GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

VĐQG Ba Lan - 26/10/2024 18:15

SVĐ: Stadion MOS Poznań

2 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.98 -2 3/4 0.82

0.90 3.0 0.75

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.48 4.75 5.50

0.85 9.5 0.85

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

1.00 -1 1/2 0.80

0.98 1.25 0.86

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.00 2.50 6.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 16’

    Đang cập nhật

    Zié Ouattara

  • Đang cập nhật

    Joel Pereira

    17’
  • 49’

    Jan Grzesik

    Zié Ouattara

  • 54’

    Đang cập nhật

    Christos Donis

  • Patrik Wålemark

    Bryan Fiabema

    65’
  • Afonso Sousa

    Mikael Ishak

    72’
  • Antoni Kozubal

    Filip Jagiełło

    73’
  • 80’

    Jan Grzesik

    Vagner Dias

  • Mikael Ishak

    Dino Hotić

    86’
  • 90’

    Đang cập nhật

    Vagner Dias

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    18:15 26/10/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Stadion MOS Poznań

  • Trọng tài chính:

    W. Myć

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Niels Frederiksen

  • Ngày sinh:

    11-09-1968

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-4-1-1

  • Thành tích:

    141 (T:67, H:30, B:44)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Bruno Miguel Nunes Baltazar

  • Ngày sinh:

    06-07-1977

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-1-4-1

  • Thành tích:

    71 (T:25, H:10, B:36)

