VĐQG Ba Lan - 27/10/2024 16:30
SVĐ: Stadion Miejski Widzewa Łódź
0 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.83 -1 3/4 -0.94
1.0 2.75 0.85
- - -
- - -
2.09 3.5 2.97
0.77 9.5 0.93
- - -
- - -
-0.83 -1 3/4 0.68
0.69 1.0 -0.84
- - -
- - -
2.57 2.23 3.78
- - -
- - -
- - -
-
-
32’
Đang cập nhật
Kamil Lukoszek
-
38’
Erik Janza
Damian Rasak
-
Đang cập nhật
Lirim Kastrati
52’ -
58’
Đang cập nhật
Luka Zahovic
-
Jakub Łukowski
Kamil Cybulski
59’ -
Đang cập nhật
S. Kozlovský
75’ -
S. Kozlovský
Luís da Silva
76’ -
84’
Taofeek Ismaheel
Yosuke Furukawa
-
90’
Kamil Lukoszek
Paweł Olkowski
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
1
9
41%
59%
1
4
10
9
391
566
10
14
5
4
2
7
Widzew Lodz Górnik Zabrze
Widzew Lodz 4-3-3
Huấn luyện viên: Daniel Myśliwiec
4-3-3 Górnik Zabrze
Huấn luyện viên: Jan Urban
9
Imad Rondić
77
Jakub Sypek
77
Jakub Sypek
77
Jakub Sypek
77
Jakub Sypek
4
Mateusz Żyro
4
Mateusz Żyro
4
Mateusz Żyro
4
Mateusz Żyro
4
Mateusz Żyro
4
Mateusz Żyro
6
Damian Rasak
11
Taofeek Ismaheel
11
Taofeek Ismaheel
11
Taofeek Ismaheel
11
Taofeek Ismaheel
7
Luka Zahovic
7
Luka Zahovic
26
Rafał Janicki
26
Rafał Janicki
26
Rafał Janicki
17
Kamil Lukoszek
Widzew Lodz
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Imad Rondić Tiền đạo |
49 | 13 | 5 | 5 | 0 | Tiền đạo |
10 Francisco Javier Alvarez Rodríguez Tiền vệ |
44 | 10 | 5 | 7 | 1 | Tiền vệ |
7 Jakub Łukowski Tiền đạo |
13 | 3 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 Mateusz Żyro Hậu vệ |
49 | 3 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
77 Jakub Sypek Tiền đạo |
13 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
15 Juan Fernández Hậu vệ |
35 | 1 | 0 | 6 | 1 | Hậu vệ |
37 Sebastian Kerk Tiền vệ |
22 | 0 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
6 Juljan Shehu Tiền vệ |
26 | 0 | 1 | 6 | 0 | Tiền vệ |
1 Rafał Gikiewicz Thủ môn |
27 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
62 Lirim Kastrati Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
3 S. Kozlovský Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
Górnik Zabrze
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
6 Damian Rasak Tiền vệ |
48 | 5 | 3 | 5 | 0 | Tiền vệ |
17 Kamil Lukoszek Tiền vệ |
48 | 4 | 2 | 6 | 1 | Tiền vệ |
7 Luka Zahovic Tiền đạo |
12 | 3 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
26 Rafał Janicki Hậu vệ |
43 | 3 | 0 | 8 | 2 | Hậu vệ |
11 Taofeek Ismaheel Tiền vệ |
12 | 1 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
15 Norbert Wojtuszek Hậu vệ |
18 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
20 Josema Hậu vệ |
13 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Patrik Hellebrand Tiền vệ |
13 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
64 Erik Janza Hậu vệ |
40 | 0 | 8 | 9 | 1 | Hậu vệ |
18 Lukáš Ambros Tiền vệ |
11 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
25 Michał Szromnik Thủ môn |
49 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Widzew Lodz
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
25 Marek Hanousek Tiền vệ |
44 | 0 | 1 | 10 | 1 | Tiền vệ |
99 Said Hamulić Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
91 Marcel Krajewski Hậu vệ |
13 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
31 Mikołaj Biegański Thủ môn |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
8 Hilary Gong Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
47 Antoni Klimek Tiền vệ |
49 | 3 | 4 | 1 | 0 | Tiền vệ |
44 Noah Diliberto Tiền vệ |
20 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
2 Luís da Silva Hậu vệ |
47 | 1 | 0 | 6 | 2 | Hậu vệ |
78 Kamil Cybulski Tiền vệ |
27 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Górnik Zabrze
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Dominik Sarapata Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
30 Nikodem Zielonka Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
9 Sinan Bakış Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Filip Majchrowicz Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
10 Lukas Podolski Tiền đạo |
41 | 7 | 4 | 5 | 0 | Tiền đạo |
14 Aleksander Tobolik Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
88 Yosuke Furukawa Tiền vệ |
6 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
16 Paweł Olkowski Hậu vệ |
48 | 3 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Widzew Lodz
Górnik Zabrze
VĐQG Ba Lan
Widzew Lodz
3 : 1
(2-0)
Górnik Zabrze
VĐQG Ba Lan
Górnik Zabrze
1 : 1
(1-0)
Widzew Lodz
VĐQG Ba Lan
Widzew Lodz
2 : 3
(1-2)
Górnik Zabrze
VĐQG Ba Lan
Górnik Zabrze
3 : 0
(3-0)
Widzew Lodz
Widzew Lodz
Górnik Zabrze
20% 20% 60%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Widzew Lodz
40% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/10/2024 |
Motor Lublin Widzew Lodz |
3 4 (2) (3) |
0.95 +0 0.97 |
0.85 2.5 0.95 |
T
|
T
|
|
04/10/2024 |
Widzew Lodz Korona Kielce |
0 1 (0) (0) |
0.95 -0.5 0.90 |
1.00 2.5 0.80 |
B
|
X
|
|
27/09/2024 |
Lechia Gdańsk Widzew Lodz |
1 1 (1) (0) |
0.95 +0 0.85 |
0.83 3.0 0.81 |
H
|
X
|
|
24/09/2024 |
Elana Toruń Widzew Lodz |
1 3 (1) (0) |
- - - |
- - - |
|||
21/09/2024 |
Widzew Lodz Piast Gliwice |
1 0 (1) (0) |
0.94 +0.25 0.97 |
0.78 2.25 0.92 |
T
|
X
|
Górnik Zabrze
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
20/10/2024 |
Górnik Zabrze Stal Mielec |
3 1 (1) (1) |
0.90 -0.5 0.95 |
0.85 2.5 0.95 |
T
|
T
|
|
05/10/2024 |
Górnik Zabrze Zagłębie Lubin |
0 1 (0) (1) |
0.88 -0.25 1.02 |
0.88 2.5 0.99 |
B
|
X
|
|
28/09/2024 |
Legia Warszawa Górnik Zabrze |
1 1 (1) (1) |
0.95 -0.75 0.90 |
0.85 2.5 0.83 |
T
|
X
|
|
25/09/2024 |
Górnik Zabrze Radomiak Radom |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
21/09/2024 |
Górnik Zabrze Katowice |
3 0 (1) (0) |
0.83 +0 1.00 |
0.95 2.5 0.85 |
T
|
T
|
Sân nhà
12 Thẻ vàng đối thủ 13
3 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 26
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 1
5 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 2
Tất cả
13 Thẻ vàng đối thủ 14
8 Thẻ vàng đội 14
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
22 Tổng 28