VĐQG Ba Lan - 29/11/2024 19:30
SVĐ: Stadion Piast
0 : 0
Trận đấu đã kết thúc
-0.95 1/4 0.80
1.00 2.25 0.86
- - -
- - -
3.70 3.20 2.10
0.85 9.25 0.85
- - -
- - -
0.72 1/4 -0.93
0.73 0.75 -0.96
- - -
- - -
4.33 2.00 2.87
- - -
- - -
- - -
-
-
3’
Đang cập nhật
Bartosz Salamon
-
Đang cập nhật
Grzegorz Tomasiewicz
9’ -
Đang cập nhật
Michał Chrapek
29’ -
Đang cập nhật
Fabian Piasecki
39’ -
44’
Đang cập nhật
Antonio Milić
-
46’
Ali Gholizadeh
Bryan Fiabema
-
54’
Đang cập nhật
Antoni Kozubal
-
Michał Chrapek
Jorge Félix
58’ -
Đang cập nhật
Tomáš Huk
62’ -
64’
Antoni Kozubal
Filip Jagiełło
-
Miłosz Szczepański
Andreas Katsantonis
69’ -
76’
Patrik Wålemark
Dino Hotić
-
Grzegorz Tomasiewicz
Filip Karbowy
79’ -
Đang cập nhật
Filip Karbowy
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
5
33%
67%
1
3
17
9
278
586
8
4
3
1
2
2
Piast Gliwice Lech Poznań
Piast Gliwice 4-4-2
Huấn luyện viên: Aleksandar Vukovic
4-4-2 Lech Poznań
Huấn luyện viên: Niels Frederiksen
6
Michał Chrapek
77
Arkadiusz Pyrka
77
Arkadiusz Pyrka
77
Arkadiusz Pyrka
77
Arkadiusz Pyrka
77
Arkadiusz Pyrka
77
Arkadiusz Pyrka
77
Arkadiusz Pyrka
77
Arkadiusz Pyrka
5
Tomáš Huk
5
Tomáš Huk
9
Mikael Ishak
22
Radosław Murawski
22
Radosław Murawski
22
Radosław Murawski
22
Radosław Murawski
22
Radosław Murawski
22
Radosław Murawski
22
Radosław Murawski
22
Radosław Murawski
10
Patrik Wålemark
10
Patrik Wålemark
Piast Gliwice
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
6 Michał Chrapek Tiền vệ |
54 | 5 | 4 | 8 | 0 | Tiền vệ |
20 Grzegorz Tomasiewicz Tiền vệ |
57 | 3 | 2 | 7 | 0 | Tiền vệ |
5 Tomáš Huk Hậu vệ |
49 | 3 | 1 | 8 | 1 | Hậu vệ |
9 Fabian Piasecki Tiền đạo |
25 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
77 Arkadiusz Pyrka Hậu vệ |
56 | 1 | 4 | 11 | 1 | Hậu vệ |
96 T. Kostadinov Tiền vệ |
37 | 1 | 3 | 6 | 0 | Tiền vệ |
30 Miłosz Szczepański Tiền vệ |
49 | 0 | 4 | 1 | 0 | Tiền vệ |
26 František Plach Thủ môn |
56 | 1 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Miguel Nóbrega Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Miguel Muñoz Hậu vệ |
51 | 0 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
36 Jakub Lewicki Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Lech Poznań
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Mikael Ishak Tiền đạo |
44 | 19 | 7 | 8 | 0 | Tiền đạo |
10 Patrik Wålemark Tiền vệ |
10 | 4 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Joel Pereira Hậu vệ |
56 | 3 | 10 | 2 | 0 | Hậu vệ |
7 Afonso Sousa Tiền vệ |
45 | 3 | 6 | 6 | 0 | Tiền vệ |
22 Radosław Murawski Tiền vệ |
54 | 2 | 1 | 11 | 1 | Tiền vệ |
16 Antonio Milić Hậu vệ |
54 | 2 | 0 | 9 | 0 | Hậu vệ |
18 Bartosz Salamon Hậu vệ |
27 | 1 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
8 Ali Gholizadeh Tiền vệ |
32 | 1 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
15 Michal Gurgul Hậu vệ |
43 | 1 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
43 Antoni Kozubal Tiền vệ |
17 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
41 B. Mrozek Thủ môn |
58 | 1 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
Piast Gliwice
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
33 Karol Szymański Thủ môn |
58 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
