VĐQG Ba Lan - 02/02/2025 16:30
SVĐ: Stadion Miejski Legii Warszawa im. Marszałka Józefa Piłsudskiego
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
1.40 4.70 6.83
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Legia Warszawa Korona Kielce
Legia Warszawa 4-1-3-2
Huấn luyện viên:
4-1-3-2 Korona Kielce
Huấn luyện viên:
28
Marc Gual
23
Patryk Kun
23
Patryk Kun
23
Patryk Kun
23
Patryk Kun
13
Paweł Wszołek
82
Luquinhas
82
Luquinhas
82
Luquinhas
25
Ryoya Morishita
25
Ryoya Morishita
20
Adrian Dalmau
2
Dominick Zator
2
Dominick Zator
2
Dominick Zator
3
Konrad Matuszewski
3
Konrad Matuszewski
3
Konrad Matuszewski
3
Konrad Matuszewski
66
Miłosz Trojak
66
Miłosz Trojak
8
Martin Remacle
Legia Warszawa
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
28 Marc Gual Tiền đạo |
66 | 15 | 4 | 3 | 0 | Tiền đạo |
13 Paweł Wszołek Hậu vệ |
61 | 5 | 9 | 5 | 1 | Hậu vệ |
25 Ryoya Morishita Tiền vệ |
46 | 4 | 4 | 1 | 0 | Tiền vệ |
82 Luquinhas Tiền vệ |
31 | 3 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
23 Patryk Kun Hậu vệ |
59 | 1 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
11 Kacper Chodyna Tiền vệ |
31 | 1 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
3 Steve Kapuadi Hậu vệ |
60 | 1 | 1 | 11 | 0 | Hậu vệ |
42 Sergio Barcia Hậu vệ |
21 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
5 Claude Gonçalves Tiền vệ |
19 | 1 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
21 Jurgen Çelhaka Tiền vệ |
53 | 0 | 1 | 7 | 0 | Tiền vệ |
27 Gabriel Kobylak Thủ môn |
33 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Korona Kielce
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Adrian Dalmau Tiền đạo |
53 | 10 | 5 | 2 | 0 | Tiền đạo |
8 Martin Remacle Tiền vệ |
55 | 10 | 1 | 11 | 0 | Tiền vệ |
66 Miłosz Trojak Hậu vệ |
54 | 2 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
2 Dominick Zator Hậu vệ |
48 | 1 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
3 Konrad Matuszewski Tiền vệ |
19 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
71 Wiktor Długosz Tiền vệ |
19 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Xavier Dziekoński Thủ môn |
52 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
24 Bartłomiej Smolarczyk Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
37 Hubert Zwozny Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
13 Miłosz Strzeboński Tiền vệ |
34 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
17 Mariusz Fornalczyk Tiền vệ |
32 | 0 | 0 | 8 | 0 | Tiền vệ |
Legia Warszawa
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
51 Pascal Mozie Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
99 Jordan Majchrzak Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
55 Artur Jędrzejczyk Hậu vệ |
57 | 1 | 0 | 13 | 2 | Hậu vệ |
80 Jakub Adkonis Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
71 Mateusz Szczepaniak Tiền vệ |
18 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
57 Jakub Jędrasik Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
52 O. Olewinski Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Migouel Alfarela Tiền đạo |
27 | 1 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
31 Marcel Mendes-Dudzinski Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
24 Jan Ziółkowski Hậu vệ |
37 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
7 Tomáš Pekhart Tiền đạo |
57 | 12 | 0 | 5 | 0 | Tiền đạo |
50 Wojciech Banasik Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Korona Kielce
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
99 Daniel Bąk Tiền đạo |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
15 Igor Kosmicki Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
9 E. Shikavka Tiền đạo |
56 | 10 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
88 Wojciech Kamiński Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
87 Rafał Mamla Thủ môn |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
7 Dawid Błanik Tiền vệ |
53 | 3 | 4 | 4 | 0 | Tiền vệ |
19 Jakub Konstantyn Tiền vệ |
37 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
27 Pedro Nuno Tiền vệ |
20 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
10 Shuma Nagamatsu Tiền vệ |
20 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Legia Warszawa
Korona Kielce
VĐQG Ba Lan
Korona Kielce
0 : 1
(0-0)
Legia Warszawa
VĐQG Ba Lan
Korona Kielce
3 : 3
(1-2)
Legia Warszawa
Cúp Ba Lan
Korona Kielce
1 : 1
(1-1)
Legia Warszawa
VĐQG Ba Lan
Legia Warszawa
1 : 0
(1-0)
Korona Kielce
VĐQG Ba Lan
Legia Warszawa
3 : 2
(2-0)
Korona Kielce
Legia Warszawa
Korona Kielce
40% 20% 40%
20% 60% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Legia Warszawa
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/12/2024 |
Djurgården Legia Warszawa |
3 1 (2) (0) |
0.94 -0.5 0.92 |
0.80 2.75 0.92 |
B
|
T
|
|
12/12/2024 |
Legia Warszawa Lugano |
1 2 (1) (1) |
0.92 -0.5 0.94 |
0.82 2.75 0.90 |
B
|
T
|
|
08/12/2024 |
Zagłębie Lubin Legia Warszawa |
0 3 (0) (3) |
1.02 +0.5 0.82 |
0.92 2.75 0.94 |
T
|
T
|
|
05/12/2024 |
ŁKS Łódź Legia Warszawa |
0 3 (0) (0) |
0.97 +1.25 0.87 |
0.97 3.25 0.85 |
T
|
X
|
|
01/12/2024 |
Stal Mielec Legia Warszawa |
2 2 (1) (1) |
0.87 +0.5 0.97 |
0.83 2.5 0.90 |
B
|
T
|
Korona Kielce
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/12/2024 |
Korona Kielce Pogoń Szczecin |
0 0 (0) (0) |
0.86 +0.25 1.03 |
0.90 2.5 0.97 |
T
|
X
|
|
04/12/2024 |
Korona Kielce Widzew Lodz |
1 0 (0) (0) |
0.90 +0 0.85 |
0.90 2.25 0.94 |
T
|
X
|
|
01/12/2024 |
Korona Kielce Górnik Zabrze |
2 4 (0) (0) |
0.87 +0 0.88 |
0.95 2.25 0.95 |
B
|
T
|
|
24/11/2024 |
Raków Częstochowa Korona Kielce |
1 1 (1) (0) |
0.97 -1.0 0.87 |
0.95 2.25 0.95 |
T
|
X
|
|
09/11/2024 |
Korona Kielce Lechia Gdańsk |
0 0 (0) (0) |
0.90 -0.75 0.95 |
0.80 2.5 1.00 |
B
|
X
|
Sân nhà
9 Thẻ vàng đối thủ 8
6 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 17
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 2
12 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
17 Tổng 3
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 10
18 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
27 Tổng 20