VĐQG Ba Lan - 10/11/2024 13:45
SVĐ: Stadion Miejski
2 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.95 1/4 0.90
0.85 2.25 -0.99
- - -
- - -
3.70 3.20 2.05
0.93 9 0.88
- - -
- - -
-0.86 0 0.74
0.97 1.0 0.88
- - -
- - -
3.75 2.10 2.87
- - -
- - -
- - -
-
-
4’
Đang cập nhật
Ivi López
-
Đang cập nhật
Afimico Pululu
31’ -
Jarosław Kubicki
Lamine Diaby-Fadiga
64’ -
67’
Ivi López
Erick Otieno
-
Lamine Diaby-Fadiga
Jesús Imaz
68’ -
73’
Đang cập nhật
Péter Baráth
-
74’
Jonatan Braut Brunes
Dawid Drachal
-
Kristoffer Normann Hansen
Marcin Listkowski
77’ -
81’
Michael Ameyaw
Jesus Diaz
-
Dušan Stojinović
Jetmir Haliti
84’ -
87’
Fran Tudor
Zoran Arsenić
-
Đang cập nhật
João Moutinho
89’ -
Đang cập nhật
Afimico Pululu
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
7
2
64%
36%
2
8
10
20
624
346
22
10
11
4
1
0
Jagiellonia Białystok Raków Częstochowa
Jagiellonia Białystok 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Adrian Siemieniec
4-2-3-1 Raków Częstochowa
Huấn luyện viên: Marek Papszun
11
Jesús Imaz
17
Adrián Diéguez
17
Adrián Diéguez
17
Adrián Diéguez
17
Adrián Diéguez
99
Kristoffer Normann Hansen
99
Kristoffer Normann Hansen
14
Jarosław Kubicki
14
Jarosław Kubicki
14
Jarosław Kubicki
10
Afimico Pululu
30
Vladyslav Kochergin
18
Jonatan Braut Brunes
18
Jonatan Braut Brunes
18
Jonatan Braut Brunes
4
Stratos Svarnas
4
Stratos Svarnas
4
Stratos Svarnas
4
Stratos Svarnas
5
Gustav Berggren
5
Gustav Berggren
20
Jean Carlos
Jagiellonia Białystok
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Jesús Imaz Tiền vệ |
24 | 10 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Afimico Pululu Tiền đạo |
22 | 5 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
99 Kristoffer Normann Hansen Tiền vệ |
23 | 4 | 5 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Jarosław Kubicki Tiền vệ |
24 | 3 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
17 Adrián Diéguez Hậu vệ |
23 | 2 | 2 | 3 | 1 | Hậu vệ |
21 D. Churlinov Tiền vệ |
14 | 2 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Michal Sáček Hậu vệ |
23 | 0 | 4 | 3 | 0 | Hậu vệ |
44 João Moutinho Hậu vệ |
23 | 0 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
39 Aurelien Nguiamba Tiền vệ |
24 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
50 Sławomir Abramowicz Thủ môn |
22 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
3 Dušan Stojinović Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Raków Częstochowa
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
30 Vladyslav Kochergin Tiền vệ |
57 | 8 | 5 | 7 | 0 | Tiền vệ |
20 Jean Carlos Tiền vệ |
48 | 5 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
5 Gustav Berggren Tiền vệ |
52 | 4 | 3 | 12 | 0 | Tiền vệ |
18 Jonatan Braut Brunes Tiền đạo |
12 | 3 | 0 | 4 | 0 | Tiền đạo |
4 Stratos Svarnas Hậu vệ |
38 | 2 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
10 Ivi López Tiền vệ |
13 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
24 Zoran Arsenić Hậu vệ |
25 | 1 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
88 Matej Rodin Hậu vệ |
27 | 1 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
7 Fran Tudor Tiền vệ |
51 | 0 | 6 | 12 | 1 | Tiền vệ |
19 Michael Ameyaw Tiền vệ |
7 | 0 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Kacper Trelowski Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
Jagiellonia Białystok
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Max Stryjek Thủ môn |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Jetmir Haliti Hậu vệ |
