VĐQG Ba Lan - 09/02/2025 16:30
SVĐ: Stadion Energa Gdańsk
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Lechia Gdańsk Lech Poznań
Lechia Gdańsk 4-3-3
Huấn luyện viên:
4-3-3 Lech Poznań
Huấn luyện viên:
30
Maksym Khlan
3
Elias Olsson
3
Elias Olsson
3
Elias Olsson
3
Elias Olsson
11
Dominik Pila
11
Dominik Pila
11
Dominik Pila
11
Dominik Pila
11
Dominik Pila
11
Dominik Pila
9
Mikael Ishak
22
Radosław Murawski
22
Radosław Murawski
22
Radosław Murawski
22
Radosław Murawski
2
Joel Pereira
2
Joel Pereira
7
Afonso Sousa
7
Afonso Sousa
7
Afonso Sousa
10
Patrik Wålemark
Lechia Gdańsk
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
30 Maksym Khlan Tiền đạo |
39 | 9 | 6 | 5 | 1 | Tiền đạo |
8 Rifet Kapic Tiền vệ |
47 | 5 | 6 | 9 | 0 | Tiền vệ |
79 Kacper Sezonienko Tiền đạo |
49 | 4 | 3 | 6 | 0 | Tiền đạo |
11 Dominik Pila Hậu vệ |
50 | 3 | 3 | 6 | 0 | Hậu vệ |
3 Elias Olsson Hậu vệ |
47 | 3 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
5 Ivan Zhelizko Tiền vệ |
43 | 3 | 0 | 15 | 1 | Tiền vệ |
9 Bogdan Viunnyk Tiền đạo |
17 | 3 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
44 Bujar Pllana Hậu vệ |
13 | 1 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
17 Anton Tsarenko Tiền vệ |
14 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Milosz Kalahur Hậu vệ |
49 | 0 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
29 Bogdan Sarnavskyi Thủ môn |
49 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
Lech Poznań
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Mikael Ishak Tiền đạo |
46 | 19 | 7 | 8 | 0 | Tiền đạo |
10 Patrik Wålemark Tiền vệ |
12 | 4 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Joel Pereira Hậu vệ |
58 | 3 | 10 | 2 | 0 | Hậu vệ |
7 Afonso Sousa Tiền vệ |
47 | 3 | 6 | 6 | 0 | Tiền vệ |
22 Radosław Murawski Tiền vệ |
56 | 2 | 1 | 11 | 1 | Tiền vệ |
16 Antonio Milić Hậu vệ |
56 | 2 | 0 | 9 | 0 | Hậu vệ |
15 Michal Gurgul Hậu vệ |
45 | 1 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
43 Antoni Kozubal Tiền vệ |
19 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
11 Daniel Håkans Tiền vệ |
9 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
41 B. Mrozek Thủ môn |
60 | 1 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
90 Wojciech Monka Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Lechia Gdańsk
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
94 Loup-Diwan Gueho Hậu vệ |
30 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
16 Louis D'Arrigo Tiền vệ |
38 | 1 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
6 Karl Wendt Tiền vệ |
17 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Szymon Weirauch Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
33 Tomasz Wojtowicz Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
42 Adam Kardas Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Sergiy Buletsa Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Andrei Chindriș Hậu vệ |
47 | 0 | 0 | 6 | 1 | Hậu vệ |
99 Tomasz Neugebauer Tiền vệ |
49 | 7 | 2 | 9 | 2 | Tiền vệ |
Lech Poznań
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
56 Kornel Lisman Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Elias Andersson Hậu vệ |
48 | 0 | 4 | 6 | 0 | Hậu vệ |
17 Filip Szymczak Tiền đạo |
53 | 6 | 2 | 4 | 0 | Tiền đạo |
35 Filip Bednarek Thủ môn |
60 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
24 Filip Jagiełło Tiền vệ |
15 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Bryan Fiabema Tiền đạo |
19 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
91 Maciej Wichtowski Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Dino Hotić Tiền vệ |
40 | 5 | 5 | 3 | 0 | Tiền vệ |
20 Ian Hoffmann Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Lechia Gdańsk
Lech Poznań
VĐQG Ba Lan
Lech Poznań
3 : 1
(3-0)
Lechia Gdańsk
VĐQG Ba Lan
Lech Poznań
5 : 0
(2-0)
Lechia Gdańsk
VĐQG Ba Lan
Lechia Gdańsk
0 : 3
(0-2)
Lech Poznań
VĐQG Ba Lan
Lechia Gdańsk
1 : 0
(0-0)
Lech Poznań
VĐQG Ba Lan
Lech Poznań
2 : 0
(1-0)
Lechia Gdańsk
Lechia Gdańsk
Lech Poznań
40% 40% 20%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Lechia Gdańsk
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
25% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/02/2025 |
Motor Lublin Lechia Gdańsk |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
07/12/2024 |
Lechia Gdańsk Śląsk Wrocław |
1 0 (1) (0) |
0.88 +0.25 1.02 |
0.83 2.5 0.85 |
T
|
X
|
|
30/11/2024 |
Katowice Lechia Gdańsk |
2 0 (2) (0) |
0.85 -0.75 1.00 |
0.93 3.0 0.93 |
B
|
X
|
|
23/11/2024 |
Lechia Gdańsk Pogoń Szczecin |
0 3 (0) (2) |
0.97 +0.5 0.87 |
0.97 3.0 0.90 |
B
|
H
|
|
09/11/2024 |
Korona Kielce Lechia Gdańsk |
0 0 (0) (0) |
0.90 -0.75 0.95 |
0.80 2.5 1.00 |
T
|
X
|
Lech Poznań
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
31/01/2025 |
Lech Poznań Widzew Lodz |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
06/12/2024 |
Górnik Zabrze Lech Poznań |
2 1 (2) (1) |
0.94 +0 0.94 |
0.80 2.5 0.95 |
B
|
T
|
|
29/11/2024 |
Piast Gliwice Lech Poznań |
0 0 (0) (0) |
1.05 +0.25 0.80 |
1.00 2.25 0.86 |
B
|
X
|
|
23/11/2024 |
Lech Poznań Katowice |
2 0 (1) (0) |
0.90 -1.25 0.95 |
0.78 3.0 0.87 |
T
|
X
|
|
10/11/2024 |
Lech Poznań Legia Warszawa |
5 2 (2) (2) |
0.82 -0.25 1.02 |
0.90 2.25 0.96 |
T
|
T
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 5
3 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 8
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 8
5 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 16
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 13
8 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 24