VĐQG Ba Lan - 09/11/2024 19:15
SVĐ: Tarczyński Arena
0 : 1
Trận đấu đã kết thúc
-0.98 -1 3/4 0.82
0.88 2.25 -0.98
- - -
- - -
2.37 3.20 3.10
0.85 9.5 0.85
- - -
- - -
0.76 0 0.95
0.97 1.0 0.88
- - -
- - -
3.10 2.10 3.60
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
A. Petkov
3’ -
Đang cập nhật
Jacek Magiera
4’ -
16’
Đang cập nhật
Patrik Hellebrand
-
34’
Erik Janza
Aleksander Buksa
-
Tommaso Guercio
Mateusz Żukowski
46’ -
Đang cập nhật
Petr Schwarz
52’ -
Sylvester Jasper
Sebastian Musiolik
58’ -
69’
Taofeek Ismaheel
Yosuke Furukawa
-
76’
Lukáš Ambros
Nikodem Zielonka
-
Piotr Samiec-Talar
Burak Ince
79’ -
83’
Luka Zahovic
Sinan Bakış
-
84’
Aleksander Buksa
Paweł Olkowski
-
S. Petrov
Adam Basse
88’ -
Đang cập nhật
Aleksander Paluszek
89’ -
90’
Đang cập nhật
Michał Szromnik
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
1
45%
55%
3
0
18
11
378
472
10
13
0
4
4
2
Śląsk Wrocław Górnik Zabrze
Śląsk Wrocław 3-5-2
Huấn luyện viên: Jacek Magiera
3-5-2 Górnik Zabrze
Huấn luyện viên: Jan Urban
7
Piotr Samiec-Talar
33
Yegor Matsenko
33
Yegor Matsenko
33
Yegor Matsenko
5
A. Petkov
5
A. Petkov
5
A. Petkov
5
A. Petkov
5
A. Petkov
87
S. Petrov
87
S. Petrov
6
Damian Rasak
15
Norbert Wojtuszek
15
Norbert Wojtuszek
15
Norbert Wojtuszek
15
Norbert Wojtuszek
15
Norbert Wojtuszek
15
Norbert Wojtuszek
15
Norbert Wojtuszek
15
Norbert Wojtuszek
26
Rafał Janicki
26
Rafał Janicki
Śląsk Wrocław
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Piotr Samiec-Talar Tiền vệ |
46 | 8 | 9 | 5 | 0 | Tiền vệ |
17 Petr Schwarz Tiền vệ |
48 | 5 | 11 | 6 | 0 | Tiền vệ |
87 S. Petrov Hậu vệ |
33 | 4 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
33 Yegor Matsenko Tiền vệ |
47 | 3 | 0 | 7 | 3 | Tiền vệ |
78 Tommaso Guercio Tiền vệ |
26 | 3 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
5 A. Petkov Hậu vệ |
50 | 2 | 2 | 9 | 1 | Hậu vệ |
2 Aleksander Paluszek Hậu vệ |
47 | 1 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
10 Jakub Świerczok Tiền đạo |
8 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
16 Peter Pokorný Tiền vệ |
45 | 0 | 1 | 14 | 1 | Tiền vệ |
12 Rafał Leszczyński Thủ môn |
52 | 0 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
23 Sylvester Jasper Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Górnik Zabrze
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
6 Damian Rasak Tiền vệ |
49 | 6 | 3 | 6 | 0 | Tiền vệ |
7 Luka Zahovic Tiền đạo |
14 | 4 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
26 Rafał Janicki Hậu vệ |
45 | 3 | 0 | 8 | 2 | Hậu vệ |
11 Taofeek Ismaheel Tiền vệ |
14 | 1 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
15 Norbert Wojtuszek Hậu vệ |
20 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
5 Kryspin Szcześniak Hậu vệ |
49 | 1 | 0 | 9 | 2 | Hậu vệ |
8 Patrik Hellebrand Tiền vệ |
15 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
64 Erik Janza Hậu vệ |
42 | 0 | 9 | 10 | 1 | Hậu vệ |
18 Lukáš Ambros Tiền vệ |
13 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
25 Michał Szromnik Thủ môn |
51 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
44 Aleksander Buksa Tiền đạo |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Śląsk Wrocław
