VĐQG Ba Lan - 10/11/2024 16:30
SVĐ: Stadion MOS Poznań
5 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.82 -1 3/4 -0.98
0.90 2.25 0.96
- - -
- - -
2.05 3.30 3.60
0.85 9 0.85
- - -
- - -
-0.83 -1 3/4 0.68
0.94 1.0 0.76
- - -
- - -
2.75 2.10 4.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Ali Gholizadeh
4’ -
28’
Luquinhas
Marc Gual
-
Đang cập nhật
Antoni Kozubal
38’ -
45’
Đang cập nhật
Rúben Vinagre
-
Ali Gholizadeh
Afonso Sousa
50’ -
Joel Pereira
Mikael Ishak
58’ -
Ali Gholizadeh
Daniel Håkans
60’ -
63’
Luquinhas
Wojciech Urbański
-
Đang cập nhật
Patrik Wålemark
65’ -
Antoni Kozubal
Afonso Sousa
69’ -
Patrik Wålemark
Dino Hotić
71’ -
Đang cập nhật
Radosław Murawski
73’ -
75’
Marc Gual
Tomáš Pekhart
-
77’
Đang cập nhật
Wojciech Urbański
-
Mikael Ishak
Maksymilian Pingot
82’ -
90’
Đang cập nhật
Jurgen Çelhaka
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
6
53%
47%
3
6
10
18
389
347
19
19
11
5
1
2
Lech Poznań Legia Warszawa
Lech Poznań 4-4-1-1
Huấn luyện viên: Niels Frederiksen
4-4-1-1 Legia Warszawa
Huấn luyện viên: Goncalo Feio
9
Mikael Ishak
22
Radosław Murawski
22
Radosław Murawski
22
Radosław Murawski
22
Radosław Murawski
22
Radosław Murawski
22
Radosław Murawski
22
Radosław Murawski
22
Radosław Murawski
10
Patrik Wålemark
10
Patrik Wålemark
28
Marc Gual
25
Ryoya Morishita
25
Ryoya Morishita
25
Ryoya Morishita
25
Ryoya Morishita
67
Bartosz Kapustka
25
Ryoya Morishita
25
Ryoya Morishita
25
Ryoya Morishita
25
Ryoya Morishita
67
Bartosz Kapustka
Lech Poznań
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Mikael Ishak Tiền đạo |
42 | 19 | 7 | 8 | 0 | Tiền đạo |
10 Patrik Wålemark Tiền vệ |
8 | 4 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Joel Pereira Hậu vệ |
54 | 3 | 10 | 2 | 0 | Hậu vệ |
7 Afonso Sousa Tiền vệ |
43 | 3 | 6 | 6 | 0 | Tiền vệ |
22 Radosław Murawski Tiền vệ |
52 | 2 | 1 | 11 | 1 | Tiền vệ |
16 Antonio Milić Hậu vệ |
52 | 2 | 0 | 9 | 0 | Hậu vệ |
8 Ali Gholizadeh Tiền vệ |
30 | 1 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
15 Michal Gurgul Hậu vệ |
41 | 1 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
43 Antoni Kozubal Tiền vệ |
15 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
41 B. Mrozek Thủ môn |
56 | 1 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
3 A. Douglas Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Legia Warszawa
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
28 Marc Gual Tiền đạo |
58 | 15 | 4 | 3 | 0 | Tiền đạo |
67 Bartosz Kapustka Tiền vệ |
43 | 7 | 5 | 6 | 1 | Tiền vệ |
13 Paweł Wszołek Hậu vệ |
53 | 5 | 9 | 5 | 1 | Hậu vệ |
12 Radovan Pankov Hậu vệ |
56 | 4 | 4 | 7 | 0 | Hậu vệ |
25 Ryoya Morishita Tiền vệ |
38 | 4 | 4 | 1 | 0 | Tiền vệ |
8 Rafał Augustyniak Tiền vệ |
48 | 3 | 2 | 6 | 0 | Tiền vệ |
82 Luquinhas Tiền vệ |
23 | 3 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
11 Kacper Chodyna Tiền vệ |
23 | 1 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
3 Steve Kapuadi Hậu vệ |
53 | 1 | 1 | 11 | 0 | Hậu vệ |
19 Rúben Vinagre Hậu vệ |
23 | 0 | 4 | 2 | 0 | Hậu vệ |
27 Gabriel Kobylak Thủ môn |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Lech Poznań
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
24 Filip Jagiełło Tiền vệ |
11 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Bartosz Salamon Hậu vệ |
