VĐQG Ba Lan - 09/11/2024 11:15
SVĐ: Suzuki Arena (Kielce)
0 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.90 -1 1/4 0.95
0.80 2.5 1.00
- - -
- - -
1.65 3.80 5.25
0.87 10 0.94
- - -
- - -
0.85 -1 3/4 0.95
0.74 1.0 -0.98
- - -
- - -
2.20 2.30 5.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Miłosz Trojak
56’ -
Wiktor Długosz
Dawid Błanik
62’ -
64’
Đang cập nhật
Rifet Kapić
-
Đang cập nhật
Martin Remacle
71’ -
73’
Bogdan Viunnyk
Kacper Sezonienko
-
76’
Đang cập nhật
Kacper Sezonienko
-
78’
Tomasz Neugebauer
Louis D'Arrigo
-
E. Shikavka
Adrian Dalmau
83’ -
86’
Đang cập nhật
Miłosz Kałahur
-
87’
Anton Tsarenko
Karl Wendt
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
6
4
48%
52%
0
4
10
11
394
430
18
6
4
1
1
0
Korona Kielce Lechia Gdańsk
Korona Kielce 3-4-2-1
Huấn luyện viên: Jacek Zielinski
3-4-2-1 Lechia Gdańsk
Huấn luyện viên: Szymon Grabowski
8
Martin Remacle
2
Dominick Zator
2
Dominick Zator
2
Dominick Zator
18
Yoav Hofmeister
18
Yoav Hofmeister
18
Yoav Hofmeister
18
Yoav Hofmeister
66
Miłosz Trojak
66
Miłosz Trojak
9
E. Shikavka
30
Maksym Khlan
3
Elias Olsson
3
Elias Olsson
3
Elias Olsson
3
Elias Olsson
99
Tomasz Neugebauer
3
Elias Olsson
3
Elias Olsson
3
Elias Olsson
3
Elias Olsson
99
Tomasz Neugebauer
Korona Kielce
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Martin Remacle Tiền vệ |
51 | 10 | 1 | 11 | 0 | Tiền vệ |
9 E. Shikavka Tiền đạo |
51 | 10 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
66 Miłosz Trojak Hậu vệ |
49 | 2 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
2 Dominick Zator Tiền vệ |
44 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
18 Yoav Hofmeister Tiền vệ |
47 | 1 | 1 | 13 | 1 | Tiền vệ |
5 Pau Resta Hậu vệ |
12 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
6 Marcel Pieczek Hậu vệ |
31 | 0 | 4 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Konrad Matuszewski Tiền vệ |
15 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
71 Wiktor Długosz Tiền vệ |
15 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Xavier Dziekoński Thủ môn |
47 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
17 Mariusz Fornalczyk Tiền vệ |
27 | 0 | 0 | 8 | 0 | Tiền vệ |
Lechia Gdańsk
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
30 Maksym Khlan Tiền vệ |
35 | 9 | 6 | 5 | 1 | Tiền vệ |
99 Tomasz Neugebauer Tiền vệ |
45 | 7 | 2 | 9 | 2 | Tiền vệ |
8 Rifet Kapić Tiền vệ |
43 | 5 | 6 | 9 | 0 | Tiền vệ |
11 Dominik Piła Hậu vệ |
46 | 3 | 3 | 6 | 0 | Hậu vệ |
3 Elias Olsson Hậu vệ |
43 | 3 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
9 Bogdan Viunnyk Tiền đạo |
14 | 3 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
44 Bujar Pllana Hậu vệ |
9 | 1 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
17 Anton Tsarenko Tiền vệ |
10 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Miłosz Kałahur Hậu vệ |
45 | 0 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
29 Bohdan Sarnavskyi Thủ môn |
45 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
33 Tomasz Wójtowicz Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Korona Kielce
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Daniel Trejo Tiền vệ |
25 | 2 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
10 Shuma Nagamatsu Tiền vệ |
15 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
37 Hubert Zwozny Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
7 Dawid Błanik Tiền vệ |
48 | 3 | 4 | 4 | 0 | Tiền vệ |
24 Bartłomiej Smolarczyk Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Adrian Dalmau Tiền đạo |
48 | 10 | 5 | 2 | 0 | Tiền đạo |
27 Pedro Nuno Tiền vệ |
15 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
87 Rafał Mamla Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
13 Miłosz Strzeboński Tiền vệ |
29 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Lechia Gdańsk
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
94 Loup-Diwan Gueho Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
16 Louis D'Arrigo Tiền vệ |
34 | 1 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
42 Adam Kardaś Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Andrei Chindriş Hậu vệ |
43 | 0 | 0 | 6 | 1 | Hậu vệ |
6 Karl Wendt Tiền vệ |
13 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
79 Kacper Sezonienko Tiền đạo |
45 | 4 | 3 | 6 | 0 | Tiền đạo |
1 Szymon Weirauch Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
Korona Kielce
Lechia Gdańsk
VĐQG Ba Lan
Korona Kielce
1 : 0
(1-0)
Lechia Gdańsk
VĐQG Ba Lan
Lechia Gdańsk
0 : 1
(0-1)
Korona Kielce
Korona Kielce
Lechia Gdańsk
40% 0% 60%
0% 40% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Korona Kielce
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
25% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
04/11/2024 |
Katowice Korona Kielce |
1 2 (1) (1) |
0.9 -0.25 1.0 |
1.03 2.5 0.85 |
T
|
T
|
|
30/10/2024 |
Lech Poznań II Korona Kielce |
1 3 (0) (3) |
- - - |
- - - |
|||
27/10/2024 |
Jagiellonia Białystok Korona Kielce |
3 1 (1) (0) |
1.02 -0.75 0.82 |
0.66 2.5 1.15 |
B
|
T
|
|
18/10/2024 |
Korona Kielce Piast Gliwice |
0 2 (0) (1) |
0.79 0.25 1.07 |
0.98 2.0 0.85 |
B
|
H
|
|
04/10/2024 |
Widzew Lodz Korona Kielce |
0 1 (0) (0) |
0.95 -0.5 0.90 |
1.00 2.5 0.80 |
T
|
X
|
Lechia Gdańsk
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
03/11/2024 |
Lechia Gdańsk Cracovia Kraków |
1 2 (0) (2) |
0.97 +0.25 0.87 |
0.72 2.5 1.07 |
B
|
T
|
|
25/10/2024 |
Piast Gliwice Lechia Gdańsk |
3 3 (1) (1) |
0.97 -1.0 0.93 |
0.91 2.5 0.97 |
T
|
T
|
|
18/10/2024 |
Lechia Gdańsk Legia Warszawa |
0 2 (0) (0) |
1.05 +0.5 0.80 |
0.66 2.5 1.15 |
B
|
X
|
|
05/10/2024 |
Stal Mielec Lechia Gdańsk |
2 1 (0) (1) |
1.05 -0.5 0.80 |
0.93 2.5 0.91 |
B
|
T
|
|
27/09/2024 |
Lechia Gdańsk Widzew Lodz |
1 1 (1) (0) |
0.95 +0 0.85 |
0.83 3.0 0.81 |
H
|
X
|
Sân nhà
12 Thẻ vàng đối thủ 5
1 Thẻ vàng đội 5
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 18
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 6
7 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 9
Tất cả
15 Thẻ vàng đối thủ 11
8 Thẻ vàng đội 10
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
18 Tổng 27