GIẢI ĐẤU
10
GIẢI ĐẤU

VĐQG Ba Lan - 30/11/2024 13:45

SVĐ: Tarczyński Arena

0 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.87 -1 1/2 0.97

-0.97 2.25 0.85

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.80 3.50 3.60

0.85 9.5 0.85

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.98 -1 3/4 0.77

0.74 0.75 -0.98

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.60 2.10 4.75

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Mateusz Żukowski

    2’
  • 18’

    Đang cập nhật

    Wojciech Hajda

  • Đang cập nhật

    Arnau Ortiz

    27’
  • Đang cập nhật

    Tudor Băluță

    42’
  • 57’

    Đang cập nhật

    Konrad Stępień

  • Arnau Ortiz

    Jakub Świerczok

    60’
  • Đang cập nhật

    Petr Schwarz

    65’
  • 66’

    Đang cập nhật

    Mateusz Cholewiak

  • 68’

    Jakov Blagaić

    Mateusz Cholewiak

  • Sylvester Jasper

    Sebastian Musiolik

    73’
  • 74’

    Đang cập nhật

    Dawid Abramowicz

  • 79’

    Jin-hyun Lee

    Roman Yakuba

  • Đang cập nhật

    Yegor Matsenko

    83’
  • 90’

    Đang cập nhật

    Kewin Komar

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    13:45 30/11/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Tarczyński Arena

  • Trọng tài chính:

    P. Lasyk

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Jacek Magiera

  • Ngày sinh:

    01-01-1977

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-2-1

  • Thành tích:

    89 (T:30, H:27, B:32)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Tomasz Tułacz

  • Ngày sinh:

    20-12-1969

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    171 (T:60, H:45, B:66)

