VĐQG Ba Lan - 22/02/2025 19:15
SVĐ: INEA stadion
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Lech Poznań Zagłębie Lubin
Lech Poznań 4-2-3-1
Huấn luyện viên:
4-2-3-1 Zagłębie Lubin
Huấn luyện viên:
9
Mikael Ishak
22
Radosław Murawski
22
Radosław Murawski
22
Radosław Murawski
22
Radosław Murawski
2
Joel Pereira
2
Joel Pereira
7
Afonso Sousa
7
Afonso Sousa
7
Afonso Sousa
10
Patrik Wålemark
90
Dawid Kurminowski
21
Tomasz Pieńko
21
Tomasz Pieńko
21
Tomasz Pieńko
17
Mateusz Wdowiak
7
Marek Mróz
7
Marek Mróz
7
Marek Mróz
7
Marek Mróz
5
Aleks Ławniczak
5
Aleks Ławniczak
Lech Poznań
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Mikael Ishak Tiền đạo |
46 | 19 | 7 | 8 | 0 | Tiền đạo |
10 Patrik Wålemark Tiền vệ |
12 | 4 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Joel Pereira Hậu vệ |
58 | 3 | 10 | 2 | 0 | Hậu vệ |
7 Afonso Sousa Tiền vệ |
47 | 3 | 6 | 6 | 0 | Tiền vệ |
22 Radosław Murawski Tiền vệ |
56 | 2 | 1 | 11 | 1 | Tiền vệ |
16 Antonio Milić Hậu vệ |
56 | 2 | 0 | 9 | 0 | Hậu vệ |
15 Michal Gurgul Hậu vệ |
45 | 1 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
43 Antoni Kozubal Tiền vệ |
19 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
11 Daniel Håkans Tiền vệ |
9 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
41 B. Mrozek Thủ môn |
60 | 1 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
90 Wojciech Monka Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Zagłębie Lubin
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
90 Dawid Kurminowski Tiền đạo |
42 | 13 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
17 Mateusz Wdowiak Tiền vệ |
50 | 7 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
5 Aleks Ławniczak Hậu vệ |
50 | 6 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
21 Tomasz Pieńko Tiền đạo |
52 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
7 Marek Mróz Tiền vệ |
55 | 2 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
2 Bartosz Kopacz Hậu vệ |
46 | 2 | 2 | 8 | 1 | Hậu vệ |
6 Tomasz Makowski Tiền vệ |
52 | 2 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
8 Damian Dąbrowski Tiền vệ |
53 | 1 | 5 | 4 | 0 | Tiền vệ |
27 Bartłomiej Kłudka Tiền vệ |
53 | 1 | 1 | 6 | 1 | Tiền vệ |
31 Igor Orlikowski Hậu vệ |
26 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
30 Dominik Hładun Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
Lech Poznań
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Filip Szymczak Tiền đạo |
53 | 6 | 2 | 4 | 0 | Tiền đạo |
35 Filip Bednarek Thủ môn |
60 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
24 Filip Jagiełło Tiền vệ |
15 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Bryan Fiabema Tiền đạo |
19 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
91 Maciej Wichtowski Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Dino Hotić Tiền vệ |
40 | 5 | 5 | 3 | 0 | Tiền vệ |
20 Ian Hoffmann Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
56 Kornel Lisman Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Elias Andersson Hậu vệ |
48 | 0 | 4 | 6 | 0 | Hậu vệ |
Zagłębie Lubin
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
33 Jarosław Jach Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
24 Krzysztof Kolanko Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Patryk Kusztal Tiền đạo |
35 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Arkadiusz Wozniak Tiền đạo |
53 | 0 | 0 | 3 | 1 | Tiền đạo |
26 Jakub Kolan Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
80 Daniel Mikolajewski Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Mateusz Dziewiatowski Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Jasmin Burić Thủ môn |
54 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
15 Hubert Adamczyk Tiền vệ |
13 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Lech Poznań
Zagłębie Lubin
VĐQG Ba Lan
Zagłębie Lubin
0 : 1
(0-1)
Lech Poznań
VĐQG Ba Lan
Lech Poznań
2 : 0
(1-0)
Zagłębie Lubin
VĐQG Ba Lan
Zagłębie Lubin
1 : 1
(1-0)
Lech Poznań
VĐQG Ba Lan
Lech Poznań
1 : 2
(1-2)
Zagłębie Lubin
VĐQG Ba Lan
Zagłębie Lubin
1 : 1
(0-0)
Lech Poznań
Lech Poznań
Zagłębie Lubin
20% 80% 0%
0% 60% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Lech Poznań
0% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/02/2025 |
Lech Poznań Raków Częstochowa |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
09/02/2025 |
Lechia Gdańsk Lech Poznań |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
31/01/2025 |
Lech Poznań Widzew Lodz |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
06/12/2024 |
Górnik Zabrze Lech Poznań |
2 1 (2) (1) |
0.94 +0 0.94 |
0.80 2.5 0.95 |
B
|
T
|
|
29/11/2024 |
Piast Gliwice Lech Poznań |
0 0 (0) (0) |
1.05 +0.25 0.80 |
1.00 2.25 0.86 |
B
|
X
|
Zagłębie Lubin
0% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
17/02/2025 |
Zagłębie Lubin Lechia Gdańsk |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
10/02/2025 |
Puszcza Niepołomice Zagłębie Lubin |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
01/02/2025 |
Pogoń Szczecin Zagłębie Lubin |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
08/12/2024 |
Zagłębie Lubin Legia Warszawa |
0 3 (0) (3) |
1.02 +0.5 0.82 |
0.92 2.75 0.94 |
B
|
T
|
|
04/12/2024 |
Pogoń Szczecin Zagłębie Lubin |
4 3 (2) (1) |
0.90 -0.5 0.95 |
0.82 2.5 0.92 |
B
|
T
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 2
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 3
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 2
7 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
16 Tổng 2
Tất cả
1 Thẻ vàng đối thủ 4
7 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
16 Tổng 5