5

Phạt góc

5

58%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

42%

1

Cứu thua

6

18

Phạm lỗi

15

514

Tổng số đường chuyền

371

17

Dứt điểm

13

9

Dứt điểm trúng đích

2

1

Việt vị

0

Lech Poznań Radomiak Radom

Đội hình

Lech Poznań 4-4-1-1

Huấn luyện viên: Niels Frederiksen

Lech Poznań VS Radomiak Radom

4-4-1-1 Radomiak Radom

Huấn luyện viên: Bruno Miguel Nunes Baltazar

9

Mikael Ishak

22

Radosław Murawski

22

Radosław Murawski

22

Radosław Murawski

22

Radosław Murawski

22

Radosław Murawski

22

Radosław Murawski

22

Radosław Murawski

22

Radosław Murawski

10

Patrik Wålemark

10

Patrik Wålemark

17

Leonardo Rocha

7

Peglow

7

Peglow

7

Peglow

7

Peglow

13

Jan Grzesik

7

Peglow

7

Peglow

7

Peglow

7

Peglow

13

Jan Grzesik

Đội hình xuất phát

Lech Poznań

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Mikael Ishak Tiền đạo

40 18 7 8 0 Tiền đạo

10

Patrik Wålemark Tiền vệ

7 4 0 0 0 Tiền vệ

7

Afonso Sousa Tiền vệ

41 3 5 5 0 Tiền vệ

2

Joel Pereira Hậu vệ

52 2 10 2 0 Hậu vệ

22

Radosław Murawski Tiền vệ

50 2 1 11 1 Tiền vệ

16

Antonio Milić Hậu vệ

50 2 0 9 0 Hậu vệ

18

Bartosz Salamon Hậu vệ

23 1 1 5 0 Hậu vệ

8

Ali Gholizadeh Tiền vệ

28 1 1 4 0 Tiền vệ

15

Michal Gurgul Hậu vệ

39 1 0 2 0 Hậu vệ

43

Antoni Kozubal Tiền vệ

13 0 2 1 0 Tiền vệ

41

B. Mrozek Thủ môn

54 1 0 3 0 Thủ môn

Radomiak Radom

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

17

Leonardo Rocha Tiền đạo

38 14 0 5 1 Tiền đạo

13

Jan Grzesik Tiền vệ

40 2 4 6 0 Tiền vệ

24

Zié Ouattara Hậu vệ

12 2 1 2 0 Hậu vệ

77

Christos Donis Tiền vệ

39 1 2 8 0 Tiền vệ

7

Peglow Tiền vệ

20 1 1 5 0 Tiền vệ

29

Raphael Rossi Hậu vệ

43 1 0 15 1 Hậu vệ

23

Paulo Henrique Hậu vệ

7 0 1 3 0 Hậu vệ

28

Michał Kaput Tiền vệ

36 0 1 8 1 Tiền vệ

10

Roberto Alves Tiền vệ

19 0 1 2 0 Tiền vệ

1

Maciej Kikolski Thủ môn

11 0 0 0 0 Thủ môn

4

R. Məmmədov Hậu vệ

11 0 0 1 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Lech Poznań

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

24

Filip Jagiełło Tiền vệ

9 1 0 0 0 Tiền vệ

5

Elias Andersson Hậu vệ

44 0 4 6 0 Hậu vệ

50

Adriel D'Avila Ba Loua Tiền vệ

46 5 4 2 0 Tiền vệ

21

Dino Hotić Tiền vệ

34 5 5 3 0 Tiền vệ

17

Filip Szymczak Tiền đạo

47 6 2 4 0 Tiền đạo

35

Filip Bednarek Thủ môn

54 0 0 1 0 Thủ môn

55

Maksymilian Pingot Hậu vệ

31 0 0 1 0 Hậu vệ

19

Bryan Fiabema Tiền đạo

13 0 1 2 0 Tiền đạo

20

Ian Hoffmann Hậu vệ

6 0 0 0 0 Hậu vệ

Radomiak Radom

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

27

Rafał Wolski Tiền vệ

43 2 9 5 1 Tiền vệ

70

Vagner Dias Tiền đạo

16 2 1 2 1 Tiền đạo

14

Damian Jakubik Hậu vệ

46 0 0 7 1 Hậu vệ

88

Francisco Ramos Tiền vệ

6 0 0 0 0 Tiền vệ

9

Leândro Tiền vệ

44 1 2 7 0 Tiền vệ

20

Radosław Cielemęcki Tiền vệ

12 0 0 0 0 Tiền vệ

44

Wiktor Koptas Thủ môn

14 0 0 0 0 Thủ môn

6

Bruno Jordão Tiền vệ

25 0 1 8 1 Tiền vệ

99

Guilherme Zimovski Tiền đạo

21 1 1 1 0 Tiền đạo

Lech Poznań

Radomiak Radom

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Lech Poznań: 2T - 2H - 1B) (Radomiak Radom: 1T - 2H - 2B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
16/12/2023

VĐQG Ba Lan

Radomiak Radom

2 : 2

(0-1)

Lech Poznań

30/07/2023

VĐQG Ba Lan

Lech Poznań

2 : 0

(1-0)

Radomiak Radom

24/04/2023

VĐQG Ba Lan

Radomiak Radom

1 : 1

(1-0)

Lech Poznań

09/10/2022

VĐQG Ba Lan

Lech Poznań

1 : 0

(1-0)

Radomiak Radom

11/12/2021

VĐQG Ba Lan

Radomiak Radom

2 : 1

(2-0)

Lech Poznań

Phong độ gần nhất

Lech Poznań

Phong độ

Radomiak Radom

5 trận gần nhất

40% 0% 60%

Tỷ lệ T/H/B

60% 0% 40%

1.4
TB bàn thắng
1.2
1.0
TB bàn thua
0.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Lech Poznań

40% Thắng

20% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

50% Thắng

0% Hòa

50% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Ba Lan

19/10/2024

Cracovia Kraków

Lech Poznań

0 2

(0) (0)

0.90 +0.25 1.00

0.85 2.5 0.95

T
X

VĐQG Ba Lan

05/10/2024

Lech Poznań

Motor Lublin

1 2

(1) (1)

0.90 -1.0 0.95

0.94 2.75 0.92

B
T

VĐQG Ba Lan

29/09/2024

Korona Kielce

Lech Poznań

2 3

(1) (1)

0.85 +0.5 1.00

1.04 2.5 0.86

T
T

Cúp Ba Lan

26/09/2024

Resovia Rzeszów

Lech Poznań

1 0

(1) (0)

- - -

- - -

VĐQG Ba Lan

22/09/2024

Lech Poznań

Śląsk Wrocław

1 0

(0) (0)

1.10 -1.0 0.77

0.90 2.5 0.90

H
X

Radomiak Radom

40% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

25% Thắng

0% Hòa

75% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Ba Lan

21/10/2024

Radomiak Radom

Puszcza Niepołomice

2 0

(0) (0)

0.99 -0.75 0.91

0.92 2.5 0.96

T
X

VĐQG Ba Lan

05/10/2024

Radomiak Radom

Raków Częstochowa

0 2

(0) (1)

0.82 +0.5 1.02

1.07 2.5 0.72

B
X

VĐQG Ba Lan

29/09/2024

Zagłębie Lubin

Radomiak Radom

1 0

(0) (0)

1.05 -0.25 0.80

0.96 2.5 0.94

B
X

Cúp Ba Lan

25/09/2024

Górnik Zabrze

Radomiak Radom

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Ba Lan

20/09/2024

Radomiak Radom

Korona Kielce

4 0

(2) (0)

1.05 -0.25 0.80

0.86 2.25 1.00

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

11 Thẻ vàng đối thủ 7

0 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

5 Tổng 18

Sân khách

7 Thẻ vàng đối thủ 3

10 Thẻ vàng đội 11

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 2

23 Tổng 10

Tất cả

18 Thẻ vàng đối thủ 10

10 Thẻ vàng đội 16

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 2

28 Tổng 28

Thống kê trên 5 trận gần nhất