GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

VĐQG Ba Lan - 23/11/2024 16:30

SVĐ: Stadion MOS Poznań

2 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.90 -2 3/4 0.95

0.78 3.0 0.87

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.42 4.75 6.50

0.86 9.75 0.84

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.92 -1 1/2 0.87

0.86 1.25 0.98

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.83 2.60 6.50

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Patrik Wålemark

    Mikael Ishak

    4’
  • 22’

    Đang cập nhật

    Borja Galán

  • 41’

    Đang cập nhật

    Marcin Wasielewski

  • 46’

    M. Kowalczyk

    Sebastian Milewski

  • Mikael Ishak

    Mikael Ishak

    51’
  • Đang cập nhật

    Ali Gholizadeh

    57’
  • Ali Gholizadeh

    Bryan Fiabema

    60’
  • 65’

    Mateusz Mak

    Alan Bród

  • Mikael Ishak

    Filip Szymczak

    80’
  • 89’

    Sebastian Bergier

    Mateusz Marzec

  • Joel Pereira

    Ian Hoffmann

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    16:30 23/11/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Stadion MOS Poznań

  • Trọng tài chính:

    ?. Kuźma

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Niels Frederiksen

  • Ngày sinh:

    11-09-1968

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-4-1-1

  • Thành tích:

    141 (T:67, H:30, B:44)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Rafał Górak

  • Ngày sinh:

    30-03-1973

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-2-1

  • Thành tích:

    129 (T:49, H:41, B:39)

