GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

VĐQG Ba Lan - 02/02/2025 16:30

SVĐ: Stadion Miejski Legii Warszawa im. Marszałka Józefa Piłsudskiego

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.40 4.70 6.83

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    16:30 02/02/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Stadion Miejski Legii Warszawa im. Marszałka Józefa Piłsudskiego

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

HLV đội khách
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

Legia Warszawa Korona Kielce

Đội hình

Legia Warszawa 4-1-3-2

Huấn luyện viên:

Legia Warszawa VS Korona Kielce

4-1-3-2 Korona Kielce

Huấn luyện viên:

28

Marc Gual

23

Patryk Kun

23

Patryk Kun

23

Patryk Kun

23

Patryk Kun

13

Paweł Wszołek

82

Luquinhas

82

Luquinhas

82

Luquinhas

25

Ryoya Morishita

25

Ryoya Morishita

20

Adrian Dalmau

2

Dominick Zator

2

Dominick Zator

2

Dominick Zator

3

Konrad Matuszewski

3

Konrad Matuszewski

3

Konrad Matuszewski

3

Konrad Matuszewski

66

Miłosz Trojak

66

Miłosz Trojak

8

Martin Remacle

Đội hình xuất phát

Legia Warszawa

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

28

Marc Gual Tiền đạo

66 15 4 3 0 Tiền đạo

13

Paweł Wszołek Hậu vệ

61 5 9 5 1 Hậu vệ

25

Ryoya Morishita Tiền vệ

46 4 4 1 0 Tiền vệ

82

Luquinhas Tiền vệ

31 3 1 2 0 Tiền vệ

23

Patryk Kun Hậu vệ

59 1 2 2 0 Hậu vệ

11

Kacper Chodyna Tiền vệ

31 1 2 1 0 Tiền vệ

3

Steve Kapuadi Hậu vệ

60 1 1 11 0 Hậu vệ

42

Sergio Barcia Hậu vệ

21 1 0 1 0 Hậu vệ

5

Claude Gonçalves Tiền vệ

19 1 0 4 0 Tiền vệ

21

Jurgen Çelhaka Tiền vệ

53 0 1 7 0 Tiền vệ

27

Gabriel Kobylak Thủ môn

33 0 0 0 0 Thủ môn

Korona Kielce

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

20

Adrian Dalmau Tiền đạo

53 10 5 2 0 Tiền đạo

8

Martin Remacle Tiền vệ

55 10 1 11 0 Tiền vệ

66

Miłosz Trojak Hậu vệ

54 2 0 7 0 Hậu vệ

2

Dominick Zator Hậu vệ

48 1 1 2 0 Hậu vệ

3

Konrad Matuszewski Tiền vệ

19 0 1 3 0 Tiền vệ

71

Wiktor Długosz Tiền vệ

19 0 1 1 0 Tiền vệ

1

Xavier Dziekoński Thủ môn

52 0 0 2 0 Thủ môn

24

Bartłomiej Smolarczyk Hậu vệ

18 0 0 0 0 Hậu vệ

37

Hubert Zwozny Tiền vệ

19 0 0 3 0 Tiền vệ

13

Miłosz Strzeboński Tiền vệ

34 0 0 1 0 Tiền vệ

17

Mariusz Fornalczyk Tiền vệ

32 0 0 8 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Legia Warszawa

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

51

Pascal Mozie Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

99

Jordan Majchrzak Tiền đạo

9 0 0 0 0 Tiền đạo

55

Artur Jędrzejczyk Hậu vệ

57 1 0 13 2 Hậu vệ

80

Jakub Adkonis Tiền vệ

7 0 0 0 0 Tiền vệ

71

Mateusz Szczepaniak Tiền vệ

18 0 1 0 0 Tiền vệ

57

Jakub Jędrasik Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

52

O. Olewinski Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

17

Migouel Alfarela Tiền đạo

27 1 2 1 0 Tiền đạo

31

Marcel Mendes-Dudzinski Thủ môn

10 0 0 0 0 Thủ môn

24