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Aleksander Wolczek Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
26 Burak Ince Tiền vệ |
46 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
1 Tomasz Loska Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
99 Adam Basse Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 Tudor Băluță Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Łukasz Bejger Hậu vệ |
39 | 2 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
3 Serafin Szota Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
11 Sebastian Musiolik Tiền đạo |
18 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
22 Mateusz Żukowski Tiền vệ |
45 | 1 | 4 | 8 | 0 | Tiền vệ |
Górnik Zabrze
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Sinan Bakış Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Lukas Podolski Tiền đạo |
43 | 7 | 4 | 5 | 0 | Tiền đạo |
14 Aleksander Tobolik Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
88 Yosuke Furukawa Tiền vệ |
8 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
20 Josema Hậu vệ |
15 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Paweł Olkowski Hậu vệ |
50 | 3 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
21 Dominik Sarapata Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
30 Nikodem Zielonka Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Filip Majchrowicz Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Śląsk Wrocław
Górnik Zabrze
VĐQG Ba Lan
Górnik Zabrze
2 : 0
(1-0)
Śląsk Wrocław
VĐQG Ba Lan
Śląsk Wrocław
1 : 1
(1-0)
Górnik Zabrze
VĐQG Ba Lan
Górnik Zabrze
2 : 0
(2-0)
Śląsk Wrocław
VĐQG Ba Lan
Śląsk Wrocław
4 : 1
(2-0)
Górnik Zabrze
VĐQG Ba Lan
Śląsk Wrocław
3 : 4
(3-2)
Górnik Zabrze
Śląsk Wrocław
Górnik Zabrze
20% 40% 40%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Śląsk Wrocław
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
04/11/2024 |
Zagłębie Lubin Śląsk Wrocław |
3 0 (1) (0) |
0.68 +0 1.28 |
0.93 2.25 0.93 |
B
|
T
|
|
29/10/2024 |
Radomiak Radom Śląsk Wrocław |
0 3 (0) (1) |
- - - |
- - - |
|||
26/10/2024 |
Śląsk Wrocław Raków Częstochowa |
0 0 (0) (0) |
1.03 0.5 0.86 |
0.9 2.0 0.95 |
T
|
X
|
|
23/10/2024 |
Śląsk Wrocław Stal Mielec |
2 1 (2) (0) |
1.04 -0.5 0.86 |
0.98 2.25 0.89 |
T
|
T
|
|
20/10/2024 |
Katowice Śląsk Wrocław |
0 0 (0) (0) |
0.82 -0.25 1.02 |
1.05 2.5 0.75 |
T
|
X
|
Górnik Zabrze
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
03/11/2024 |
Górnik Zabrze Jagiellonia Białystok |
0 2 (0) (0) |
1.05 -0.25 0.80 |
0.85 2.75 0.95 |
B
|
X
|
|
27/10/2024 |
Widzew Lodz Górnik Zabrze |
0 2 (0) (1) |
0.83 -0.25 1.06 |
1.0 2.75 0.85 |
T
|
X
|
|
20/10/2024 |
Górnik Zabrze Stal Mielec |
3 1 (1) (1) |
0.90 -0.5 0.95 |
0.85 2.5 0.95 |
T
|
T
|
|
05/10/2024 |
Górnik Zabrze Zagłębie Lubin |
0 1 (0) (1) |
0.88 -0.25 1.02 |
0.88 2.5 0.99 |
B
|
X
|
|
28/09/2024 |
Legia Warszawa Górnik Zabrze |
1 1 (1) (1) |
0.95 -0.75 0.90 |
0.85 2.5 0.83 |
T
|
X
|
Sân nhà
10 Thẻ vàng đối thủ 9
5 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 20
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 4
13 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
23 Tổng 6
Tất cả
12 Thẻ vàng đối thủ 13
18 Thẻ vàng đội 14
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
32 Tổng 26