VĐQG Ba Lan - 04/11/2024 17:00
SVĐ: Stadion ul. Bukowa
1 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.9 -1 3/4 1.0
-0.97 2.5 0.85
- - -
- - -
2.26 3.27 2.98
0.85 9.5 0.85
- - -
- - -
-0.82 -1 3/4 0.66
0.95 1.0 0.89
- - -
- - -
2.80 2.11 4.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Bartosz Nowak
Lukas Klemenz
15’ -
Đang cập nhật
Alan Czerwiński
32’ -
37’
Đang cập nhật
Pedro Nuno
-
M. Kowalczyk
Sebastian Milewski
38’ -
Đang cập nhật
Oskar Repka
45’ -
Bartosz Nowak
Mateusz Mak
46’ -
63’
Marcel Pieczek
Hubert Zwozny
-
74’
Mariusz Fornalczyk
Dawid Błanik
-
75’
Wiktor Długosz
Daniel Trejo
-
Lukas Klemenz
Bartosz Jaroszek
77’ -
88’
Đang cập nhật
Dawid Błanik
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
7
6
61%
39%
2
4
7
9
492
321
13
13
5
4
5
0
Katowice Korona Kielce
Katowice 3-4-2-1
Huấn luyện viên: Rafał Górak
3-4-2-1 Korona Kielce
Huấn luyện viên: Jacek Zielinski
4
Arkadiusz Jędrych
23
Marcin Wasielewski
23
Marcin Wasielewski
23
Marcin Wasielewski
99
Adam Zreľák
99
Adam Zreľák
99
Adam Zreľák
99
Adam Zreľák
5
Oskar Repka
5
Oskar Repka
11
Adrian Błąd
9
E. Shikavka
2
Dominick Zator
2
Dominick Zator
2
Dominick Zator
18
Yoav Hofmeister
18
Yoav Hofmeister
18
Yoav Hofmeister
18
Yoav Hofmeister
66
Miłosz Trojak
66
Miłosz Trojak
27
Pedro Nuno
Katowice
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
4 Arkadiusz Jędrych Hậu vệ |
46 | 16 | 1 | 4 | 1 | Hậu vệ |
11 Adrian Błąd Tiền vệ |
48 | 6 | 9 | 4 | 0 | Tiền vệ |
5 Oskar Repka Tiền vệ |
46 | 5 | 2 | 4 | 1 | Tiền vệ |
23 Marcin Wasielewski Tiền vệ |
45 | 2 | 4 | 5 | 0 | Tiền vệ |
99 Adam Zreľák Tiền đạo |
11 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
27 Bartosz Nowak Tiền vệ |
12 | 1 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
77 M. Kowalczyk Tiền vệ |
12 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
8 Borja Galán Tiền vệ |
14 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
6 Lukas Klemenz Hậu vệ |
14 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
1 Dawid Kudła Thủ môn |
48 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
30 Alan Czerwiński Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Korona Kielce
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 E. Shikavka Tiền đạo |
50 | 10 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
27 Pedro Nuno Tiền vệ |
14 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
66 Miłosz Trojak Hậu vệ |
48 | 2 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
2 Dominick Zator Tiền vệ |
43 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
18 Yoav Hofmeister Tiền vệ |
46 | 1 | 1 | 13 | 1 | Tiền vệ |
5 Pau Resta Hậu vệ |
11 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
6 Marcel Pieczek Hậu vệ |
30 | 0 | 4 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Konrad Matuszewski Tiền vệ |
14 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
71 Wiktor Długosz Tiền vệ |
14 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Xavier Dziekoński Thủ môn |
46 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
17 Mariusz Fornalczyk Tiền vệ |
26 | 0 | 0 | 8 | 0 | Tiền vệ |
Katowice
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
74 Jakub Antczak Tiền vệ |
11 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Bartosz Jaroszek Hậu vệ |
34 | 1 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
21 Bartosz Baranowicz Tiền vệ |
38 | 0 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
10 Mateusz Mak Tiền vệ |
39 | 7 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
32 Rafał Strączek Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
28 Alan Bród Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
7 Sebastian Bergier Tiền đạo |
42 | 15 | 5 | 9 | 0 | Tiền đạo |
22 Sebastian Milewski Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Mateusz Marzec Tiền vệ |
44 | 8 | 1 | 4 | 1 | Tiền vệ |
Korona Kielce
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Martin Remacle Tiền vệ |
50 | 10 | 1 | 11 | 0 | Tiền vệ |
24 Bartłomiej Smolarczyk Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Adrian Dalmau Tiền đạo |
47 | 10 | 5 | 2 | 0 | Tiền đạo |
7 Dawid Błanik Tiền vệ |
47 | 3 | 4 | 4 | 0 | Tiền vệ |
37 Hubert Zwozny Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
88 Wojciech Kamiński Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Shuma Nagamatsu Tiền vệ |
14 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
21 Daniel Trejo Tiền vệ |
24 | 2 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
87 Rafał Mamla Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Katowice
Korona Kielce
Hạng Nhất Ba Lan
Korona Kielce
1 : 2
(0-1)
Katowice
Hạng Nhất Ba Lan
Katowice
1 : 0
(1-0)
Korona Kielce
Katowice
Korona Kielce
40% 20% 40%
40% 0% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Katowice
20% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
30/10/2024 |
Unia Skierniewice Katowice |
2 1 (2) (0) |
- - - |
0.95 3.0 0.83 |
H
|
||
27/10/2024 |
Legia Warszawa Katowice |
4 1 (2) (1) |
1.02 -1.0 0.82 |
0.85 2.5 1.0 |
B
|
T
|
|
20/10/2024 |
Katowice Śląsk Wrocław |
0 0 (0) (0) |
0.82 -0.25 1.02 |
1.05 2.5 0.75 |
B
|
X
|
|
04/10/2024 |
Puszcza Niepołomice Katowice |
0 6 (0) (2) |
0.88 0.25 1.02 |
1.03 2.5 0.85 |
T
|
T
|
|
27/09/2024 |
Katowice Pogoń Szczecin |
3 1 (1) (0) |
- - - |
0.93 2.75 0.93 |
T
|
Korona Kielce
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
25% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
30/10/2024 |
Lech Poznań II Korona Kielce |
1 3 (0) (3) |
- - - |
- - - |
|||
27/10/2024 |
Jagiellonia Białystok Korona Kielce |
3 1 (1) (0) |
1.02 -0.75 0.82 |
0.66 2.5 1.15 |
B
|
T
|
|
18/10/2024 |
Korona Kielce Piast Gliwice |
0 2 (0) (1) |
0.79 0.25 1.07 |
0.98 2.0 0.85 |
B
|
H
|
|
04/10/2024 |
Widzew Lodz Korona Kielce |
0 1 (0) (0) |
0.95 -0.5 0.90 |
1.00 2.5 0.80 |
T
|
X
|
|
29/09/2024 |
Korona Kielce Lech Poznań |
2 3 (1) (1) |
0.85 +0.5 1.00 |
1.04 2.5 0.86 |
B
|
T
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 8
4 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 12
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 3
10 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 10
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 11
14 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
23 Tổng 22