GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

VĐQG Ba Lan - 06/12/2024 19:30

SVĐ: Arena Zabrze

2 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.94 0 0.94

0.80 2.5 0.95

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.60 3.30 2.62

0.90 9.75 0.86

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.93 0 0.92

0.75 1.0 -0.99

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.20 2.20 3.20

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Erik Janza

    Luka Zahovic

    4’
  • Đang cập nhật

    Luka Zahovic

    5’
  • 13’

    Wojciech Monka

    Afonso Sousa

  • Lukas Podolski

    Kamil Lukoszek

    14’
  • 26’

    Đang cập nhật

    Wojciech Monka

  • Đang cập nhật

    Rafał Janicki

    55’
  • Đang cập nhật

    Rafał Janicki

    59’
  • 60’

    Daniel Håkans

    Dino Hotić

  • Taofeek Ismaheel

    Yosuke Furukawa

    62’
  • 65’

    Đang cập nhật

    Patrik Wålemark

  • 68’

    Đang cập nhật

    Radosław Murawski

  • 71’

    Joel Pereira

    Bryan Fiabema

  • Luka Zahovic

    Sinan Bakış

    75’
  • 84’

    Antoni Kozubal

    Filip Jagiełło

  • Erik Janza

    Lukáš Ambros

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    19:30 06/12/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Arena Zabrze

  • Trọng tài chính:

    S. Marciniak

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Jan Urban

  • Ngày sinh:

    14-05-1962

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-4-2

  • Thành tích:

    104 (T:48, H:22, B:34)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Niels Frederiksen

  • Ngày sinh:

    11-09-1968

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-4-1-1

  • Thành tích:

    141 (T:67, H:30, B:44)