23 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
20 Miguel Villar Miki Tiền vệ |
20 | 1 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Nené Tiền vệ |
18 | 2 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
22 Peter Kováčik Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Cezary Polak Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
29 Marcin Listkowski Tiền đạo |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
82 Tomás Silva Tiền vệ |
18 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
9 Lamine Diaby-Fadiga Tiền đạo |
19 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
Raków Częstochowa
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
12 Dušan Kuciak Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
23 Péter Baráth Tiền vệ |
32 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
21 Dawid Drachal Tiền vệ |
49 | 4 | 4 | 3 | 0 | Tiền vệ |
15 Jesus Diaz Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
8 Ben Lederman Tiền vệ |
43 | 1 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
26 Erick Otieno Tiền vệ |
28 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
91 Tomasz Walczak Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 Milan Rundić Hậu vệ |
34 | 2 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
97 Lazaros Lamprou Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Jagiellonia Białystok
Raków Częstochowa
VĐQG Ba Lan
Jagiellonia Białystok
4 : 2
(2-1)
Raków Częstochowa
VĐQG Ba Lan
Raków Częstochowa
3 : 0
(1-0)
Jagiellonia Białystok
VĐQG Ba Lan
Jagiellonia Białystok
1 : 2
(1-1)
Raków Częstochowa
VĐQG Ba Lan
Raków Częstochowa
2 : 2
(2-0)
Jagiellonia Białystok
VĐQG Ba Lan
Raków Częstochowa
5 : 0
(0-0)
Jagiellonia Białystok
Jagiellonia Białystok
Raków Częstochowa
0% 0% 100%
80% 20% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Jagiellonia Białystok
60% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
0% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07/11/2024 |
Jagiellonia Białystok Molde |
3 0 (1) (0) |
0.98 +0 0.85 |
0.91 2.5 0.93 |
T
|
T
|
|
03/11/2024 |
Górnik Zabrze Jagiellonia Białystok |
0 2 (0) (0) |
1.05 -0.25 0.80 |
0.85 2.75 0.95 |
T
|
X
|
|
30/10/2024 |
Chojniczanka Chojnice Jagiellonia Białystok |
0 3 (0) (2) |
- - - |
- - - |
|||
27/10/2024 |
Jagiellonia Białystok Korona Kielce |
3 1 (1) (0) |
1.02 -0.75 0.82 |
0.66 2.5 1.15 |
T
|
T
|
|
24/10/2024 |
Jagiellonia Białystok Petrocub |
2 0 (0) (0) |
0.85 -1.25 1.00 |
0.98 3.0 0.83 |
Raków Częstochowa
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/11/2024 |
Raków Częstochowa Stal Mielec |
1 0 (0) (0) |
0.93 -1.25 0.90 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
X
|
|
26/10/2024 |
Śląsk Wrocław Raków Częstochowa |
0 0 (0) (0) |
1.03 0.5 0.86 |
0.9 2.0 0.95 |
B
|
X
|
|
20/10/2024 |
Raków Częstochowa Pogoń Szczecin |
1 0 (0) (0) |
1.00 -0.75 0.85 |
0.88 2.5 0.89 |
T
|
X
|
|
05/10/2024 |
Radomiak Radom Raków Częstochowa |
0 2 (0) (1) |
0.82 +0.5 1.02 |
1.07 2.5 0.72 |
T
|
X
|
|
28/09/2024 |
Raków Częstochowa Puszcza Niepołomice |
2 0 (2) (0) |
0.87 -1.25 0.97 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
X
|
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 6
2 Thẻ vàng đội 4
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 15
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 6
5 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 10
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 12
7 Thẻ vàng đội 8
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 25