VĐQG Ba Lan - 22/02/2025 13:45
SVĐ: Kolporter Arena
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Korona Kielce Śląsk Wrocław
Korona Kielce 3-4-2-1
Huấn luyện viên:
3-4-2-1 Śląsk Wrocław
Huấn luyện viên:
20
Adrian Dalmau
2
Dominick Zator
2
Dominick Zator
2
Dominick Zator
3
Konrad Matuszewski
3
Konrad Matuszewski
3
Konrad Matuszewski
3
Konrad Matuszewski
66
Miłosz Trojak
66
Miłosz Trojak
8
Martin Remacle
17
Petr Schwarz
22
Mateusz Żukowski
22
Mateusz Żukowski
22
Mateusz Żukowski
22
Mateusz Żukowski
87
S. Petrov
22
Mateusz Żukowski
22
Mateusz Żukowski
22
Mateusz Żukowski
22
Mateusz Żukowski
87
S. Petrov
Korona Kielce
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Adrian Dalmau Tiền đạo |
53 | 10 | 5 | 2 | 0 | Tiền đạo |
8 Martin Remacle Tiền vệ |
55 | 10 | 1 | 11 | 0 | Tiền vệ |
66 Miłosz Trojak Hậu vệ |
54 | 2 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
2 Dominick Zator Hậu vệ |
48 | 1 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
3 Konrad Matuszewski Tiền vệ |
19 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
71 Wiktor Długosz Tiền vệ |
19 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Xavier Dziekoński Thủ môn |
52 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
24 Bartłomiej Smolarczyk Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
37 Hubert Zwozny Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
13 Miłosz Strzeboński Tiền vệ |
34 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
17 Mariusz Fornalczyk Tiền vệ |
32 | 0 | 0 | 8 | 0 | Tiền vệ |
Śląsk Wrocław
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Petr Schwarz Tiền vệ |
53 | 5 | 11 | 6 | 0 | Tiền vệ |
87 S. Petrov Hậu vệ |
38 | 4 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
33 Yegor Matsenko Hậu vệ |
53 | 3 | 0 | 7 | 3 | Hậu vệ |
26 Burak Ince Tiền vệ |
51 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
22 Mateusz Żukowski Tiền vệ |
51 | 1 | 4 | 8 | 0 | Tiền vệ |
2 Aleksander Paluszek Hậu vệ |
53 | 1 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
10 Jakub Świerczok Tiền đạo |
12 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
16 Peter Pokorný Tiền vệ |
50 | 0 | 1 | 14 | 1 | Tiền vệ |
3 Serafin Szota Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
23 Sylvester Jasper Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Tomasz Loska Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Korona Kielce
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Shuma Nagamatsu Tiền vệ |
20 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
99 Daniel Bąk Tiền đạo |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
15 Igor Kosmicki Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
9 E. Shikavka Tiền đạo |
56 | 10 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
88 Wojciech Kamiński Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
87 Rafał Mamla Thủ môn |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
7 Dawid Błanik Tiền vệ |
53 | 3 | 4 | 4 | 0 | Tiền vệ |
19 Jakub Konstantyn Tiền vệ |
37 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
27 Pedro Nuno Tiền vệ |
20 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Śląsk Wrocław
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Tudor Băluță Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Arnau Ortiz Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 3 | 1 | Tiền vệ |
11 Sebastian Musiolik Tiền đạo |
23 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
28 Hubert Muszyński Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Mateusz Bartolewski Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
6 Łukasz Gerstenstein Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
29 Jakub Jezierski Tiền vệ |
23 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
12 Rafał Leszczyński Thủ môn |
58 | 0 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
Korona Kielce
Śląsk Wrocław
VĐQG Ba Lan
Śląsk Wrocław
1 : 1
(0-0)
Korona Kielce
VĐQG Ba Lan
Śląsk Wrocław
0 : 0
(0-0)
Korona Kielce
VĐQG Ba Lan
Korona Kielce
1 : 1
(0-0)
Śląsk Wrocław
VĐQG Ba Lan
Śląsk Wrocław
1 : 1
(0-0)
Korona Kielce
VĐQG Ba Lan
Korona Kielce
3 : 1
(2-0)
Śląsk Wrocław
Korona Kielce
Śląsk Wrocław
0% 80% 20%
0% 60% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Korona Kielce
40% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/02/2025 |
Cracovia Kraków Korona Kielce |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
09/02/2025 |
Korona Kielce Motor Lublin |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
02/02/2025 |
Legia Warszawa Korona Kielce |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
09/12/2024 |
Korona Kielce Pogoń Szczecin |
0 0 (0) (0) |
0.86 +0.25 1.03 |
0.90 2.5 0.97 |
T
|
X
|
|
04/12/2024 |
Korona Kielce Widzew Lodz |
1 0 (0) (0) |
0.90 +0 0.85 |
0.90 2.25 0.94 |
T
|
X
|
Śląsk Wrocław
0% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/02/2025 |
Śląsk Wrocław Widzew Lodz |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
08/02/2025 |
Radomiak Radom Śląsk Wrocław |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
03/02/2025 |
Śląsk Wrocław Piast Gliwice |
0 0 (0) (0) |
0.77 +0 0.94 |
- - - |
|||
14/12/2024 |
Śląsk Wrocław Radomiak Radom |
1 2 (1) (0) |
0.82 -0.25 1.02 |
0.95 2.5 0.85 |
B
|
T
|
|
07/12/2024 |
Lechia Gdańsk Śląsk Wrocław |
1 0 (1) (0) |
0.88 +0.25 1.02 |
0.83 2.5 0.85 |
B
|
X
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 5
2 Thẻ vàng đội 2
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 10
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 3
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 6
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 8
2 Thẻ vàng đội 2
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 16