3

Phạt góc

9

43%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

57%

3

Cứu thua

3

17

Phạm lỗi

14

381

Tổng số đường chuyền

483

14

Dứt điểm

21

5

Dứt điểm trúng đích

4

2

Việt vị

0

Górnik Zabrze Lech Poznań

Đội hình

Górnik Zabrze 4-4-2

Huấn luyện viên: Jan Urban

Górnik Zabrze VS Lech Poznań

4-4-2 Lech Poznań

Huấn luyện viên: Niels Frederiksen

10

Lukas Podolski

26

Rafał Janicki

26

Rafał Janicki

26

Rafał Janicki

26

Rafał Janicki

26

Rafał Janicki

26

Rafał Janicki

26

Rafał Janicki

26

Rafał Janicki

17

Kamil Lukoszek

17

Kamil Lukoszek

9

Mikael Ishak

22

Radosław Murawski

22

Radosław Murawski

22

Radosław Murawski

22

Radosław Murawski

2

Joel Pereira

2

Joel Pereira

7

Afonso Sousa

7

Afonso Sousa

7

Afonso Sousa

10

Patrik Wålemark

Đội hình xuất phát

Górnik Zabrze

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Lukas Podolski Tiền đạo

46 7 4 5 0 Tiền đạo

6

Damian Rasak Tiền vệ

52 6 3 6 0 Tiền vệ

17

Kamil Lukoszek Tiền vệ

52 4 2 7 1 Tiền vệ

7

Luka Zahovic Tiền đạo

17 4 2 1 0 Tiền đạo

26

Rafał Janicki Hậu vệ

48 3 0 8 2 Hậu vệ

11

Taofeek Ismaheel Tiền vệ

17 1 2 2 0 Tiền vệ

15

Norbert Wojtuszek Hậu vệ

23 1 0 3 0 Hậu vệ

5

Kryspin Szcześniak Hậu vệ

52 1 0 9 2 Hậu vệ

8

Patrik Hellebrand Tiền vệ

18 1 0 0 0 Tiền vệ

64

Erik Janza Hậu vệ

45 0 9 10 1 Hậu vệ

25

Michał Szromnik Thủ môn

54 0 0 0 0 Thủ môn

Lech Poznań

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Mikael Ishak Tiền đạo

45 19 7 8 0 Tiền đạo

10

Patrik Wålemark Tiền vệ

11 4 0 0 0 Tiền vệ

2

Joel Pereira Hậu vệ

57 3 10 2 0 Hậu vệ

7

Afonso Sousa Tiền vệ

46 3 6 6 0 Tiền vệ

22

Radosław Murawski Tiền vệ

55 2 1 11 1 Tiền vệ

16

Antonio Milić Hậu vệ

55 2 0 9 0 Hậu vệ

15

Michal Gurgul Hậu vệ

44 1 0 2 1 Hậu vệ

43

Antoni Kozubal Tiền vệ

18 0 2 1 0 Tiền vệ

11

Daniel Håkans Tiền vệ

8 0 1 1 0 Tiền vệ

41

B. Mrozek Thủ môn

59 1 0 3 0 Thủ môn

90

Wojciech Monka Hậu vệ

6 0 0 0 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Górnik Zabrze

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

18

Lukáš Ambros Tiền vệ

16 0 1 1 0 Tiền vệ

14

Aleksander Tobolik Tiền vệ

13 0 0 0 0 Tiền vệ

44

Aleksander Buksa Tiền đạo

17 0 0 0 0 Tiền đạo

21

Dominik Sarapata Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ

30

Nikodem Zielonka Tiền vệ

15 0 0 1 0 Tiền vệ

1

Filip Majchrowicz Thủ môn

18 0 0 0 0 Thủ môn

88

Yosuke Furukawa Tiền vệ

11 0 1 1 0 Tiền vệ

9

Sinan Bakış Tiền đạo

8 0 0 0 0 Tiền đạo

20

Josema Hậu vệ

17 1 0 0 0 Hậu vệ

Lech Poznań

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

5

Elias Andersson Hậu vệ

47 0 4 6 0 Hậu vệ

17

Filip Szymczak Tiền đạo

52 6 2 4 0 Tiền đạo

35

Filip Bednarek Thủ môn

59 0 0 1 0 Thủ môn

24

Filip Jagiełło Tiền vệ

14 1 0 0 0 Tiền vệ

19

Bryan Fiabema Tiền đạo

18 0 1 2 0 Tiền đạo

91

Maciej Wichtowski Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

21

Dino Hotić Tiền vệ

39 5 5 3 0 Tiền vệ

20

Ian Hoffmann Hậu vệ

9 0 0 0 0 Hậu vệ

56

Kornel Lisman Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ

Górnik Zabrze

Lech Poznań

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Górnik Zabrze: 1T - 2H - 2B) (Lech Poznań: 2T - 2H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
21/07/2024

VĐQG Ba Lan

Lech Poznań

2 : 0

(1-0)

Górnik Zabrze

09/03/2024

VĐQG Ba Lan

Górnik Zabrze

0 : 0

(0-0)

Lech Poznań

02/09/2023

VĐQG Ba Lan

Lech Poznań

1 : 1

(0-1)

Górnik Zabrze

30/04/2023

VĐQG Ba Lan

Lech Poznań

0 : 1

(0-1)

Górnik Zabrze

16/10/2022

VĐQG Ba Lan

Górnik Zabrze

1 : 2

(1-1)

Lech Poznań

Phong độ gần nhất

Górnik Zabrze

Phong độ

Lech Poznań

5 trận gần nhất

20% 0% 80%

Tỷ lệ T/H/B

60% 20% 20%

1.6
TB bàn thắng
1.8
0.8
TB bàn thua
1.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Górnik Zabrze

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Ba Lan

01/12/2024

Korona Kielce

Górnik Zabrze

2 4

(0) (0)

0.87 +0 0.88

0.95 2.25 0.95

T
T

VĐQG Ba Lan

24/11/2024

Górnik Zabrze

Piast Gliwice

1 0

(0) (0)

0.77 +0 1.05

0.78 2.0 0.87

T
X

VĐQG Ba Lan

09/11/2024

Śląsk Wrocław

Górnik Zabrze

0 1

(0) (1)

1.02 -0.25 0.82

0.88 2.25 1.02

T
X

VĐQG Ba Lan

03/11/2024

Górnik Zabrze

Jagiellonia Białystok

0 2

(0) (0)

1.05 -0.25 0.80

0.85 2.75 0.95

B
X

VĐQG Ba Lan

27/10/2024

Widzew Lodz

Górnik Zabrze

0 2

(0) (1)

0.83 -0.25 1.06

1.0 2.75 0.85

T
X

Lech Poznań

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

20% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Ba Lan

29/11/2024

Piast Gliwice

Lech Poznań

0 0

(0) (0)

1.05 +0.25 0.80

1.00 2.25 0.86

B
X

VĐQG Ba Lan

23/11/2024

Lech Poznań

Katowice

2 0

(1) (0)

0.90 -1.25 0.95

0.78 3.0 0.87

T
X

VĐQG Ba Lan

10/11/2024

Lech Poznań

Legia Warszawa

5 2

(2) (2)

0.82 -0.25 1.02

0.90 2.25 0.96

T
T

VĐQG Ba Lan

02/11/2024

Puszcza Niepołomice

Lech Poznań

2 0

(2) (0)

1.05 +0.75 0.80

0.96 2.5 0.90

B
X

VĐQG Ba Lan

26/10/2024

Lech Poznań

Radomiak Radom

2 1

(1) (0)

1.02 -1.25 0.82

0.90 3.0 0.75

B
H
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

3 Thẻ vàng đối thủ 8

4 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

10 Tổng 11

Sân khách

4 Thẻ vàng đối thủ 11

5 Thẻ vàng đội 12

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

17 Tổng 16

Tất cả

7 Thẻ vàng đối thủ 19

9 Thẻ vàng đội 17

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

27 Tổng 27

Thống kê trên 5 trận gần nhất