Jan Ziółkowski Hậu vệ

37 0 1 2 0 Hậu vệ

7

Tomáš Pekhart Tiền đạo

57 12 0 5 0 Tiền đạo

50

Wojciech Banasik Thủ môn

5 0 0 0 0 Thủ môn

Korona Kielce

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

99

Daniel Bąk Tiền đạo

19 0 0 1 0 Tiền đạo

15

Igor Kosmicki Hậu vệ

7 0 0 1 0 Hậu vệ

9

E. Shikavka Tiền đạo

56 10 1 1 0 Tiền đạo

88

Wojciech Kamiński Tiền vệ

18 0 0 0 0 Tiền vệ

87

Rafał Mamla Thủ môn

24 0 0 0 0 Thủ môn

7

Dawid Błanik Tiền vệ

53 3 4 4 0 Tiền vệ

19

Jakub Konstantyn Tiền vệ

37 1 1 1 0 Tiền vệ

27

Pedro Nuno Tiền vệ

20 3 0 1 0 Tiền vệ

10

Shuma Nagamatsu Tiền vệ

20 1 0 2 0 Tiền vệ

Legia Warszawa

Korona Kielce

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Legia Warszawa: 3T - 1H - 1B) (Korona Kielce: 1T - 1H - 3B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
28/07/2024

VĐQG Ba Lan

Korona Kielce

0 : 1

(0-0)

Legia Warszawa

25/02/2024

VĐQG Ba Lan

Korona Kielce

3 : 3

(1-2)

Legia Warszawa

06/12/2023

Cúp Ba Lan

Korona Kielce

1 : 1

(1-1)

Legia Warszawa

20/08/2023

VĐQG Ba Lan

Legia Warszawa

1 : 0

(1-0)

Korona Kielce

29/01/2023

VĐQG Ba Lan

Legia Warszawa

3 : 2

(2-0)

Korona Kielce

Phong độ gần nhất

Legia Warszawa

Phong độ

Korona Kielce

5 trận gần nhất

40% 20% 40%

Tỷ lệ T/H/B

20% 60% 20%

2.0
TB bàn thắng
0.8
1.4
TB bàn thua
1.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Legia Warszawa

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Europa Conference League

19/12/2024

Djurgården

Legia Warszawa

3 1

(2) (0)

0.94 -0.5 0.92

0.80 2.75 0.92

B
T

Europa Conference League

12/12/2024

Legia Warszawa

Lugano

1 2

(1) (1)

0.92 -0.5 0.94

0.82 2.75 0.90

B
T

VĐQG Ba Lan

08/12/2024

Zagłębie Lubin

Legia Warszawa

0 3

(0) (3)

1.02 +0.5 0.82

0.92 2.75 0.94

T
T

Cúp Ba Lan

05/12/2024

ŁKS Łódź

Legia Warszawa

0 3

(0) (0)

0.97 +1.25 0.87

0.97 3.25 0.85

T
X

VĐQG Ba Lan

01/12/2024

Stal Mielec

Legia Warszawa

2 2

(1) (1)

0.87 +0.5 0.97

0.83 2.5 0.90

B
T

Korona Kielce

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Ba Lan

09/12/2024

Korona Kielce

Pogoń Szczecin

0 0

(0) (0)

0.86 +0.25 1.03

0.90 2.5 0.97

T
X

Cúp Ba Lan

04/12/2024

Korona Kielce

Widzew Lodz

1 0

(0) (0)

0.90 +0 0.85

0.90 2.25 0.94

T
X

VĐQG Ba Lan

01/12/2024

Korona Kielce

Górnik Zabrze

2 4

(0) (0)

0.87 +0 0.88

0.95 2.25 0.95

B
T

VĐQG Ba Lan

24/11/2024

Raków Częstochowa

Korona Kielce

1 1

(1) (0)

0.97 -1.0 0.87

0.95 2.25 0.95

T
X

VĐQG Ba Lan

09/11/2024

Korona Kielce

Lechia Gdańsk

0 0

(0) (0)

0.90 -0.75 0.95

0.80 2.5 1.00

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

9 Thẻ vàng đối thủ 8

6 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

10 Tổng 17

Sân khách

1 Thẻ vàng đối thủ 2

12 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

17 Tổng 3

Tất cả

10 Thẻ vàng đối thủ 10

18 Thẻ vàng đội 8

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

27 Tổng 20

Thống kê trên 5 trận gần nhất