

Jagiellonia Białystok

Korona Kielce

3 1

(1) (0)

1.02 -0.75 0.82

0.66 2.5 1.15

B
T

VĐQG Ba Lan

18/10/2024

Korona Kielce

Piast Gliwice

0 2

(0) (1)

0.79 0.25 1.07

0.98 2.0 0.85

B
H
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

3 Thẻ vàng đối thủ 9

4 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 1

9 Tổng 12

Sân khách

3 Thẻ vàng đối thủ 4

8 Thẻ vàng đội 10

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

19 Tổng 7

Tất cả

6 Thẻ vàng đối thủ 13

12 Thẻ vàng đội 13

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

2 Thẻ đỏ đội 1

28 Tổng 19

Thống kê trên 5 trận gần nhất