5

Phạt góc

3

67%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

33%

3

Cứu thua

6

11

Phạm lỗi

15

453

Tổng số đường chuyền

226

27

Dứt điểm

9

6

Dứt điểm trúng đích

4

0

Việt vị

4

Śląsk Wrocław Puszcza Niepołomice

Đội hình

Śląsk Wrocław 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Jacek Magiera

Śląsk Wrocław VS Puszcza Niepołomice

4-2-3-1 Puszcza Niepołomice

Huấn luyện viên: Tomasz Tułacz

7

Piotr Samiec-Talar

22

Mateusz Żukowski

22

Mateusz Żukowski

22

Mateusz Żukowski

22

Mateusz Żukowski

5

A. Petkov

5

A. Petkov

4

Łukasz Bejger

4

Łukasz Bejger

4

Łukasz Bejger

17

Petr Schwarz

27

Łukasz Sołowiej

70

Wojciech Hajda

70

Wojciech Hajda

70

Wojciech Hajda

70

Wojciech Hajda

8

Piotr Mroziński

8

Piotr Mroziński

5

Konrad Stępień

5

Konrad Stępień

5

Konrad Stępień

35

Michalis Kosidis

Đội hình xuất phát

Śląsk Wrocław

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Piotr Samiec-Talar Tiền vệ

48 8 9 5 0 Tiền vệ

17

Petr Schwarz Tiền vệ

50 5 11 6 0 Tiền vệ

5

A. Petkov Hậu vệ

52 2 2 9 1 Hậu vệ

4

Łukasz Bejger Hậu vệ

41 2 0 5 0 Hậu vệ

22

Mateusz Żukowski Tiền đạo

47 1 4 8 0 Tiền đạo

2

Aleksander Paluszek Hậu vệ

49 1 1 1 0 Hậu vệ

12

Rafał Leszczyński Thủ môn

54 0 0 4 0 Thủ môn

13

Krzysztof Kurowski Hậu vệ

5 0 0 0 0 Hậu vệ

21

Tudor Băluță Tiền vệ

17 0 0 0 0 Tiền vệ

23

Sylvester Jasper Tiền vệ

8 0 0 1 0 Tiền vệ

19

Arnau Ortiz Tiền vệ

17 0 0 3 1 Tiền vệ

Puszcza Niepołomice

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

27

Łukasz Sołowiej Hậu vệ

50 6 1 3 0 Hậu vệ

35

Michalis Kosidis Tiền đạo

17 5 1 1 0 Tiền đạo

8

Piotr Mroziński Hậu vệ

42 2 1 7 0 Hậu vệ

5

Konrad Stępień Tiền vệ

40 1 3 7 1 Tiền vệ

70

Wojciech Hajda Tiền vệ

51 1 1 8 0 Tiền vệ

4

Dawid Szymonowicz Hậu vệ

11 1 0 3 0 Hậu vệ

24

Jakov Blagaić Tiền vệ

13 1 0 3 0 Tiền vệ

33

Dawid Abramowicz Hậu vệ

17 0 3 4 0 Hậu vệ

6

Jin-hyun Lee Tiền vệ

31 0 3 3 0 Tiền vệ

1

Kewin Komar Thủ môn

40 0 0 1 0 Thủ môn

12

Mateusz Stępień Tiền vệ

10 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Śląsk Wrocław

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Sebastian Musiolik Tiền đạo

19 3 0 1 0 Tiền đạo

33

Yegor Matsenko Hậu vệ

49 3 0 7 3 Hậu vệ

10

Jakub Świerczok Tiền đạo

9 1 0 1 0 Tiền đạo

87

S. Petrov Hậu vệ

35 4 0 6 0 Hậu vệ

6

Łukasz Gerstenstein Hậu vệ

12 0 0 0 0 Hậu vệ

14

Mateusz Bartolewski Hậu vệ

7 0 0 2 0 Hậu vệ

29

Jakub Jezierski Tiền vệ

20 0 1 1 0 Tiền vệ

26

Burak Ince Tiền vệ

48 2 0 2 0 Tiền vệ

1

Tomasz Loska Thủ môn

16 0 0 0 0 Thủ môn

Puszcza Niepołomice

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

45

Rok Kidrič Tiền đạo

12 1 1 1 0 Tiền đạo

18

Michal Siplak Hậu vệ

12 0 0 1 0 Hậu vệ

17

Mateusz Radecki Tiền đạo

15 0 0 0 0 Tiền đạo

16

Michał Walski Tiền vệ

53 2 0 2 0 Tiền vệ

3

Roman Yakuba Hậu vệ

51 6 2 12 0 Hậu vệ

22

A. Crăciun Hậu vệ

47 10 2 14 2 Hậu vệ

11

Mateusz Cholewiak Tiền vệ

39 3 3 4 0 Tiền vệ

67

I. Revenco Hậu vệ

23 0 0 3 1 Hậu vệ

31

Michał Perchel Thủ môn

18 0 0 0 0 Thủ môn

Śląsk Wrocław

Puszcza Niepołomice

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Śląsk Wrocław: 1T - 1H - 0B) (Puszcza Niepołomice: 0T - 1H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
16/03/2024

VĐQG Ba Lan

Śląsk Wrocław

0 : 0

(0-0)

Puszcza Niepołomice

15/09/2023

VĐQG Ba Lan

Puszcza Niepołomice

1 : 3

(1-0)

Śląsk Wrocław

Phong độ gần nhất

Śląsk Wrocław

Phong độ

Puszcza Niepołomice

5 trận gần nhất

40% 40% 20%

Tỷ lệ T/H/B

60% 0% 40%

1.0
TB bàn thắng
1.2
1.2
TB bàn thua
0.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Śląsk Wrocław

40% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

50% Thắng

0% Hòa

50% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Ba Lan

22/11/2024

Jagiellonia Białystok

Śląsk Wrocław

2 2

(1) (1)

0.85 -0.75 1.00

0.95 2.75 0.80

T
T

VĐQG Ba Lan

09/11/2024

Śląsk Wrocław

Górnik Zabrze

0 1

(0) (1)

1.02 -0.25 0.82

0.88 2.25 1.02

B
X

VĐQG Ba Lan

04/11/2024

Zagłębie Lubin

Śląsk Wrocław

3 0

(1) (0)

0.68 +0 1.28

0.93 2.25 0.93

B
T

Cúp Ba Lan

29/10/2024

Radomiak Radom

Śląsk Wrocław

0 3

(0) (1)

- - -

- - -

VĐQG Ba Lan

26/10/2024

Śląsk Wrocław

Raków Częstochowa

0 0

(0) (0)

1.03 0.5 0.86

0.9 2.0 0.95

T
X

Puszcza Niepołomice

60% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

25% Hòa

75% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Ba Lan

25/11/2024

Puszcza Niepołomice

Widzew Lodz

2 0

(2) (0)

0.90 +0.25 0.99

0.88 2.5 0.89

T
X

VĐQG Ba Lan

10/11/2024

Stal Mielec

Puszcza Niepołomice

2 0

(0) (0)

0.95 -0.5 0.90

0.95 2.5 0.85

B
X

VĐQG Ba Lan

02/11/2024

Puszcza Niepołomice

Lech Poznań

2 0

(2) (0)

1.05 +0.75 0.80

0.96 2.5 0.90

T
X

Cúp Ba Lan

29/10/2024

Kotwica Kołobrzeg

Puszcza Niepołomice

0 1

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Ba Lan

25/10/2024

Pogoń Szczecin

Puszcza Niepołomice

2 1

(1) (0)

0.85 -1.25 1.00

0.90 3.0 0.90

T
H
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

9 Thẻ vàng đối thủ 5

6 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 2

0 Thẻ đỏ đội 0

11 Tổng 16

Sân khách

8 Thẻ vàng đối thủ 5

13 Thẻ vàng đội 9

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

22 Tổng 13

Tất cả

17 Thẻ vàng đối thủ 10

19 Thẻ vàng đội 14

0 Thẻ đỏ đối thủ 2

0 Thẻ đỏ đội 0

33 Tổng 29

Thống kê trên 5 trận gần nhất