23 Szczepan Mucha Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
29 Igor Drapinski Hậu vệ |
18 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
17 Filip Karbowy Tiền vệ |
31 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
31 Oskar Lesniak Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Jorge Félix Tiền đạo |
46 | 11 | 7 | 3 | 0 | Tiền đạo |
39 Maciej Rosołek Tiền đạo |
17 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
22 Tomasz Mokwa Hậu vệ |
56 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
70 Andreas Katsantonis Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Lech Poznań
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Bryan Fiabema Tiền đạo |
17 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
35 Filip Bednarek Thủ môn |
58 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
20 Ian Hoffmann Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
90 Wojciech Monka Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Dino Hotić Tiền vệ |
38 | 5 | 5 | 3 | 0 | Tiền vệ |
11 Daniel Håkans Tiền vệ |
7 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
56 Kornel Lisman Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
24 Filip Jagiełło Tiền vệ |
13 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Filip Szymczak Tiền đạo |
51 | 6 | 2 | 4 | 0 | Tiền đạo |
Piast Gliwice
Lech Poznań
VĐQG Ba Lan
Lech Poznań
0 : 1
(0-0)
Piast Gliwice
VĐQG Ba Lan
Piast Gliwice
1 : 2
(1-0)
Lech Poznań
VĐQG Ba Lan
Piast Gliwice
1 : 1
(0-0)
Lech Poznań
VĐQG Ba Lan
Lech Poznań
1 : 0
(1-0)
Piast Gliwice
VĐQG Ba Lan
Piast Gliwice
1 : 2
(0-1)
Lech Poznań
Piast Gliwice
Lech Poznań
40% 40% 20%
80% 0% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Piast Gliwice
0% Thắng
40% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
24/11/2024 |
Górnik Zabrze Piast Gliwice |
1 0 (0) (0) |
0.77 +0 1.05 |
0.78 2.0 0.87 |
B
|
X
|
|
08/11/2024 |
Piast Gliwice Motor Lublin |
2 3 (1) (2) |
0.95 -0.5 0.90 |
0.97 2.5 0.84 |
B
|
T
|
|
03/11/2024 |
Radomiak Radom Piast Gliwice |
1 1 (1) (0) |
0.85 +0 0.95 |
0.90 2.25 0.90 |
H
|
X
|
|
30/10/2024 |
Arka Gdynia Piast Gliwice |
1 1 (0) (0) |
0.99 +0 0.73 |
0.75 2.25 0.86 |
H
|
X
|
|
25/10/2024 |
Piast Gliwice Lechia Gdańsk |
3 3 (1) (1) |
0.97 -1.0 0.93 |
0.91 2.5 0.97 |
B
|
T
|
Lech Poznań
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
23/11/2024 |
Lech Poznań Katowice |
2 0 (1) (0) |
0.90 -1.25 0.95 |
0.78 3.0 0.87 |
T
|
X
|
|
10/11/2024 |
Lech Poznań Legia Warszawa |
5 2 (2) (2) |
0.82 -0.25 1.02 |
0.90 2.25 0.96 |
T
|
T
|
|
02/11/2024 |
Puszcza Niepołomice Lech Poznań |
2 0 (2) (0) |
1.05 +0.75 0.80 |
0.96 2.5 0.90 |
B
|
X
|
|
26/10/2024 |
Lech Poznań Radomiak Radom |
2 1 (1) (0) |
1.02 -1.25 0.82 |
0.90 3.0 0.75 |
B
|
H
|
|
19/10/2024 |
Cracovia Kraków Lech Poznań |
0 2 (0) (0) |
0.90 +0.25 1.00 |
0.85 2.5 0.95 |
T
|
X
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 8
4 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 11
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 8
4 Thẻ vàng đội 6
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 13
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 16
8 Thẻ vàng đội 9
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
18 Tổng 24