6

Phạt góc

3

61%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

39%

2

Cứu thua

11

15

Phạm lỗi

8

573

Tổng số đường chuyền

368

25

Dứt điểm

16

13

Dứt điểm trúng đích

2

1

Việt vị

0

Lech Poznań Katowice

Đội hình

Lech Poznań 4-4-1-1

Huấn luyện viên: Niels Frederiksen

Lech Poznań VS Katowice

4-4-1-1 Katowice

Huấn luyện viên: Rafał Górak

9

Mikael Ishak

22

Radosław Murawski

22

Radosław Murawski

22

Radosław Murawski

22

Radosław Murawski

22

Radosław Murawski

22

Radosław Murawski

22

Radosław Murawski

22

Radosław Murawski

10

Patrik Wålemark

10

Patrik Wålemark

4

Arkadiusz Jędrych

11

Adrian Błąd

11

Adrian Błąd

11

Adrian Błąd

5

Oskar Repka

5

Oskar Repka

5

Oskar Repka

5

Oskar Repka

10

Mateusz Mak

10

Mateusz Mak

7

Sebastian Bergier

Đội hình xuất phát

Lech Poznań

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Mikael Ishak Tiền đạo

43 19 7 8 0 Tiền đạo

10

Patrik Wålemark Tiền đạo

9 4 0 0 0 Tiền đạo

2

Joel Pereira Hậu vệ

55 3 10 2 0 Hậu vệ

7

Afonso Sousa Tiền vệ

44 3 6 6 0 Tiền vệ

22

Radosław Murawski Tiền vệ

53 2 1 11 1 Tiền vệ

16

Antonio Milić Hậu vệ

53 2 0 9 0 Hậu vệ

18

Bartosz Salamon Hậu vệ

26 1 1 5 0 Hậu vệ

8

Ali Gholizadeh Tiền đạo

31 1 1 4 0 Tiền đạo

15

Michal Gurgul Hậu vệ

42 1 0 2 1 Hậu vệ

43

Antoni Kozubal Tiền vệ

16 0 2 1 0 Tiền vệ

41

B. Mrozek Thủ môn

57 1 0 3 0 Thủ môn

Katowice

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

4

Arkadiusz Jędrych Hậu vệ

48 16 1 4 1 Hậu vệ

7

Sebastian Bergier Tiền đạo

44 15 5 9 0 Tiền đạo

10

Mateusz Mak Tiền vệ

41 7 2 2 0 Tiền vệ

11

Adrian Błąd Tiền vệ

50 6 9 4 0 Tiền vệ

5

Oskar Repka Tiền vệ

48 5 2 4 1 Tiền vệ

23

Marcin Wasielewski Tiền vệ

47 2 4 5 0 Tiền vệ

77

M. Kowalczyk Tiền vệ

14 1 1 1 0 Tiền vệ

8

Borja Galán Tiền vệ

16 1 1 1 0 Tiền vệ

6

Lukas Klemenz Hậu vệ

16 0 1 2 0 Hậu vệ

1

Dawid Kudła Thủ môn

50 0 0 3 0 Thủ môn

30

Alan Czerwiński Hậu vệ

14 0 0 1 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Lech Poznań

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

21

Dino Hotić Tiền vệ

37 5 5 3 0 Tiền vệ

20

Ian Hoffmann Hậu vệ

7 0 0 0 0 Hậu vệ

35

Filip Bednarek Thủ môn

57 0 0 1 0 Thủ môn

55

Maksymilian Pingot Hậu vệ

34 0 0 1 0 Hậu vệ

19

Bryan Fiabema Tiền đạo

16 0 1 2 0 Tiền đạo

24

Filip Jagiełło Tiền vệ

12 1 0 0 0 Tiền vệ

50

Adriel D'Avila Ba Loua Tiền vệ

48 5 4 2 0 Tiền vệ

17

Filip Szymczak Tiền đạo

50 6 2 4 0 Tiền đạo

56

Kornel Lisman Tiền vệ

6 0 0 0 0 Tiền vệ

Katowice

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

17

Mateusz Marzec Tiền vệ

46 8 1 4 1 Tiền vệ

21

Bartosz Baranowicz Tiền vệ

40 0 0 5 0 Tiền vệ

13

Bartosz Jaroszek Hậu vệ

36 1 1 5 0 Hậu vệ

18

Jakub Arak Tiền đạo

42 2 1 2 0 Tiền đạo

2

M. Kuusk Hậu vệ

26 0 1 2 1 Hậu vệ

14

Aleksander Komor Hậu vệ

42 1 2 2 0 Hậu vệ

22

Sebastian Milewski Tiền vệ

16 0 0 0 0 Tiền vệ

28

Alan Bród Tiền vệ

14 0 0 1 0 Tiền vệ

32

Rafał Strączek Thủ môn

15 0 0 0 0 Thủ môn

Lech Poznań

Katowice

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Lech Poznań: 0T - 0H - 0B) (Katowice: 0T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
Phong độ gần nhất

Lech Poznań

Phong độ

Katowice

5 trận gần nhất

40% 0% 60%

Tỷ lệ T/H/B

20% 20% 60%

2.0
TB bàn thắng
1.4
1.4
TB bàn thua
2.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Lech Poznań

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Ba Lan

10/11/2024

Lech Poznań

Legia Warszawa

5 2

(2) (2)

0.82 -0.25 1.02

0.90 2.25 0.96

T
T

VĐQG Ba Lan

02/11/2024

Puszcza Niepołomice

Lech Poznań

2 0

(2) (0)

1.05 +0.75 0.80

0.96 2.5 0.90

B
X

VĐQG Ba Lan

26/10/2024

Lech Poznań

Radomiak Radom

2 1

(1) (0)

1.02 -1.25 0.82

0.90 3.0 0.75

B
H

VĐQG Ba Lan

19/10/2024

Cracovia Kraków

Lech Poznań

0 2

(0) (0)

0.90 +0.25 1.00

0.85 2.5 0.95

T
X

VĐQG Ba Lan

05/10/2024

Lech Poznań

Motor Lublin

1 2

(1) (1)

0.90 -1.0 0.95

0.94 2.75 0.92

B
T

Katowice

20% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

20% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Ba Lan

09/11/2024

Cracovia Kraków

Katowice

3 4

(1) (2)

0.92 -0.5 0.98

0.92 2.75 0.95

T
T

VĐQG Ba Lan

04/11/2024

Katowice

Korona Kielce

1 2

(1) (1)

0.9 -0.25 1.0

1.03 2.5 0.85

B
T

Cúp Ba Lan

30/10/2024

Unia Skierniewice

Katowice

2 1

(2) (0)

- - -

0.95 3.0 0.83

H

VĐQG Ba Lan

27/10/2024

Legia Warszawa

Katowice

4 1

(2) (1)

1.02 -1.0 0.82

0.85 2.5 1.0

B
T

VĐQG Ba Lan

20/10/2024

Katowice

Śląsk Wrocław

0 0

(0) (0)

0.82 -0.25 1.02

1.05 2.5 0.75

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

4 Thẻ vàng đối thủ 1

3 Thẻ vàng đội 10

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

13 Tổng 5

Sân khách

14 Thẻ vàng đối thủ 8

4 Thẻ vàng đội 8

2 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

13 Tổng 24

Tất cả

18 Thẻ vàng đối thủ 9

7 Thẻ vàng đội 18

2 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

26 Tổng 29

Thống kê trên 5 trận gần nhất