25 | 1 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
19 Bryan Fiabema Tiền đạo |
15 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
21 Dino Hotić Tiền vệ |
36 | 5 | 5 | 3 | 0 | Tiền vệ |
17 Filip Szymczak Tiền đạo |
49 | 6 | 2 | 4 | 0 | Tiền đạo |
35 Filip Bednarek Thủ môn |
56 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
55 Maksymilian Pingot Hậu vệ |
33 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
11 Daniel Håkans Tiền vệ |
6 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
5 Elias Andersson Hậu vệ |
46 | 0 | 4 | 6 | 0 | Hậu vệ |
Legia Warszawa
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
53 Wojciech Urbański Tiền vệ |
19 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
7 Tomáš Pekhart Tiền đạo |
49 | 12 | 0 | 5 | 0 | Tiền đạo |
55 Artur Jędrzejczyk Hậu vệ |
50 | 1 | 0 | 13 | 2 | Hậu vệ |
21 Jurgen Çelhaka Tiền vệ |
46 | 0 | 1 | 7 | 0 | Tiền vệ |
23 Patryk Kun Tiền vệ |
51 | 1 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
17 Migouel Alfarela Tiền đạo |
20 | 1 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
31 Marcel Mendes-Dudzinski Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
24 Jan Ziółkowski Hậu vệ |
29 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
71 Mateusz Szczepaniak Tiền vệ |
10 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Lech Poznań
Legia Warszawa
VĐQG Ba Lan
Lech Poznań
1 : 2
(0-2)
Legia Warszawa
VĐQG Ba Lan
Legia Warszawa
0 : 0
(0-0)
Lech Poznań
VĐQG Ba Lan
Legia Warszawa
2 : 2
(1-0)
Lech Poznań
VĐQG Ba Lan
Lech Poznań
0 : 0
(0-0)
Legia Warszawa
VĐQG Ba Lan
Lech Poznań
1 : 1
(1-1)
Legia Warszawa
Lech Poznań
Legia Warszawa
40% 0% 60%
100% 0% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Lech Poznań
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/11/2024 |
Puszcza Niepołomice Lech Poznań |
2 0 (2) (0) |
1.05 +0.75 0.80 |
0.96 2.5 0.90 |
B
|
X
|
|
26/10/2024 |
Lech Poznań Radomiak Radom |
2 1 (1) (0) |
1.02 -1.25 0.82 |
0.90 3.0 0.75 |
B
|
H
|
|
19/10/2024 |
Cracovia Kraków Lech Poznań |
0 2 (0) (0) |
0.90 +0.25 1.00 |
0.85 2.5 0.95 |
T
|
X
|
|
05/10/2024 |
Lech Poznań Motor Lublin |
1 2 (1) (1) |
0.90 -1.0 0.95 |
0.94 2.75 0.92 |
B
|
T
|
|
29/09/2024 |
Korona Kielce Lech Poznań |
2 3 (1) (1) |
0.85 +0.5 1.00 |
1.04 2.5 0.86 |
T
|
T
|
Legia Warszawa
40% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07/11/2024 |
Legia Warszawa Dinamo Minsk |
4 0 (1) (0) |
0.82 -1.25 1.02 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
T
|
|
03/11/2024 |
Legia Warszawa Widzew Lodz |
2 1 (1) (1) |
1.05 -1.25 0.80 |
0.87 2.75 0.99 |
B
|
T
|
|
31/10/2024 |
Miedź Legnica Legia Warszawa |
1 2 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
27/10/2024 |
Legia Warszawa Katowice |
4 1 (2) (1) |
1.02 -1.0 0.82 |
0.85 2.5 1.0 |
T
|
T
|
|
24/10/2024 |
Bačka Topola Legia Warszawa |
0 3 (0) (1) |
1.00 +0.5 0.85 |
0.75 2.75 0.98 |
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 6
0 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 12
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 5
7 Thẻ vàng đội 11
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
19 Tổng 10
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 11
7 Thẻ vàng đội 18
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
26 Tổng 22